**
42** Sinh viên 5 tốt cấp trường
11 Sinh viên 5 tốt cấp ĐHQG
5 Sinh viên 5 tốt cấp Thành
Đó là kết quả đạt được của Cuộc vận động Sinh viên 5 tốt năm học 2012-2013.
Họ là ai? ![]()
[video=youtube_share;r7cwvm3xIY4]http://youtu.be/r7cwvm3xIY4[/video]
Lễ Tuyên dương “Sinh viên 5 tốt” năm 2013
- Thời gian: 13:00 –16:30, ngày 17/12/2013.
- Địa điểm: Giảng đường 1, trường ĐH Công nghệ Thông tin ĐHQG-HCM.

Sinh viên 5 tốt cấp trường năm 2013
**1. **Danh hiệu “Sinh viên 5 tốt” tiêu biểu cấp trường năm 2013:
| STT
| HỌ VÀ TÊN
| MSSV
| LỚP
| KHOA
| 1
| Huỳnh Đức Huy
| 09520112
| HTTT2009
| Hệ thống Thông tin
| 2
| Tạ Thu Thủy
| 09520387
| KHTN2009
| Khoa học Máy tính
| 3
| Hứa Phước Trường
| 09520392
| KTPM2009
| Công nghệ Phần mềm
| 4
| Nguyễn Trí Hải
| 11520094
| KHTN2011
| Khoa học Máy tính
| 5
| Lý Trọng Nhân
| 11520267
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 6
| Nguyễn Trường Giang
| 11520540
| KTMT2011
| Kỹ thuật Máy tính

**2. **Danh hiệu “Sinh viên 5 tốt” cấp trường năm 2013:
| STT
| HỌ VÀ TÊN
| MSSV
| LỚP
| KHOA
| 1
| Nguyễn Quý Danh
| 09520032
| MMTT2009
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 2
| Huỳnh Đức Huy
| 09520112
| HTTT2009
| Hệ thống Thông tin
| 3
| Hoàng Anh Hùng
| 09520114
| KTPM2009
| Công nghệ Phần mềm
| 4
| Phan Tấn Tài
| 09520383
| KTPM2009
| Công nghệ Phần mềm
| 5
| Tạ Thu Thủy
| 09520387
| KHTN2009
| Khoa học Máy tính
| 6
| Hứa Phước Trường
| 09520392
| KTPM2009
| Công nghệ Phần mềm
| 7
| Nguyễn Sỹ Hùng
| 09520536
| KHMT2009
| Khoa học Máy tính
| 8
| Đàm Duy Dũng
| 09520742
| KTMT2009
| Kỹ thuật Máy tính
| 9
| Trần Ngọc Khánh
| 10520029
| HTTT2010
| Hệ thống Thông tin
| 10
| Nguyễn Tấn Toàn
| 10520179
| KHTN2010
| Khoa học Máy tính
| 11
| Phan Thị Thanh Ngân
| 10520190
| KHTN2010
| Khoa học Máy tính
| 12
| Đoàn Trần Hoàng
| 10520322
| MMTT2010
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 13
| Lê Hoàng Hòa
| 10520326
| MMTT2010
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 14
| Trần Công Thành
| 10520417
| MMTT2010
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 15
| Vũ Thanh Nguyên
| 10520430
| KHTN2010
| Khoa học Máy tính
| 16
| Trần Đình Thi
| 10520434
| KTPM2010
| Công nghệ Phần mềm
| 17
| Xa Thị Mỹ Hương
| 10520448
| KHMT2010
| Khoa học Máy tính
| 18
| Lê Hà Nam
| 10520526
| KHMT2010
| Khoa học Máy tính
| 19
| Võ Thị Diệu Ái
| 11520001
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 20
| Trần Tiến Đại
| 11520039
| KTPM2011
| Công nghệ Phần mềm
| 21
| Đào Thị Thu Hà
| 11520093
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 22
| Nguyễn Trí Hải
| 11520094
| KHTN2011
| Khoa học Máy tính
| 23
| Nguyễn Thanh Hòa
| 11520114
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 24
| Nguyễn Phi Hùng
| 11520132
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 25
| Phạm Duy Hưng
| 11520137
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 26
| Nguyễn Văn Hướng
| 11520139
| KHTN2011
| Khoa học Máy tính
| 27
| Nguyễn Vũ Huy
| 11520150
| KTPM2011
| Công nghệ Phần mềm
| 28
| Trương Văn Linh
| 11520207
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 29
| Đặng Liên Minh
| 11520232
| HTTT2011
| Hệ thống Thông tin
| 30
| Lý Trọng Nhân
| 11520267
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 31
| Nguyễn Nam Quý
| 11520317
| KTPM2011
| Công nghệ Phần mềm
| 32
| Lăng Hoài Sang
| 11520327
| KTPM2011
| Công nghệ Phần mềm
| 33
| Lê Duy Tân
| 11520350
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 34
| Lâm Trí Tín
| 11520412
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 35
| Nguyễn Trần Duy
| 11520539
| KHTN2011
| Khoa học Máy tính
| 36
| Nguyễn Trường Giang
| 11520540
| KTMT2011
| Kỹ thuật Máy tính
| 37
| Lê Anh Phước
| 11520611
| KTPM2011
| Công nghệ Phần mềm
| 38
| Hồ Trần Thiên Ngọc Việt
| 11520688
| MMTT2011
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 39
| Trương Hoài Giang
| 12520119
| MMTT2012.1
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 40
| Vưu Chí Hào
| 12520130
| KTPM2012
| Công nghệ Phần mềm
| 41
| Lê Duy Minh
| 12520260
| MMTT2012.1
| Mạng máy tính và Truyền thông
| 42
| Cáp Hữu Quân
| 12520332
| KHMT2012
| Khoa học Máy tính
**3. ****Danh hiệu “Tập thể Sinh viên 5 tốt” cấp trường năm 2013: **Liên chi Hội khoa Khoa học Máy tính
**4. “Sinh viên 5 tốt” nhiều năm liền:
| STT
| HỌ TÊN
| MSSV
| LỚP
| SỐ LẦN ĐẠT
| 1
| Hoàng Anh Hùng
| 09520114
| KTPM2009
| 4
| 2
| Tạ Thu Thủy
| 09520387
| KHTN2009
| 3
| 3
| Nguyễn Sỹ Hùng
| 09520536
| KHMT2009
| 3
| 4
| Huỳnh Đức Huy
| 09520112
| HTTT2009
| 2
| 5
| Nguyễn Tấn Toàn
| 10520179
| KHTN2010
| 2
| 6
| Đoàn Trần Hoàng
| 10520322
| MMTT2010
| 2
| 7
| Lê Hoàng Hòa
| 10520326
| MMTT2010
| 2
| 8
| Vũ Thanh Nguyên
| 10520430
| KHTN2010
| 2
| 9
| Trần Đình Thi
| 10520434
| KTPM2010
| 2
| 10
| Nguyễn Trí Hải
| 11520094
| KHTN2011
| 2
| 11
| Nguyễn Thanh Hòa
| 11520114
| MMTT2011
| 2

Sinh viên 5 tốt cấp ĐHQG-HCM năm 2013
| 1
| Nguyễn Trí Hải
| 11520094
| Khoa học Máy tính
|
| 2
| Hoàng Anh Hùng
| 9520114
| Công nghệ Phần mềm
|
| 3
| Nguyễn Sỹ Hùng
| 9520536
| Khoa học Máy tính
|
| 4
| Xa Thị Mỹ Hương
| 10520448
| Khoa học Máy tính
|
| 5
| Huỳnh Đức Huy
| 9520112
| Hệ thống Thông tin
|
| 6
| Trần Ngọc Khánh
| 10520029
| Hệ thống Thông tin
|
| 7
| Nguyễn Nam Quý
| 11520317
| Công nghệ Phần mềm
|
| 8
| Lăng Hoài Sang
| 11520327
| Công nghệ Phần mềm
|
| 9
| Phan Tấn Tài
| 9520383
| Công nghệ Phần mềm
|
| 10
| Tạ Thu Thủy
| 9520387
| Khoa học Máy tính
|
| 11
| Hứa Phước Trường
| 9520392
| Công nghệ Phần mềm
| Tiêu biểu

**
Sinh viên 5 tốt cấp Thành năm 2013
| 1
| Nguyễn Trí Hải
| 11520094
| Khoa học Máy tính
| 2
| Nguyễn Sỹ Hùng
| 9520536
| Khoa học Máy tính
| 3
| Huỳnh Đức Huy
| 9520112
| Hệ thống Thông tin
| 4
| Tạ Thu Thủy
| 9520387
| Khoa học Máy tính
| 5
| Hứa Phước Trường
| 9520392
| Công nghệ Phần mềm

//youtu.be/4r96nCsCF7g








Ket qua Sinh vien 5 tot cap DHQG-HCM 2013.xls (56 KB)
Ket qua Sinh vien 5 tot cap Thanh 2013.doc (122 KB)
Ket qua Sinh vien 5 tot cap Truong 2013.doc (128 KB)
