MSSV: 16521333
Họ Tên: Lâm Thới Trường
Phương tiện di chuyển: xe trường
Họ Tên: Lâm Thới Trường
Phương tiện di chuyển: xe trường
STT | MSSV | HỌ TÊN | LỚP | KHOA | PTDC | GHI CHÚ |
1 | 14520612 | Trần Trí Nguyên | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
2 | 14520014 | Bùi Hoàng Anh | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
3 | 14520062 | Phạm Thế Bảo | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
4 | 14520759 | Nguyễn Phước Sang | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
5 | 14520837 | Hoàng Bá Thanh | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
6 | 15520340 | Lê Văn Khang | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | |
7 | 15520993 | Phạm Đức Tuyên | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | |
8 | 14520560 | Nguyễn Việt Nam | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
9 | 13520578 | Nguyễn Thiện Nhân | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | |
10 | 15520692 | Phan Đức Quang | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
11 | 13520834 | Nguyễn Phúc Thịnh | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | |
12 | 13521052 | Phạm Hoàng Vũ | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | |
13 | 15520499 | Nguyễn Hữu My | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
14 | 15520557 | Vũ Bảo Ngọc | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
15 | 15520368 | Diệp Đăng Khoa | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
16 | 15520594 | Phạm Minh Nhựt | ANTT2015 | MMT&TT | Xe trường | |
17 | 15520515 | Nguyễn Hoàng Nam | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
18 | 15520754 | Võ Văn Tài | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
19 | 15520783 | Nguyễn Thành Thái | MMTT2015 | MMT&TT | Xe trường | |
20 | 15520797 | Đặng Võ Hoài Thanh | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
21 | 15520268 | Nguyễn Xuân Hội | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
22 | 15520436 | Chiếng Thị Hồng Lợi | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
23 | 15520202 | Nguyễn Huy Hảo | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
24 | 15520635 | Đinh Thành Phúc | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
25 | 15520070 | Nguyễn Thành Công | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
26 | 15520083 | Vũ Mạnh Cường | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
27 | 15520115 | Trần Thị Ngọc Diễm | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
28 | 15520062 | Trương Thị Bích Chi | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | |
29 | 14520232 | Trương Quang Giàu | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
30 | 15520690 | Nguyễn Minh Quang | MMTT2015 | MMT&TT | Xe trường | |
31 | 15520419 | Chu Đức Linh | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | |
32 | 15520672 | Hoàng Xuân Quân | ANTT2015 | MMT&TT | Xe trường | |
33 | 15520301 | Mai Quốc Huy | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
34 | 14520122 | Trần Hiếu Đại | KHMT2014 | KHMT | Xe trường | |
35 | 14520342 | Ngô Mạnh Hùng | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
36 | 15520065 | Phan Hữu Chí | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
37 | 14520983 | Trần Thanh Trà | KHMT2014 | KHMT | Xe trường | |
38 | 15520941 | Huỳnh Quốc Trung | PMCL2015.3 | CNPM | Xe trường | |
39 | 15520381 | Trần Quốc Khoa | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
40 | 15520344 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
41 | 15520504 | Bùi Thế Nam | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
42 | 15520119 | Nguyễn Nhất Doanh | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
43 | 15520681 | Trác Minh Quân | MMTT2015 | MMT&TT | Xe trường | |
44 | 14521099 | Lê Tuấn Vũ | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
1 | 14520879 | Hoàng Thịnh | CTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
2 | 14521178 | Trịnh Hoàng Thông | CTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
3 | 14520131 | Vũ Nguyễn Hải Đăng | CTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
4 | 15520047 | Võ Quốc Bảo | MTCL2015.1 | KTMT | Tự túc | |
5 | 13520699 | Nguyễn Thanh Sang | KTMT2013 | KTMT | Tự túc | |
6 | 15520799 | Đỗ Tiến Bách Thanh | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
7 | 15520309 | Nguyễn Thanh Huy | MTCL2015.1 | KTMT | Tự túc | |
8 | 15520260 | Nguyễn Trọng Hoàng | ANTT2015 | MMT&TT | Tự túc | |
9 | 15520389 | Đặng Xuân Duy Khương | PMCL2015.2 | CNPM | Tự túc | |
10 | 13520504 | Nguyễn Quang Minh | KTMT2013 | KTMT | Tự túc | |
11 | 14520367 | Ngô Ngọc Huy | HTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
12 | 14520348 | Nguyễn Ngọc Hưng | HTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
13 | 14520886 | Phạm Nguyễn Khánh Thịnh | CTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
14 | 13520609 | Nguyễn Anh Phát | KTMT2013 | KTMT | Tự túc | |
15 | 14520028 | Nguyễn Tuấn Anh | HTTT2014 | HTTT | Tự túc | |
14521166 | Nguyễn Đức Huy | CTTT2014 | HTTT | Xe trường | Huỷ đăng ký | |
45 | 15520489 | Nguyễn Viết Anh Minh | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
46 | 15520780 | Nguyễn Minh Thái | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
47 | 15520448 | Trần Minh Hoàng Long | PMCL2015.2 | CNPM | Xe trường | Quá số lượng |
48 | 15520383 | Vũ Đình Khoa | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
49 | 15520386 | Nguyễn Khắc Ngọc Khôi | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
50 | 15520756 | Lê Nguyễn Minh Tâm | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Quá số lượng |
51 | 14520853 | Nguyễn Mạnh Thảo | MTCL2014 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
52 | 15520251 | Đường Sỹ Hoàng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
53 | 13520356 | Trịnh Thanh Huy | PMCL2013 | CNPM | Xe trường | Quá số lượng |
54 | 15520454 | Trần Minh Luân | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
55 | 13520680 | Nguyễn Văn Quốc | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
56 | 15520033 | Nguyễn Vũ Bằng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
57 | 15520055 | Nguyễn Duy Cẩn | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
58 | 15520240 | Trần Trung Hinh | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
59 | 15520422 | Lê Thị Mỹ Linh | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Quá số lượng |
60 | 15520603 | Nguyễn Tấn Phát | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Quá số lượng |
61 | 15520582 | Phạm Trung Nhật | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Quá số lượng |
62 | 15520728 | Đặng Hồng Sơn | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
63 | 16521333 | Lâm Thới Trường | HTTT2016 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
64 | 15520154 | Nguyễn Văn Đương | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Quá số lượng |
65 | 15520713 | Đỗ Như Quỳnh | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | Quá số lượng |
66 | 14520809 | Tô Nguyễn Duy Tân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Quá số lượng |
Comment