Announcement

Collapse
No announcement yet.

Danh sách sinh viên nhận học bổng UIT Global tháng 11/2022

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Danh sách sinh viên nhận học bổng UIT Global tháng 11/2022

    Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 11 năm 2022
    Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/11/2022-31/11/2022
    Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 15/11/2022
    Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng

    - Lưu ý sinh viên khóa 2018 có chứng chỉ sau 4/8/2022 sẽ tính quá hạn đào tạo và không được xét học bổng (trừ lớp CTTT2018 học 9HK)
    - Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc học kỳ 1.

    Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
    + Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
    + Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
    + Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
    STT MSSV HỌ TÊN LOẠI CC TỔNG ĐIỂM HỌC BỔNG
    1 175209XX Nguyễn Hữu Phúc NHAT Quá hạn
    2 185212XX Lê Thị Hồng Oanh NHAT Quá hạn
    3 185212XX Hoàng Nguyên Phương NHAT Quá hạn
    4 185215XX Phạm Anh Tú IELTS 6.5 Quá hạn
    5 195209XX Nguyễn Gia Thống IELTS 7.5 15000000
    6 195213XX Nguyễn Thị Nguyên Diệu NHAT N3 5000000
    7 195218XX Phan Huy Mạnh IELTS 6.5 Không BHYT
    8 195221XX Phạm Viết Tài NHAT N3 5000000
    9 195225XX Trần Triệu Vũ IELTS 5.5 5000000
    10 205203XX Lê Quang Trung IELTS 6.5 7000000
    11 205211XX Bùi Viết Đạt IELTS 7.0 Không BHYT
    12 205216XX Lương Nguyễn Khôi Nguyên IELTS 7.5 15000000
    13 205216XX Đinh Thị Ánh Nguyệt NHAT N3 5000000
    14 205216XX Đỗ Trọng Nhân IELTS 7.0 7000000
    15 205217XX Nguyễn Minh Nhật IELTS 7.5 15000000
    16 205219XX Lê Thị Thiệp NHAT N3 5000000
    17 215206XX Ngô Xuân Cường IELTS 6.5 7000000
    18 225203XX Bùi Nguyễn Kim Hải IELTS 6.0 Chưa đến đợt xét
    19 225211XX Nguyễn Đặng Minh Quan IELTS 5.5 Chưa đến đợt xét
    Last edited by hiepnt; 12-12-2022, 15:23.

LHQC

Collapse
Working...
X