Mssv: 14520026
Họ tên : Nguyễn Quốc Anh
Họ tên : Nguyễn Quốc Anh
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN CÔNG TY ERNST & YOUNG VIETNAM Ngày: 17/3/2017 |
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP | NĂM |
1 | 11520069 | Đào Đông Đức | HTTT | CTTT2012 | 6 |
2 | 14520026 | Nguyễn Quốc Anh | HTTT | HTTT2014 | 3 |
3 | 14520042 | Nguyễn Hoài Bắc | HTTT | HTTT2014 | 3 |
4 | 14520053 | Lê Thiện Bảo | HTTT | HTTT2014 | 3 |
5 | 14520121 | Nguyễn Quang Đại | HTTT | HTTT2014 | 3 |
6 | 14520158 | Nguyễn Trọng Đến | HTTT | HTTT2014 | 3 |
7 | 14520200 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dung | HTTT | HTTT2014 | 3 |
8 | 14520229 | Nguyễn Trung Duyên | MMT&TT | MMTT2014 | 3 |
9 | 14520238 | Đặng Hồng Hải | HTTT | HTTT2014 | 3 |
10 | 14520334 | Huỳnh Quốc Hùng | HTTT | HTTT2014 | 3 |
11 | 14520348 | Nguyễn Ngọc Hưng | HTTT | HTTT2014 | 3 |
12 | 14520367 | Ngô Ngọc Huy | HTTT | HTTT2014 | 3 |
13 | 14520395 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | HTTT | HTTT2014 | 3 |
14 | 14520434 | Võ Tuấn Khôi | HTTT | HTTT2014 | 3 |
15 | 14520452 | Huỳnh Ngọc Bảo Lâm | HTTT | HTTT2014 | 3 |
16 | 14520472 | Trần Khánh Linh | HTTT | HTTT2014 | 3 |
17 | 14520473 | Võ Cao Thuỳ Linh | MMT&TT | MMTT2014 | 3 |
18 | 14520496 | Phan Văn Luân | HTTT | HTTT2014 | 3 |
19 | 14520499 | Nguyễn Định Luật | HTTT | HTTT2014 | 3 |
20 | 14520502 | Đoàn Thị Trúc Ly | HTTT | HTTT2014 | 3 |
21 | 14520543 | Nguyễn Hoài Tố My | HTTT | HTTT2014 | 3 |
22 | 14520722 | Trần Thị Hiền Phương | HTTT | HTTT2014 | 3 |
23 | 14520847 | Phan Thị Trường Thanh | HTTT | HTTT2014 | 3 |
24 | 14520850 | Trần Thành Vi Thanh | HTTT | HTTT2014 | 3 |
25 | 14520908 | Đỗ Đức Thụ | HTTT | HTTT2014 | 3 |
26 | 14520928 | Hồ Thị Mỹ Thương | HTTT | HTTT2014 | 3 |
27 | 14520945 | Nguyễn Vĩnh Tiến | HTTT | HTTT2014 | 3 |
28 | 14520955 | Lê Văn Tiệp | HTTT | HTTT2014 | 3 |
29 | 14521047 | Nguyễn Lê Hoàng Tuấn | HTTT | HTTT2014 | 3 |
30 | 15520065 | Phan Hữu Chí | HTTT | HTCL2015 | 2 |
31 | 15520301 | Mai Quốc Huy | HTTT | HTCL2015 | 2 |
32 | 15520381 | Trần Quốc Khoa | HTTT | HTCL2015 | 2 |
33 | 15520419 | Chu Đức Linh | KTTT | CNTT2015 | 2 |
34 | 15520933 | Lư Phúc Trọng | HTTT | HTCL2015 | 2 |
35 | 15520941 | Huỳnh Quốc Trung | CNPM | PMCL2015.3 | 2 |
36 | 16520616 | NguyễN Minh Khuê | HTTT | HTTT2016 | 1 |
Comment