Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 01 năm 2023
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/01/2023-31/01/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 25/02/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
- Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc học kỳ 1.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/01/2023-31/01/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 25/02/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
- Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc học kỳ 1.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
STT | MSSV | HỌ TÊN | LOẠI CC | TỔNG ĐIỂM | Học bổng |
1 | 195201XX | Nguyễn Phạm Vĩnh Nguyên | IELTS | 6.5 | Không cập nhật Số tài khoản |
2 | 195202XX | Hoàng Gia Phú | IELTS | 7.0 | 7000000 |
3 | 195219XX | Hoàng Minh Nhựt | NHAT | N3 | Không BHYT |
4 | 195220XX | Võ Thành Phúc | NHAT | N2 | 7000000 |
5 | 195223XX | Nguyễn Đình Minh Trí | IELTS | 6.5 | 7000000 |
6 | 205207XX | Nguyễn Hoàng Phú Sỹ | NHAT | N3 | 5000000 |
7 | 215206XX | Phan Chí Cường | IELTS | 6.5 | 7000000 |
8 | 225200XX | Trần Tuấn Anh | IELTS | 6.0 | Bảo lưu |
Comment