Chào các bạn,
Phòng Công tác Sinh viên công bố danh sách sinh viên đăng ký học bổng UIT Anti-Covid-19 Đợt 8 năm 2021.
Phòng Công tác Sinh viên sẽ kiểm tra hồ sơ và trình Hội đồng học bổng UIT Anti-Covid-19 xem xét. Trong trường hợp cần thông tin, làm rõ các đối tượng sẽ tiến hành tổ chức phỏng vấn.
Sinh viên chú ý kiểm tra email và các kênh thông tin của Trường để nhận thông báo phỏng vấn (nếu có) và các thông tin khác.
| DANH SÁCH SINH VIÊN
ĐĂNG KÝ HỌC BỔNG ANTI-COVID-19 ĐỢT 8
|
|
|
|
|
|
| STT
| MSSV
| Họ và Tên
| Lớp
| Khoa
| Ghi chú
| 1
| 165218x0
| Nguyễn Lê Duy Tấn
| MMTT0001
| MMT&TT
| Trễ tiến độ
| 2
| 185203x2
| Trần Quốc Phong
| HTTT2018
| HTTT
|
| 3
| 185205x7
| Hà Như Chiến
| KHDL2018
| KH&KTTT
|
| 4
| 185205x7
| Huỳnh Long Thành Đạt
| HTTT2018
| HTTT
|
| 5
| 185206x0
| Nguyễn Thanh Điền
| KHCL2018.1
| KHMT
|
| 6
| 185206x9
| Nguyễn Văn Dũng
| ATCL2018.1
| MMT&TT
| HB Nam Long
| 7
| 185206x0
| Triệu Thị Thùy Dung
| TMĐT2018
| HTTT
|
| 8
| 185206x2
| Trần Huỳnh Cẩm Duyên
| TMĐT2018
| HTTT
|
| 9
| 185207x1
| Đinh Xuân Hùng
| CTTT2018
| HTTT
|
| 10
| 185208x6
| Võ Thị Thu Hương
| TMĐT2018
| HTTT
| HB Nam Long
| 11
| 185208x3
| Nguyễn Thị Thu Huyền
| TMĐT2018
| HTTT
|
| 12
| 185211x6
| Nguyễn Huỳnh Trọng Nghĩa
| ATCL2018.2
| MMT&TT
|
| 13
| 185212x2
| Lê Thị Phượng Nhi
| HTTT2018
| HTTT
|
| 14
| 185212x1
| Nguyễn Văn Phát
| TMĐT2018
| HTTT
|
| 15
| 185212x2
| Lê Ngọc Thái Phương
| CTTT2018
| HTTT
|
| 16
| 185213x0
| Nguyễn Kim Quốc
| KTMT2018
| KTMT
|
| 17
| 185213x9
| Lê Minh Tài
| CNCL2018.2
| KH&KTTT
|
| 18
| 185214x0
| Trần Đức Thịnh
| CTTT2018
| HTTT
|
| 19
| 185214x2
| Võ Hoàng Thông
| KHDL2018
| KH&KTTT
|
| 20
| 185215x4
| Nguyễn Thị Trang
| MMCL2018.2
| MMT&TT
|
| 21
| 185215x6
| Nguyễn Thanh Gia Truyền
| ATTN2018
| MMT&TT
|
| 22
| 185216x4
| Nguyễn Thanh Vân
| HTTT2018
| HTTT
|
| 23
| 195201x2
| Phạm Minh Khang
| KHDL2019
| KH&KTTT
|
| 24
| 195204x1
| Lê Thị Thúy Diễm
| CNCL2019.1
| KH&KTTT
|
| 25
| 195208x5
| Nguyễn Lưu Phong
| CNCL2019.1
| KH&KTTT
|
| 26
| 195209x6
| Nguyễn Quốc Thái
| CNCL2019.1
| KH&KTTT
|
| 27
| 195209x2
| Lý Trần Thanh Thảo
| HTTT2019
| HTTT
|
| 28
| 195211x7
| Lê Thị Xuân An
| TMCL2019.1
| HTTT
|
| 29
| 195211x4
| Nguyễn Thị Trường An
| ATCL2019.1
| MMT&TT
|
| 30
| 195212x7
| Nguyễn Hoàng Thế Bảo
| HTCL2019.1
| HTTT
|
| 31
| 195212x1
| Trịnh Trương Quốc Bảo
| TMCL2019.1
| HTTT
|
| 32
| 195213x9
| Phạm Quốc Đạt
| KHCL2019.1
| KHMT
|
| 33
| 195214x5
| Trương Thị Thùy Dương
| CNCL2019.2
| KH&KTTT
|
| 34
| 195214x1
| Hồ Hắc Hải
| CNCL2019.2
| KH&KTTT
|
| 35
| 195215x5
| Nguyễn Thị Viết Hương
| TMCL2019.1
| HTTT
|
| 36
| 195216x4
| Nguyễn Hữu Huyến
| ATCL2019.2
| MMT&TT
|
| 37
| 195217x1
| Nguyễn Đại Kỳ
| KHMT2019
| KHMT
|
| 38
| 195217x3
| Nguyễn Thanh Lộc
| CTTT2019.1
| HTTT
|
| 39
| 195218x0
| Trần Thành Luân
| KHDL2019
| KH&KTTT
|
| 40
| 195218x6
| Đỗ Văn Nam
| KHDL2019
| KH&KTTT
|
| 41
| 195218x0
| Nguyễn Đỗ Trung Nam
| TMCL2019.1
| HTTT
|
| 42
| 195218x9
| Trần Dương Thùy Ngân
| TMCL2019.2
| HTTT
|
| 43
| 195219x7
| Nguyễn Ngọc Thái Nguyên
| KHMT2019
| KHMT
|
| 44
| 195219x9
| Nguyễn Đào Trúc Như
| TMCL2019.2
| HTTT
|
| 45
| 195219x6
| Nguyễn Ngọc Châu Pha
| HTTT2019
| HTTT
|
| 46
| 195220x9
| Đào Văn Phú
| CNCL2019.3
| KH&KTTT
|
| 47
| 195221x7
| Cát Văn Tài
| KHCL2019.3
| KHMT
|
| 48
| 195221x0
| Nguyễn Quang Thái
| TMCL2019.2
| HTTT
|
| 49
| 195222x8
| Nguyễn Lê Thanh
| CNCL2019.3
| KH&KTTT
|
| 50
| 195223x9
| Hồ Thu Trang
| CTTT2019.2
| HTTT
|
| 51
| 195223x5
| Trương Đình Đức Trí
| KHCL2019.3
| KHMT
|
| 52
| 195224x8
| Trần Văn Truyền
| KHCL2019.1
| KHMT
|
| 53
| 195225x7
| Trần Quang Vũ
| MTCL2019.3
| KTMT
|
| 54
| 195225x5
| Ngô Tường Vy
| HTTT2019
| HTTT
|
| 55
| 205202x1
| Lê Thị Thanh Hương
| ATTN2020
| MMT&TT
|
| 56
| 205202x4
| Trần Đình Khôi
| KTPM2020
| CNPM
|
| 57
| 205203x2
| Bùi Nguyễn Anh Trung
| KHNT2020
| KHMT
|
| 58
| 205206x6
| Trần Ngọc Thiên Kim
| HTCL2020
| HTTT
|
| 59
| 205207x2
| Nguyễn Đình Đức Thịnh
| KTPM2020
| CNPM
|
| 60
| 205209x0
| Nguyễn Ngọc Mai Khanh
| CNCL2020.1
| KH&KTTT
|
| 61
| 205209x9
| Nguyễn Văn Khôi
| KTPM2020
| CNPM
|
| 62
| 205211x3
| Đỗ Thành Đạt
| KTPM2020
| CNPM
|
| 63
| 205212x1
| Phạm Thị Thùy Dương
| CTTT2020
| HTTT
|
| 64
| 205212x5
| Trần Ánh Dương
| KTMT2020
| KTMT
| HB Anti-Covid Đợt 6
| 65
| 205212x0
| Trần Quốc Duy
| PMCL2020.2
| CNPM
| HB Nam Long
| 66
| 205214x3
| Nguyễn Ngọc Huyền
| CTTT2020
| HTTT
|
| 67
| 205214x5
| Nguyễn Phi Hùng
| CTTT2020
| HTTT
| HB Nam Long
| 68
| 205214x8
| Võ Hoàng Khanh
| ATTT2020
| MMT&TT
|
| 69
| 205215x5
| Phạm Văn Mạnh
| KTMT2020
| KTMT
|
| 70
| 205216x7
| Trần Bảo Ngọc
| MMCL2020
| MMT&TT
|
| 71
| 205217x1
| Vương Thị Yến Nhi
| CTTT2020
| HTTT
| HB Nam Long
| 72
| 205217x9
| Trần Thanh Phong
| CNCL2020.2
| KH&KTTT
|
| 73
| 205217x6
| Trần Minh Quân
| MMCL2020
| MMT&TT
|
| 74
| 205218x1
| Trương Văn Rồng
| ATCL2020
| MMT&TT
|
| 75
| 205219x6
| Lý Phúc Thành
| MMCL2020
| MMT&TT
|
| 76
| 205219x7
| Nguyễn Thị Thanh Thảo
| MMCL2020
| MMT&TT
|
| 77
| 205221x4
| Nguyễn Anh Tuấn
| KHCL2020.2
| KHMT
|
| 78
| 205221x5
| Nguyễn Thị Cẩm Vân
| HTCL2020
| HTTT
|
| 79
| 205221x8
| Lê Vinh
| HTCL2020
| HTTT
|
| 80
| 215214x6
| Đặng Minh Thành
| MTCL2021
| KTMT
|
| 81
| 215224x5
| Hà Lê Phú
| MMTT2021
| MMT&TT
|
| 82
| 215228x4
| Nguyễn Bích Phượng
| CNCL2021.2
| KH&KTTT
|
|
|
|
|
|
|
|
| Danh sách gồm 82 sinh viên
|
|
|