Danh sách bao gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/04/2024-31/05/2024
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 10/06/2024
Sau thời hạn trên phòng Kế hoạch tài chính sẽ giải ngân học bổng trong vòng 2-3 tuần.
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Sinh viên phải đảm bảo các qui định trên tại thời điểm thực hiện xét học bổng UIT Global. Nếu không đảm bảo kết quả xét học bổng sẽ bị hủy. Sinh viên muốn xét lại học bổng phải thi và nộp lại chứng chỉ mới.
Lưu ý:
Sinh viên chương trình liên kết không thuộc diện nhận học bổng này.
Sinh viên khóa 2020 sẽ không được nhận học bổng nếu nộp chứng chỉ sau ngày 19/03/2024
Sinh viên khóa 2023 phải có chứng chỉ sau ngày nhập học 22/08/2024
Thông báo : https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/tho...-hoc-2023-2024
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
+ Hiện tại trường tạm ngưng chi học bổng qua ACB, sinh viên sử dụng tài khoản BIDV hoặc Vietcombank thay thế
.
MSSV | Họ và tên | Chứng chỉ | Điểm | Học bổng | Tỉ lệ nhận |
1952xx56 | Võ Trọng Hoàn | IELTS | 5.5 | Quá hạn | |
1952xx36 | Lê Đỗ Văn Bằng | IELTS | N3 | Quá hạn | |
1952xx66 | Ngô Châu Ngọc Nhi | NHAT | N3 | Quá hạn | |
1952xx88 | Nguyễn Đức Thông Thái | IELTS | 7.0 | Quá hạn | |
2052xx15 | Nguyễn Bình Thục Trâm | IELTS | 6.0 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx74 | Lê Trọng Tín | IELTS | 6.0 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx40 | Võ Hưng Khang | IELTS | 6.0 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx31 | Lê Phước Vĩnh Linh | IELTS | 5.5 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx21 | Vương Thị Yến Nhi | IELTS | 6.0 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx45 | Nguyễn Thanh Phong | NHAT | N3 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx63 | Trần Võ Tấn Tài | NHAT | N3 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx03 | Dương Thanh Thủy | IELTS | 6.0 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx91 | Phan Võ Thiên Trường | IELTS | 7.0 | Quá hạn 19/3 | |
2052xx27 | Trần Vĩnh Tuân | IELTS | 6.5 | Quá hạn 19/3 | |
2152xx97 | Trần Siêu | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% |
2152xx03 | Nguyễn Tấn Đạt | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx83 | Nguyễn Thành Nghĩa | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx30 | Ngô Thùy Yến Nhi | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% |
2152xx95 | Nguyễn Thành Trung | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx04 | Hồ Vũ An | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx88 | Trần Thị Minh Châu | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% |
2152xx55 | Phan Công Hậu | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx20 | Nguyễn Thế Hưng | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx41 | Hoàng Gia Huy | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx74 | Lê Nguyễn Hoàng Lâm | IELTS | 8.0 | 5250000 | 75% |
2152xx76 | Nguyễn Thành Tín | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx81 | Phạm Đăng Tỉnh | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2152xx71 | Trần Thanh Tùng | IELTS | 5.5 | 3000000 | 75% |
2152xx98 | Lương Triệu Hoàng Vũ | NHAT | N3 | 3000000 | 75% |
2252xx19 | Nguyễn Duy Khang | IELTS | 7.0 | 7000000 | |
2352xx27 | Lê Nguyễn Mỹ Ngọc | NHAT | N3 | Chứng chỉ thi trước 22/8/2023 | |
2352xx46 | Nguyễn Thuận Phát | IELTS | N2 | 15000000 |