DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 2 NĂM 2011
Những bạn có ghi chú "Được ở KTX" là những bạn được ở KTX ĐHQG TPHCM
Mã SV | Họ | Tên | Mã hồ sơ | Đ.tượng | K.vực | Ngành | Ghi chú | ||
11520501 | Nguyễn Quang | An | 04.02.000010 | 3 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520502 | Trần Trường | An | 48.62.000070 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520503 | Đinh Thúy | An | 63.18.000017 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520504 | Đặng Phước | An | 02.90.000010 | 3 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520505 | Nguyễn Hoà | An | 38.02.001354 | 6 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | ||
11520506 | Hồ Xuân | Ân | 37.23.000543 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520507 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 19.16.010021 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520508 | Lê Văn | Anh | 48.46.000616 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520509 | Cao Hoàng | Anh | 02.61.000007 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520510 | Nguyễn Đức | Anh | 99.99.000290 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520511 | Hồ Tuấn | Anh | 29.02.001707 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520512 | Lê Thị Ngọc | ánh | 40.08.000224 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520513 | Nguyễn Văn | Bắc | 1B.83.000883 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520514 | Bùi Hải | Bằng | 56.20.000003 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520515 | Nguyễn Văn | Bình | 28.99.000050 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520516 | Lê Kim | Chân | 34.D4.000214 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520517 | Nguyễn Công | Chánh | 99.99.001110 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520518 | Thái Hồng | Châu | 41.09.000502 | 6 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | ||
11520519 | Phạm Minh | Châu | 56.14.000057 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520520 | Vũ Duy | Chinh | 02.S2.000256 | 3 | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520521 | Phạm Văn | Cường | 43.18.000507 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520522 | Võ Hùng | Cường | 63.07.000472 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520523 | Nguyễn Quý | Cường | 36.01.000046 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520524 | Nguyễn Vũ | Cường | 47.00.000004 | 3 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520525 | Vũ Mạnh | Cường | 99.99.000065 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520526 | Tạ Quang | Đại | 98.98.000007 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520527 | Văn Tiến | Đạt | 47.13.000001 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520528 | Nguyễn Tiến | Đạt | 41.00.012018 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520529 | Phạm Quốc | Đạt | 40.59.000174 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520530 | Đặng Quốc | Đạt | 30.06.001173 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520531 | Nguyễn Thị | Diễm | 34.29.038638 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520532 | Lê Thị Hiền | Đoan | 39.07.000084 | 2 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520533 | Trần Minh | Đức | 02.S2.001135 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520534 | Đặng Đình | Đức | 35.45.037052 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520535 | Nguyễn Hoàng | Dũng | 98.98.000466 | 3 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520536 | Nguyễn Văn | Dũng | 99.99.000222 | 4 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | ||
11520537 | Trần Đại | Dương | 29.56.008491 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520538 | Trịnh Hoài | Dương | 99.99.000434 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520539 | Nguyễn Trần | Duy | 49.09.000001 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520540 | Nguyễn Trường | Giang | 53.01.000002 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520541 | Phạm Văn | Hài | 02.53.000023 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520542 | Nguyễn Quang | Hải | 32.20.000531 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520543 | Nguyễn Trung | Hải | 02.13.000002 | 3 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520544 | Nguyễn Văn | Hải | 42.03.000231 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520545 | Phùng Quốc | Hải | 48.36.000458 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520546 | Võ Khôi Nam | Hải | 02.46.000030 | 3 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520547 | Phạm Đình | Hải | 02.02.000289 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520548 | Nguyễn Đăng | Hải | 43.00.000340 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520549 | Ngô Văn | Hào | 28.93.000434 | 6 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | ||
11520550 | Trương Phước | Hậu | 56.05.000389 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520551 | Hà Trung | Hiến | 40.16.001368 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520552 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 99.TT.000298 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520553 | Hoàng Trung | Hiếu | 40.10.000451 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520554 | Lê Văn | Hiếu | 28.64.000618 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520555 | Nguyễn Minh | Hiếu | 48.23.000351 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520556 | Nguyễn Trung | Hiếu | 34.02.000002 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520557 | Lê Văn | Hoà | 34.13.000194 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520558 | Lữ Thy Vỹ | Hòa | 41.30.001127 | 2 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520559 | Vũ Hữu | Hoài | 63.07.000485 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520560 | Đặng Văn | Hoàng | 98.01.000107 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520561 | Phạm Bảo | Hoàng | 02.03.000005 | 3 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520562 | Thượng Đảo | Hoàng | 99.99.000025 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520563 | Lê Huy | Hoàng | 38.34.000952 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520564 | Nguyễn Văn | Hoàng | 02.S2.000043 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520565 | Nguyễn Minh | Hoàng | 55.13.005082 | 3 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520566 | Tôn Minh | Hoàng | 30.36.002645 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520567 | Nguyễn Phú | Hội | 02.S2.000787 | 3 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520568 | Đặng Xuân | Huấn | 40.15.000494 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520569 | Hoàng Khắc | Hùng | 99.99.000122 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520570 | Cao Việt | Hùng | 40.65.000525 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520571 | Dương Tấn | Hùng | 43.15.000503 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520572 | Ngô Khắc | Hùng | 43.06.000005 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520573 | Huỳnh Ngọc | Hưng | 34.58.002407 | 2NT | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520574 | Nhan Chấn | Hưng | 57.15.000003 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520575 | Nguyễn Quang | Huy | 02.S2.001134 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520576 | Nguyễn Hoàng | Huy | 63.14.000403 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520577 | Nguyễn Văn | Kha | 99.TT.000597 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520578 | Bùi Tất | Khải | 38.09.000509 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520579 | Bá Văn Hoàng | Khanh | 47.03.000004 | 1 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | ||
11520580 | Vũ Đình | Khoa | 37.00.001679 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520581 | Lê Tấn | Khoa | 47.06.000031 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520582 | Trần Đăng | Khoa | 38.24.000130 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520583 | Ngô Nguyên | Kỳ | 98.01.000052 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520584 | Đặng Vũ | Lâm | 99.99.000115 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520585 | Cao Mạnh | Lanh | 40.00.000661 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520586 | Nguyễn Thị | Lành | 29.94.001923 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520587 | Nguyễn Khánh | Liền | 53.10.000008 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520588 | Nguyễn Trần Hoàng | Linh | 42.18.000725 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520589 | Nguyễn Bá Hoàng | Linh | 30.10.001786 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520590 | Điền Thị Mỹ | Linh | 48.02.014552 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520591 | Mạc Minh | Lợi | 02.21.000031 | 3 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520592 | Nguyễn Hoàng | Long | 02.46.000015 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520593 | Nguyễn Tân Quí | Long | 49.06.000002 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520594 | Nguyễn Kim | Long | 98.25.000002 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520595 | Nguyễn Hữu | Long | 48.53.000319 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520596 | Trịnh Thế | Lữ | 99.99.000140 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520597 | Nguyễn Mạnh | Luật | 02.53.000020 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520598 | Đặng Quang | Lực | 02.54.000029 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520599 | Cao Đường | Minh | 98.25.000038 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520600 | Dương Hoàng | Nam | 40.20.000938 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520601 | Đoàn Thành | Nam | 98.25.000005 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520602 | Trần Trung | Nam | 44.02.013815 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520603 | Nguyễn Hoàng | Nghĩa | 48.01.000027 | 2 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520604 | Đoàn Đại | Ngọc | 60.09.000102 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520605 | Vũ Thị | Ngọc | 28.03.000156 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520606 | Phạm Thùy | Nhi | 02.S2.000905 | 2 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520607 | Huỳnh Văn | Nhựt | 99.99.000354 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520608 | Nguyễn Xuân | Phong | 99.99.000249 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520609 | Trần Hữu | Phúc | 98.98.000234 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520610 | Tôn Thất | Phúc | 98.21.000061 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520611 | Lê Anh | Phước | 38.38.000090 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520612 | Đặng Hữu | Phước | 42.08.000065 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520613 | Võ Văn | Phương | 40.10.000793 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520614 | Nguyễn Duy | Phương | 40.19.000692 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520615 | Trần Hoài | Phương | 46.29.000599 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520616 | Đỗ Minh | Quân | 51.02.000006 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520617 | Nguyễn Đức | Quân | 02.97.000030 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520618 | Nguyễn Ngọc | Quang | 25.34.000125 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520619 | Võ Huỳnh Minh | Quang | 56.14.000052 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520620 | Nguyễn Minh | Quý | 28.90.011303 | 2NT | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520621 | Nguyễn Vĩnh | San | 49.10.000018 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520622 | Nguyễn Công | Sang | 99.99.000475 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520623 | Phạm Thanh | Sang | 48.15.000143 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520624 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 48.18.000498 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520625 | Trần Hoàng Ngọc | Sơn | 34.42.001474 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520626 | Nguyễn Thanh | Sương | 34.03.002238 | 2 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520627 | Nguyễn Hữu | Tài | 02.S2.001121 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520628 | Trần Đình | Tài | 29.01.000048 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520629 | Đặng Công | Tâm | 04.10.000004 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520630 | Phạm Chí | Tâm | 39.05.000092 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520631 | Võ Văn | Tâm | 39.25.000350 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520632 | Lê Hoài | Tâm | 58.12.000021 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520633 | Lê Vũ | Tâm | 99.99.000074 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520634 | Dương Ngọc | Thạch | 48.02.014058 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520635 | Đỗ Xuân | Thái | 47.08.000004 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520636 | Phạm Nam | Thắng | 29.02.000066 | 2 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520637 | Tăng Quốc | Thanh | 02.59.000015 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520638 | Nguyễn Chí | Thành | 99.99.000263 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520639 | Tô Nguyên | Thảo | 42.43.000308 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520640 | Trương Mai | Thảo | 37.01.000060 | 2 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520641 | Phạm Huỳnh Phương | Thảo | 34.09.001263 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520642 | Vũ Thị Bích | Thảo | 48.36.000543 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520643 | Hà Minh | Thi | 02.79.000001 | 2 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520644 | Nguyễn Văn | Thiên | 40.02.004543 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520645 | Lương Đức | Thiện | 40.08.000247 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520646 | Nguyễn Văn | Thoại | 40.59.000374 | 1 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | |||
11520647 | Nguyễn Trọng | Thoại | 49.06.000015 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520648 | Dương Nhật | Thời | 54.14.000001 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520649 | Trần Văn | Thuấn | 02.88.000020 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520650 | Cao Văn | Thuấn | 22.00.000070 | 2NT | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520651 | Lê Nguyễn Mai | Thủy | 47.08.000002 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520652 | Nguyễn Trung | Tiến | 38.39.000305 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520653 | Trần Quang | Tiến | 40.60.000922 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520654 | Nguyễn Trung | Tín | 02.S2.001067 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520655 | Đặng Hữu | Tín | 57.15.000040 | 2 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520656 | Nguyễn Hữu | Tình | 46.44.004513 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520657 | Lương Như | Toàn | 38.22.000452 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520658 | Phạm Thu | Trang | 28.01.000069 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520659 | Huỳnh Ngọc | Trang | 02.21.000008 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520660 | Trần Hồng | Trang | 41.16.000564 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520661 | Phan Thị Thu | Trang | 40.17.002810 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520662 | Nguyễn Văn | Trắng | 50.71.071001 | 1 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520663 | Thân Khiết | Trí | 02.33.000037 | 3 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520664 | Chung Nhất | Trí | 98.98.000244 | 1 | 1 | (141) Khoa học máy tính | |||
11520665 | Huỳnh Thanh | Trí | 02.S2.000600 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520666 | Hồ Hồng | Trọng | 98.98.000125 | 1 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520667 | Trương Hoài | Trúc | 40.59.000390 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520668 | Đặng Đỗ | Trung | 02.30.000015 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520669 | Nguyễn Hiếu | Trung | 48.43.000984 | 2 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520670 | Trần Phạm Song | Trường | 48.01.000108 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520671 | Võ Nhật | Trường | 37.00.001302 | 2 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520672 | Phạm Huỳnh Thanh | Tú | 49.10.000028 | 2NT | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520673 | Lâm Thị Mỹ | Tú | 98.01.000193 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520674 | Nguyễn Tuấn | Tú | 42.18.000256 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520675 | Nguyễn Văn | Tuấn | 43.39.000912 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520676 | Phạm Quốc | Tuấn | 99.99.000210 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520677 | Lê Minh | Tuấn | 41.24.000204 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520678 | Nguyễn Anh | Tuấn | 41.16.000152 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520679 | Phan Văn | Tuấn | 29.56.000001 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520680 | Nguyễn Khắc Anh | Tuấn | 48.23.000197 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520681 | Phạm Anh | Tuấn | 47.13.000001 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | Được ở KTX | |||
11520682 | Nguyễn Việt | Tùng | 40.18.000518 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520683 | Lê Văn | Tùng | 99.99.000470 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520684 | Trần Sơn | Tùng | 02.51.000054 | 3 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520685 | Võ Thị Thu | Uyên | 98.21.000066 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520686 | Nguyễn Trọng | Văn | 43.14.000065 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520687 | Nguyễn Phi | Viễn | 99.99.000198 | 2 | (143) Kĩ thuật phần mềm | Được ở KTX | |||
11520688 | Hồ Trần Thiên Ngọc | Việt | 41.15.000959 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520689 | Phạm Nhất | Vin | 35.50.038361 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520690 | Hồ Văn | Vinh | 31.24.000528 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520691 | Nguyễn Duy | Vinh | 02.S2.000445 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520692 | Nguyễn Thành | Vinh | 29.28.000151 | 2NT | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520693 | Đỗ Minh | Vũ | 63.01.000537 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520694 | Tô Anh | Vũ | 59.12.009134 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520695 | Lê Nguyễn Quang | Vũ | 56.14.000002 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520696 | Lê Quang | Vũ | 48.11.000151 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | Được ở KTX | |||
11520697 | Phạm Thế | Vũ | 37.04.001010 | 2 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520698 | Nguyễn Văn | Vương | 32.00.000305 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520699 | Đào Lập | Xuân | 51.25.000001 | 1 | (141) Khoa học máy tính | Được ở KTX | |||
11520700 | Võ Đoàn Ngọc Trường | Xuân | 98.05.000011 | 1 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | Được ở KTX | |||
11520701 | Vũ Huy | Chương | 41.16.000148 | 2 | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520702 | Nguyễn Phú | Cường | 41.30.001105 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520703 | Đỗ Thành | Đạt | 48.01.000003 | 2 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520704 | Lưu Văn | Lành | 04.A3.073734 | 3 | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520705 | Dương Ngọc | Ly | 39.08.000053 | 2NT | (141) Khoa học máy tính | ||||
11520706 | Nguyễn Sỹ | Mạnh | 30.37.000300 | 2 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520707 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 36.00.000004 | 1 | (143) Kĩ thuật phần mềm | ||||
11520708 | Lê Văn | Phương | 99.99.000018 | 2NT | (144) Hệ thống thông tin | ||||
11520709 | Võ Dương | Quang | 99.99.000759 | 1 | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520710 | Lê Minh | Trí | 39.05.000060 | 2 | (145) Mạng máy tính và truyền thông | ||||
11520711 | Ngô Hiếu | Trường | 37.42.000351 | 2NT | (142) Kĩ thuật máy tính | ||||
11520712 | Tống Thị Phương | Uyên | 02.S2.000382 | 3 | (142) Kĩ thuật máy tính |
Comment