MSSV : 16521478
Họ và tên: Đỗ Thanh Xuân
Di chuyển: xe trường
Họ và tên: Đỗ Thanh Xuân
Di chuyển: xe trường
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN GLOBAL CYBERSOFT Thời gian: 7h30 - 12h30 Ngày 11/10/2016 |
|||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | NĂM | GHI CHÚ |
1 | 13520240 | Ngô Thị Thu Hằng | KHMT | 4 | Tự túc |
2 | 13520349 | Lê Quốc Huy | CNPM | 4 | |
3 | 13520436 | Nguyễn Quốc Đại Lễ | KHMT | 4 | |
4 | 13520480 | Phạm Văn Lực | KHMT | 4 | |
5 | 13520851 | Bùi Trung Thông | KHMT | 4 | |
6 | 13521019 | Nguyễn Thanh Tỵ | KTTT | 4 | |
7 | 14520012 | Trần Minh An | CNPM | 3 | |
8 | 14520021 | Nghiêm Lan Anh | CNPM | 3 | |
9 | 14520255 | Phạm Phước Hạnh | CNPM | 3 | |
10 | 14520354 | Trần Thanh Hùng | CNPM | 3 | |
11 | 14520548 | Lê Phương Nam | KHMT | 3 | |
12 | 14520802 | Đặng Phước Tấn | MMT&TT | 3 | |
13 | 14520974 | Nguyễn Thành Toản | KTTT | 3 | |
14 | 15520021 | Nguyễn Đức Anh | KHMT | 2 | Tự túc |
15 | 15520063 | Đinh Minh Chí | HTTT | 2 | |
16 | 15520175 | Huỳnh Vĩ Hà | KHMT | 2 | |
17 | 15520182 | Lê Ngọc Hải | KHMT | 2 | |
18 | 15520183 | Ngô Quốc Hải | KTTT | 2 | |
19 | 15520194 | Nguyễn Thu Hằng | KHMT | 2 | |
20 | 15520197 | Lê Văn Hạnh | KHMT | 2 | |
21 | 15520259 | Nguyễn Trần Hoàng | KHMT | 2 | |
22 | 15520331 | Đỗ Văn Khải | KTMT | 2 | |
23 | 15520337 | Dương Hoàng Khang | CNPM | 2 | |
24 | 15520353 | Hoàng Trọng Khánh | CNPM | 2 | |
25 | 15520363 | Trần Nguyên Khánh | KHMT | 2 | |
26 | 15520375 | Nguyễn Huỳnh Anh Khoa | KHMT | 2 | |
27 | 15520461 | Phan Văn Lượm | CNPM | 2 | |
28 | 15520488 | Nguyễn Văn Minh | KHMT | 2 | |
29 | 15520498 | Vũ Lê Hoàng Minh | KHMT | 2 | Tự túc |
30 | 15520512 | Nguyễn Đình Nam | KHMT | 2 | Tự túc |
31 | 15520543 | Nguyễn Trọng Nghĩa | HTTT | 2 | |
32 | 15520560 | Võ Hoài Nguyên | KHMT | 2 | |
33 | 15520659 | Đinh Duy Phương | KHMT | 2 | |
34 | 15520763 | Huỳnh Minh Tân | CNPM | 2 | |
35 | 15520804 | Phạm Duy Thanh | KHMT | 2 | |
36 | 15520818 | Lê Nguyễn Ngọc Thảo | KHMT | 2 | |
37 | 15520881 | Lê Đức Tiến | CNPM | 2 | |
38 | 15520922 | Hồ Minh Trí | HTTT | 2 | Tự túc |
39 | 15520941 | Huỳnh Quốc Trung | CNPM | 2 | |
40 | 15520978 | Trần Quốc Tuấn | KTTT | 2 | |
41 | 15521042 | Hoàng Yến | KHMT | 2 | |
42 | 16520362 | Lê Quý Hiển | MMT&TT | 1 | |
43 | 16520424 | Phan Đức Hoà | HTTT | 1 | |
44 | 16520479 | Nguyễn Hữu Hưng | KTTT | 1 | |
45 | 16520529 | Phạm Tiến Huy | MMT&TT | 1 | |
46 | 16520861 | Trương Thị Thanh Nhã | MMT&TT | 1 | Tự túc |
47 | 16521179 | Nguyễn Niê Đức Thịnh | MMT&TT | 1 | |
48 | 16521189 | Hồ Ngọc Thoại | HTTT | 1 | |
49 | 16521478 | Đỗ Thanh Xuân | HTTT | 1 | |
50 | 16521508 | Vũ Việt Hoàng | HTTT | 1 |
Comment