DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN KIẾN TẬP
CÔNG TY KMS TECHNOLOGY
Ngày 10/5/2017 (thứ tư)
1. Thời gian có mặt: 7h30 ngày 10/5/2017 (thứ tư) tại sân trường trước nhà E. Đúng 7h45 xe sẽ di chuyển.CÔNG TY KMS TECHNOLOGY
Ngày 10/5/2017 (thứ tư)
Các bạn tự túc di chuyển: có mặt tại công ty KMS Technology lúc 8h30
Địa chỉ: 28 Trường Sơn, phường 10, quận Tân Bình, Tp.HCM
2. Các trường hợp vắng mặt (không báo lại, không rõ lý do) sẽ bị trừ 3đ rèn luyện như đã thông báo
3. Các bạn có tên trong danh sách chính thức (chữ màu đen) được huỷ đăng ký trước 22h00 hôm nay 8/5/2017 bằng cách reply mail thông báo này. Mọi trường hợp huỷ sau đó đều không được giải quyết.
STT | MSSV | HỌ TÊN | LỚP | KHOA | PTDC | GHI CHÚ |
1 | 13520620 | Lê Quốc Phong | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | |
2 | 14520299 | Dương Chí Hoa | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
3 | 14520348 | Nguyễn Ngọc Hưng | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
4 | 14520359 | Đặng Hoàng Huy | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
5 | 14520367 | Ngô Ngọc Huy | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
6 | 14520737 | Võ Nguyên Quân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
7 | 14520953 | Võ Hữu Tiến | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
8 | 14520984 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
9 | 14520994 | Nguyễn Minh Trí | KHTN2014 | KHMT | Xe trường | |
10 | 14521047 | Nguyễn Lê Hoàng Tuấn | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
11 | 14521099 | Lê Tuấn Vũ | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
12 | 15520027 | Phan Thế Anh | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
13 | 15520033 | Nguyễn Vũ Bằng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
14 | 15520035 | Đỗ Chí Bảo | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
15 | 15520055 | Nguyễn Duy Cẩn | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
16 | 15520119 | Nguyễn Nhất Doanh | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
17 | 15520166 | Nguyễn Nhật Duy | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
18 | 15520187 | Nguyễn Quang Hải | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
19 | 15520189 | Nguyễn Viết Hải | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
20 | 15520240 | Trần Trung Hinh | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
21 | 15520251 | Đường Sỹ Hoàng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
22 | 15520295 | Đào Đức Huy | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
23 | 15520301 | Mai Quốc Huy | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
24 | 15520306 | Nguyễn Quang Huy | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
25 | 15520317 | Trần Lê Vĩnh Huy | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | |
26 | 15520325 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | |
27 | 15520344 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
28 | 15520346 | Phan Trường Khang | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
29 | 15520383 | Vũ Đình Khoa | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
30 | 15520386 | Nguyễn Khắc Ngọc Khôi | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
31 | 15520489 | Nguyễn Viết Anh Minh | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
32 | 15520582 | Phạm Trung Nhật | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | |
33 | 15520713 | Đỗ Như Quỳnh | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
34 | 15520746 | Nguyễn Ngọc Tấn Tài | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | |
35 | 15520778 | Cao Du Thái | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | |
36 | 15520796 | Võ Đình Thắng | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | |
37 | 15520812 | Nguyễn Sinh Thành | MTCL2015.2 | KTMT | Xe trường | |
38 | 15520878 | La Văn Tiến | MTCL2015.2 | KTMT | Xe trường | |
39 | 15520927 | Vũ Minh Triết | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | |
40 | 16520839 | Lê Thanh Nguyên | HTTT2016 | HTTT | Xe trường | |
41 | 16520951 | Nguyễn Hồng Phúc | KTPM2016 | CNPM | Xe trường | |
42 | 16521339 | Phạm Nhật Trường | KTPM2016 | CNPM | Xe trường | |
43 | 15520047 | Võ Quốc Bảo | MTCL2015.1 | KTMT | Tự túc | |
44 | 15520490 | Phạm Đức Minh | MTCL2015.2 | KTMT | Tự túc | |
45 | 15520510 | Lê Viết Nam | KHMT2015 | KHMT | Tự túc | |
46 | 15520520 | Nguyễn Văn Nam | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
47 | 15520634 | Đặng Trần Hồng Phúc | PMCL2015.2 | CNPM | Tự túc | |
48 | 15520708 | Lê Thị Đỗ Quyên | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
49 | 15520774 | Trần Phước Tấn | MTCL2015.2 | KTMT | Tự túc | |
50 | 15520799 | Đỗ Tiến Bách Thanh | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
51 | 15520922 | Hồ Minh Trí | TMĐT2015 | HTTT | Tự túc | |
52 | 15520987 | Trần Văn Tùng | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
53 | 14520674 | Thái Viết Phong | KTMT2014 | KTMT | Huỷ ĐK | |
54 | 15520340 | Lê Văn Khang | CNTT2015 | KTTT | Huỷ ĐK | |
55 | 15520571 | Nguyễn Trọng Nhân | KTMT2015 | KTMT | Huỷ ĐK | |
56 | 15520864 | Trần Công Thức | KHTN2015 | KHMT | Huỷ ĐK | |
57 | 15520959 | Nguyễn Hoàng Minh Tú | CNTT2015 | KTTT | Huỷ ĐK | |
58 | 15520993 | Phạm Đức Tuyên | CNTT2015 | KTTT | Huỷ ĐK |
Leave a comment: