Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 08 năm 2025
Danh sách bao gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/08/2025-31/08/2025
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản ngân hàng đến 27/09/2025
Sau thời hạn trên phòng Kế hoạch tài chính sẽ giải ngân học bổng trong vòng 2-3 tuần.
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Lưu ý:
Sinh viên chương trình liên kết, văn bằng 2 không thuộc diện nhận học bổng này.
Đối với sinh viên khóa 2022 chứng chỉ nộp sau ngày 07/08/2025 sẽ không được xét học bổng do đã quá thời gian 06 học kỳ.
Thông báo : https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/tho…-hoc-2023-2024.
Lưu ý đây là đợt xét cuối cùng áp dụng qui định này, kế từ Tháng 09/2025 sẽ áp dụng qui định mới ( https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/thong-bao-trien-khai-hoc-bong-uit-global-tu-hoc-ky-1-nam-hoc-2025-2026 )
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
- Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
- Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
- Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
- Hiện tại trường tạm ngưng chi học bổng qua ACB, sinh viên sử dụng tài khoản BIDV hoặc Vietcombank thay thế
| MSSV | Họ và tên | Ngày thi | Loại CC | Điểm | Học bổng | Ghi chú | Ngày nộp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MSSV | Họ và tên | Ngày thi | Loại CC | Điểm | Học bổng | Ghi chú | Ngày nộp |
| 1952xx21 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Sang | 31/07/2025 | IELTS | 6.5 | Quá hạn | 2025-08-04 16:00:48 | |
| 2052xx36 | Quản Minh Trung | 12/07/2025 | IELTS | 7.0 | Quá hạn | 2025-08-10 09:40:21 | |
| 2052xx27 | Đỗ Minh Trí | 10/04/2025 | IELTS | 8.0 | Quá hạn | 2025-06-09 09:07:09 | |
| 2152xx37 | Ngô Vũ Khánh Bình | 14/05/2025 | IELTS | 5.5 | Quá hạn | 2025-05-19 08:20:47 | |
| 2152xx89 | Trương Hoàng Bảo Duy | 14/08/2025 | IELTS | 7.5 | Quá hạn | 2025-08-18 17:15:59 | |
| 2152xx47 | Nguyễn Văn Đạt | 30/11/2023 | IELTS | 7.0 | Quá hạn | 2025-08-16 15:18:45 | |
| 2152xx24 | Ngô Trung Thiện | 03/08/2025 | IELTS | 7.0 | Quá hạn | 2025-08-06 22:15:03 | |
| 2252xx31 | Trần Thúy An | 02/08/2025 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-08-03 23:14:51 |
| 2252xx43 | Dương Bá Cần | 01/08/2025 | IELTS | 5.5 | 3000000 | 75% | 2025-08-03 22:15:59 |
| 2252xx21 | Nguyễn Quốc Đạt | 16/12/2023 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-05-21 21:20:15 |
| 2252xx90 | Phan Thanh Hải | 29/06/2025 | IELTS | 7.5 | 5250000 | 75% | 2025-07-04 20:48:01 |
| 2252xx60 | Hà Huy Hoàng | 19/07/2025 | IELTS | 7.0 | 5250000 | 75% | 2025-07-29 16:26:20 |
| 2252xx58 | Nguyễn Đình Huy | 18/08/2025 | IELTS | 6.0 | Quá hạn | 75% | 2025-08-20 10:10:14 |
| 2252xx31 | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 05/08/2025 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-08-06 19:13:50 |
| 2252xx59 | Võ Đình Khánh | 04/05/2025 | IELTS | 8.0 | 5250000 | 75% | 2025-05-13 17:05:56 |
| 2252xx64 | Làu Trường Minh | 25/07/2025 | IELTS | 7.5 | 5250000 | 75% | 2025-08-01 15:43:02 |
| 2252xx81 | Phạm Hoàng Đức Nguyên | 07/03/2025 | IELTS | 7.0 | 5250000 | 75% | 2025-05-13 10:35:04 |
| 2252xx35 | Huỳnh Yến Nhi | 15/08/2025 | IELTS | 7.0 | Quá hạn | 75% | 2025-08-16 18:33:15 |
| 2252xx58 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 07/06/2025 | IELTS | 7.5 | 5250000 | 75% | 2025-06-09 08:17:21 |
| 2252xx21 | Lê Thiên Phúc | 15/06/2025 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-06-24 14:44:01 |
| 2252xx46 | Từ Thị Hồng Phúc | 01/06/2025 | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2025-06-02 14:12:13 |
| 2252xx98 | Đoàn Đăng Quang | 16/02/2025 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-07-18 12:10:19 |
| 2252xx39 | Hứa Tấn Sang | 30/06/2025 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-07-01 21:43:29 |
| 2252xx42 | Nguyễn Hữu Sang | 19/08/2025 | IELTS | 7.0 | Quá hạn | 75% | 2025-08-20 18:38:03 |
| 2252xx06 | Lê Ngọc Bảo Trân | 21/05/2025 | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2025-05-26 11:28:58 |
| 2252xx53 | Châu Thế Vĩ | 05/08/2025 | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2025-08-06 16:32:26 |
| 2252xx83 | Trương Tất Quang Vinh | 24/07/2025 | IELTS | 7.0 | 5250000 | 75% | 2025-07-31 14:20:03 |
| 2352xx87 | Phan Nguyễn Việt Bắc | 11/05/2025 | IELTS | 6.5 | 4000000 | 2025-05-18 08:28:19 | |
| 2352xx05 | Huỳnh Thái Bảo | 10/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-17 12:32:15 | |
| 2352xx12 | Lê Văn Bảo | 29/07/2025 | IELTS | 7.0 | 7000000 | 2025-07-30 14:37:43 | |
| 2352xx17 | Nguyễn Đỗ Gia Bảo | 25/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-26 18:56:52 | |
| 2352xx26 | Nguyễn Quốc Bảo | 14/06/2025 | IELTS | 6.5 | 4000000 | 2025-06-22 11:02:49 | |
| 2352xx62 | Trịnh Nguyễn Thanh Bình | 25/05/2025 | IELTS | 5.0 | Không đủ điểm | 2025-05-30 21:07:02 | |
| 2352xx81 | Lê Hoàng Chiến | 01/06/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-06-05 21:09:17 | |
| 2352xx87 | Trần Ngọc Điểm | 26/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-31 14:19:39 | |
| 2352xx40 | Tôn Kim Dung | 22/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-23 15:42:25 | |
| 2352xx41 | Trương Tấn Dũng | 22/05/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-06-12 11:55:38 | |
| 2352xx77 | Nguyễn Khánh Duy | 11/05/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-05-13 13:53:33 | |
| 2352xx94 | Bùi Quốc Huy | 26/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-27 19:44:50 | |
| 2352xx25 | Trần Thị Vân Khánh | 02/07/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-08-04 13:12:36 | |
| 2352xx75 | Hoàng Bảo Long | 09/08/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-08-16 11:30:43 | |
| 2352xx05 | Võ Hồng Lương | 22/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-23 14:54:35 | |
| 2352xx61 | Võ Hoàng Minh | 20/08/2025 | IELTS | 7.5 | 7000000 | 2025-08-24 20:28:04 | |
| 2352xx21 | Hồ Như Hồng Ngọc | 20/07/2025 | IELTS | 6.5 | 4000000 | 2025-07-22 13:25:28 | |
| 2352xx16 | Trần Thị Yến Nhi | 21/06/2025 | IELTS | 6.5 | 4000000 | 2025-06-22 23:37:56 | |
| 2352xx32 | Dương Quốc Nhựt | 24/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-29 20:28:25 | |
| 2352xx64 | Lê Trần Huỳnh Phong | 05/06/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-06-06 17:26:53 | |
| 2352xx69 | Nguyễn Quý Phong | 13/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-17 17:03:22 | |
| 2352xx31 | Hoàng Bảo Phước | 08/06/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-06-09 18:51:02 | |
| 2352xx48 | Phan Thủy Phương | 11/05/2025 | IELTS | 7.5 | 7000000 | 2025-05-12 23:46:57 | |
| 2352xx86 | Nguyễn Minh Quang | 19/07/2025 | IELTS | 7.0 | 7000000 | 2025-07-23 13:28:20 | |
| 2352xx46 | Phạm Nguyễn Tấn Sang | 19/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-24 11:24:44 | |
| 2352xx58 | Ông Vũ Minh Thành | 11/07/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-07-15 12:07:35 | |
| 2352xx03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 29/06/2025 | IELTS | 7.0 | 7000000 | 2025-07-07 13:44:59 | |
| 2352xx23 | Nguyễn Bá Thông | 06/07/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-07-10 17:17:42 | |
| 2352xx84 | Phan Thị Xuân Tiên | 05/04/2025 | IELTS | 6.5 | 4000000 | 2025-05-03 12:58:25 | |
| 2352xx09 | Nguyễn Phú Toàn | 20/05/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-05-22 22:39:36 | |
| 2352xx43 | Nguyễn Minh Trí | 06/08/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-08-12 11:42:42 | |
| 2352xx47 | Phan Hữu Trí | 18/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-22 18:31:57 | |
| 2352xx06 | Cù Nguyễn Huy Thái Tuấn | 16/08/2025 | IELTS | 7.0 | 7000000 | 2025-08-19 10:46:00 | |
| 2352xx29 | Trần Anh Tuấn | 26/07/2025 | IELTS | 7.5 | 7000000 | 2025-08-22 21:28:32 | |
| 2352xx66 | Từ Thị Tú Uyên | 24/07/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-07-28 10:36:07 | |
| 2352xx78 | Lê Hoàng Việt | 17/06/2025 | IELTS | 5.5 | 4000000 | 2025-06-20 00:00:56 | |
| 2452xx46 | Lê Việt Hoàng | 31/07/2025 | IELTS | 7.0 | 7000000 | 2025-08-12 21:03:09 | |
| 2452xx36 | Nguyễn Trọng Nhân | 31/07/2025 | IELTS | 6.0 | 4000000 | 2025-08-02 20:52:03 | |
| 2454xx35 | Kỹ Trần Thái Uyên | 02/08/2024 | IELTS | 6.5 | Không thuộc diện xét HB | 2025-06-07 22:04:24 |
