Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 02 năm 2023
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/02/2023-28/02/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 15/03/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
- Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao vào đợt riêng trong tháng 3.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/02/2023-28/02/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 15/03/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
- Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao vào đợt riêng trong tháng 3.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
MASV | Họ và tên | Chứng chỉ | Điểm | Học bổng |
185203XX | Đặng Hoàng Quân | IELTS | 6.0 | Quá hạn |
195200XX | Võ Khánh An | IELTS | 6.0 | 5000000 |
195212XX | Võ Đăng Châu | IELTS | 7.5 | 15000000 |
195216XX | Lăng Huỳnh Đăng Khoa | IELTS | 6.5 | 7000000 |
195219XX | Nguyễn Đức Phương Nguyên | IELTS | 7.5 | 15000000 |
195220XX | Phan Gia Phương | IELTS | 8.0 | 15000000 |
205202XX | Nguyễn Thành Phát | IELTS | 6.0 | 5000000 |
205221XX | Nguyễn Phước An Vũ | IELTS | 7.0 | 7000000 |
215210XX | Lê Thành Lộc | IELTS | 7.5 | 15000000 |
215212XX | Trần Nguyên Phong | IELTS | 7.0 | 7000000 |
215220XX | Nguyễn Hoàng Hải | IELTS | 6.0 | 5000000 |
215224XX | Phan Trọng Nhân | IELTS | 6.0 | 5000000 |