Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách (NNS) HK1 năm học 2025-2026
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2025 - 10/04/2026
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
- Tài khoản ngân hàng, cập nhật trong lý lịch sinh viên.
- Các giấy tờ minh chứng khó khăn.
- Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng.
| STT | MSSV | HỌ TÊN | Diện |
|---|---|---|---|
| 1 | 2352xx87 | Thạch Nguyễn Vũ Duy | 11 |
| 2 | 2252xx50 | Lương Anh Huy | 11 |
| 3 | 2352xx31 | Tôn Khánh An | 9,10 |
| 4 | 2452xx39 | Lê Hữu Hoàng | 9 |
| 5 | 2452xx03 | Lê Bá Nam | 11 |
| 6 | 2352xx51 | Phan Duy Minh | 3,8 |
| 7 | 2452xx96 | Nguyễn Tấn Phúc Thịnh | 5 |
| 8 | 2552xx21 | Cao Nguyễn Minh Đức | 11 |
| 9 | 2252xx60 | Đoàn Danh Dự | 8,9 |
| 10 | 2452xx36 | Nguyễn Trọng Nhân | 11 |
| 11 | 2452xx12 | Trần Phú Nguyên | 8,9,10 |
| 12 | 2252xx41 | Phạm Văn Duy | 11 |
| 13 | 2252xx34 | Nguyễn Phan Tú Bình | 6 |
| 14 | 2552xx46 | Võ Phúc Minh Tâm | 11 |
| 15 | 2552xx75 | Trương Viết Nên | 8 |
| 16 | 2452xx19 | Dương Tú Thanh | 3,8 |
| 17 | 2352xx74 | Nguyễn Chí Vĩ | 8 |
| 18 | 2252xx31 | Lê Xuân Bình | 9,10 |
| 19 | 2352xx66 | Tou Prong Ma Tiêm | 8 |
| 20 | 2452xx04 | Nguyễn Gia Hưng | 8,9,10 |
| 21 | 2252xx38 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 8 |
| 22 | 2452xx48 | Huỳnh Văn Lên | 11 |
| 23 | 2452xx52 | Nguyễn Đức Nhật | 1 |
| 24 | 2352xx04 | Huỳnh Phan Gia Bảo | 3,9,10 |
| 25 | 2552xx34 | Hồ Hoàng Hiệp | 7,8 |
| 26 | 2352xx99 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | 8,10 |
| 27 | 2352xx69 | Lê Quốc Khôi | 8,9 |
| 28 | 2352xx95 | Cao Thành Huy | 9,10 |
| 29 | 2452xx89 | Phạm Đình Quang Huy | 10 |
| 30 | 2352xx16 | Trần Anh Đức | 3,7 |
| 31 | 2452xx08 | Đặng Đăng Khoa | 11 |
| 32 | 2352xx84 | Nguyễn Cao Quang | 10 |
| 33 | 2252xx13 | Lê Nguyễn Đông Xuân | 11 |
| 34 | 2452xx37 | Nguyễn Đình Phong | 8 |
| 35 | 2352xx10 | Lê Quốc An | 8,9 |
| 36 | 2352xx14 | Phạm Quang Vũ | 9,10 |
| 37 | 2352xx25 | Nguyễn Minh Quyền | 10 |
| 38 | 2452xx59 | Lê Tuấn Dương | 4,8 |
| 39 | 2552xx33 | Lý Hoàng Long | 11 |
| 40 | 2352xx84 | Võ Minh Chiến | 9 |
| 41 | 2252xx03 | Nguyễn Đức Tấn | 8,10,11 |
| 42 | 2552xx44 | Bùi Phước Tỷ | 11 |
| 43 | 2352xx11 | Huỳnh Hữu Nghĩa | 3,4,8 |
| 44 | 2252xx19 | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | 8,10 |
| 45 | 2252xx53 | Châu Thế Vĩ | 8,9,10 |
| 46 | 2452xx49 | Nguyễn Tài | 4 |
| 47 | 2352xx51 | Nguyễn Nhựt Thành | 3 |
| 48 | 2252xx92 | Nguyễn Võ Tiến Lộc | 9,10 |
| 49 | 2452xx71 | Lê Văn Huy | 3,5,6,8 |
| 50 | 2552xx04 | Trương Minh Tú | 3 |
| 51 | 2352xx78 | Phan Đình Khải | |
| 52 | 2252xx00 | Trần Ngọc Danh | 8,9 |
| 53 | 2252xx54 | Hoàng Đinh Trung | 3 |
| 54 | 2352xx54 | Lê Anh Quân | 7,8,10 |
| 55 | 2452xx00 | Trần Khánh Duy | 9 |
| 56 | 2252xx82 | Phạm Hoàng Lê Nguyên | 9,10 |
| 57 | 2352xx60 | Nguyễn Đức Hiến | 11 |
| 58 | 2452xx38 | Phạm Minh Tuấn | 11 |
| 59 | 2352xx85 | Phạm Đức Trung | 8 |
| 60 | 2552xx01 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 9,11 |
| 61 | 2452xx98 | Đặng Quốc Nam | 11 |
| 62 | 2452xx16 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 8,9 |
| 63 | 2352xx34 | Phan Đức Chí Bảo | 8 |
| 64 | 2452xx54 | Nguyễn Thị Thùy | 11 |
| 65 | 2352xx70 | Lê Văn Khôi | 11 |
| 66 | 2252xx51 | Ngô Hoàng Lan Anh | 9,11 |
| 67 | 2552xx47 | Trương Phúc Huy | 11 |
| 68 | 2552xx55 | Huỳnh Như Quỳnh | 11 |
| 69 | 2352xx70 | Nguyễn Thị Lệ Trúc | 8 |
| 70 | 2552xx64 | Nguyễn Lê Hương Giang | 11 |
| 71 | 2452xx59 | Võ Thành Hải Đăng | |
| 72 | 2252xx65 | Lê Văn Hoàng | 7,8,9 |
| 73 | 2452xx54 | Nguyễn Chiêu Ân | 11 |
| 74 | 2352xx47 | Hoàng Quốc Đạt | 8 |
| 75 | 2252xx08 | Lâm Tuấn Thịnh | 8 |
| 76 | 2252xx07 | Trương Nhật Quang | |
| 77 | 2452xx16 | Trần Trung Hiếu | 8 |
| 78 | 2352xx74 | Lê Đức Tài | |
| 79 | 2552xx97 | Trần Trọng Nghĩa | 11 |
| 80 | 2252xx90 | Nguyễn Anh Tú | 3,7 |
| 81 | 2552xx94 | Đinh Chí Thành | 8,9 |
| 82 | 2352xx18 | Nguyễn Hà Minh Tuấn | 5,11 |
| 83 | 2352xx52 | Nguyễn Phú Thành | 9 |
| 84 | 2452xx59 | Nguyễn Lê Hoàng Hảo | 11 |
| 85 | 2252xx35 | Nguyễn Phan Huỳnh Thắng | 11 |
| 86 | 2252xx39 | Nguyễn Ngọc Nhi | 9,10 |
| 87 | 2552xx33 | Đào Xuân Hiệp | 11 |
| 88 | 2252xx65 | Đặng Hữu Phát | 7,8,9,10 |
| 89 | 2252xx70 | Phan Thành Công | 9 |
| 90 | 2252xx47 | Trương Ân Điển | 8 |
| 91 | 2452xx36 | Nguyễn Cao Gia Phong | |
| 92 | 2252xx31 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 8,10 |
| 93 | 2252xx39 | Lê Thị Tú Uyên | 11 |
| 94 | 2152xx24 | Ngô Trung Thiện | 11 |
| 95 | 2552xx54 | Nguyễn Huỳnh Tấn | 11 |
| 96 | 2552xx37 | Lê Nguyễn Trí Nguyên | |
| 97 | 2352xx35 | Quách Bùi Song Đăng | 3 |
| 98 | 2352xx81 | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 3,7 |
| 99 | 2252xx11 | Lê Thị Thùy Trang | 9,10 |
| 100 | 2452xx03 | Trương Quang Việt | 11 |
| 101 | 2252xx30 | Phạm Tấn Đạt | 9 |
| 102 | 2352xx04 | Đỗ Quốc Huy | 7,9,10 |
| 103 | 2452xx12 | Vũ Đức Thịnh | 11 |
| 104 | 2552xx58 | Phạm Hoàng Gia | 3,8 |
| 105 | 2452xx65 | Trần Gia Phú | 10 |
| 106 | 2252xx88 | Trần Thanh Mỹ | |
| 107 | 2452xx27 | Lê Thiên Quân | 9 |
| 108 | 2552xx75 | Lê Nguyễn Duy Lâm | 11 |
| 109 | 2352xx79 | Trần Quốc Hưng | 8,9 |
| 110 | 2352xx35 | Huỳnh Trần Ái Nữ | 11 |
| 111 | 2352xx34 | Đinh Nguyễn Anh Thư | 8 |
| 112 | 2352xx07 | Lê Chánh Ân | 8 |
| 113 | 2452xx28 | Lưu Bích Ngân | 3,6,8,10 |
| 114 | 2552xx28 | Nguyễn Nam Khánh | 11 |
| 115 | 2352xx32 | Dương Quốc Nhựt | 11 |
| 116 | 2352xx70 | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 11 |
| 117 | 2252xx16 | Hà Nhật Thái | 5,7 |
| 118 | 2352xx36 | Cáp Kim Hải Anh | 6,8,9 |
| 119 | 2452xx64 | Nguyễn Nhật Linh | 11 |
| 120 | 2552xx48 | Nguyễn Thành Long | 5 |
| 121 | 2452xx24 | Võ Hữu Bảo Long | 11 |
| 122 | 2252xx48 | Năng Tiến Thành | 8,9,10 |
| 123 | 2452xx68 | Đỗ Quốc Duy | 9,11 |
| 124 | 2252xx94 | Võ Gia Bách | 9,10 |
| 125 | 2352xx42 | Lê Nguyễn Anh Khoa | 1,9,10 |
| 126 | 2352xx44 | Nguyễn Đình Phát | |
| 127 | 2552xx34 | Nguyễn Chí Kiên | 11 |
| 128 | 2352xx03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3 |
| 129 | 2352xx37 | Nguyễn Phong Huy | 9 |
| 130 | 2252xx94 | Nguyễn Hoàng Vũ | 8 |
| 131 | 2452xx47 | Võ Duy Mạnh | 11 |
| 132 | 2352xx50 | Bùi Trương Thái Sơn | 9,10 |
| 133 | 2252xx71 | Nguyễn Thành Thạo | |
| 134 | 2352xx43 | Nguyễn Công Phát | 6,8,9,10 |
| 135 | 2252xx18 | Nguyễn Lê Thanh Hiển | 3,9,10 |
| 136 | 2252xx91 | Ngô Thị Lễ Hội | 6 |
| 137 | 2552xx72 | Đặng Minh Sang | 7,8,9,10 |
| 138 | 2552xx82 | Trương Đăng Khoa | 8 |
| 139 | 2552xx44 | Phan Thị Huỳnh Như | 3,8 |
| 140 | 2452xx55 | Võ Thanh Dũng | 3,8,10 |
| 141 | 2452xx85 | Lê Tấn Vĩ | 8 |
| 142 | 2352xx14 | Nguyễn Trường Kiệt | 3,9 |
| 143 | 2452xx28 | Nguyễn Minh Thành | 11 |
| 144 | 2352xx33 | Nguyễn Thái Hoàng | 3,8 |
| 145 | 2352xx31 | Nguyễn Lê Như Ngọc | 9,10 |
| 146 | 2252xx67 | Dương Văn Súa | 1,3,5,8 |
| 147 | 2352xx99 | Nguyễn Thế Luân | 9 |
| 148 | 2352xx40 | Cao Phan Hoàng Phương | 9 |
| 149 | 2352xx82 | Nguyễn Đình Chiến | 7 |
| 150 | 2352xx70 | Huỳnh Việt Tiến | 9,10 |
| 151 | 2452xx49 | Võ Nguyễn Thanh Hương | 6,8 |
| 152 | 2352xx91 | Lê Minh Năng | 8 |
| 153 | 2552xx75 | Cao Thoại Phi | 11 |
| 154 | 2452xx88 | Hoàng Minh Hiếu | 3 |
| 155 | 2452xx82 | Trịnh Minh Huân | 11 |
| 156 | 2252xx90 | Nguyễn Lê Thanh Huyền | 9,10,11 |
| 157 | 2452xx91 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 8 |
| 158 | 2352xx00 | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 3,8 |
| 159 | 2352xx84 | Phạm Quốc Nam | 5,8,9 |
| 160 | 2552xx90 | Đỗ Quang Nghĩa | 9,11 |
| 161 | 2252xx78 | Hoàng Ngọc Quân | 8,9 |
| 162 | 2452xx38 | Nguyễn Đông Quân | 8 |
| 163 | 2452xx41 | Lê Văn Thanh Mạnh | 8,9 |
| 164 | 2252xx64 | Lê Thị Mai Linh | 11 |
| 165 | 2252xx42 | Dương Phạm Hoàng Anh | 8,9,10 |
| 166 | 2252xx36 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 8 |
| 167 | 2452xx67 | Nguyễn Thành An | |
| 168 | 2452xx90 | Huỳnh Khánh Hưng | 9,10 |
| 169 | 2252xx08 | Đoàn Phương Nam | 8 |
| 170 | 2352xx12 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 3,4,10 |
| 171 | 2352xx54 | Quách Bùi Toàn Khoa | 3 |
| 172 | 2352xx72 | Nguyễn Anh Thi | 8 |
| 173 | 2552xx28 | Nguyễn Võ Quang Minh | 11 |
| 174 | 2452xx26 | Hồ Hoàng Luân | 9 |
| 175 | 2552xx18 | Nguyễn Chí Bằng | 7,8 |
| 176 | 2452xx92 | Lê Văn Quý | 9 |
| 177 | 2552xx28 | Nguyễn Thị Xuân Hiền | 11 |
| 178 | 2452xx48 | Vũ Đức Xuân Phong | 11 |
| 179 | 2252xx90 | Phan Nguyễn Hữu Phong | 7,8,9 |
| 180 | 2252xx89 | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 8,9 |
| 181 | 2552xx10 | Trương Minh Quân | 8,9 |
| 182 | 2252xx14 | Nguyễn Duy Thịnh | 11 |
| 183 | 2552xx38 | Mai Nguyễn Hoàng Nguyên | 11 |
| 184 | 2452xx85 | Nguyễn Cao Xuân Trung | 3,8 |
| 185 | 2352xx93 | Nguyễn Thanh Tín | 8 |
| 186 | 2552xx25 | Phạm Quang Huy | 11 |
| 187 | 2352xx08 | Phạm Tấn Gia Quốc | 11 |
| 188 | 2552xx87 | Văn Cấp Tiến Dũng | 8 |
| 189 | 2352xx06 | Trần Lê Duy Tân | 8,10 |
| 190 | 2352xx54 | Dương Tấn Lộc | 3,7,9 |
| 191 | 2352xx44 | Nguyễn Minh Phương | 11 |
| 192 | 2552xx03 | Trần Đức Hoàng | 11 |
| 193 | 2252xx99 | Đặng Chí Thịnh | 11 |
| 194 | 2352xx29 | Chu Dương Huy Phước | 9,10 |
| 195 | 2352xx49 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 10 |
| 196 | 2552xx99 | Đàng Ngọc Huyền Hảo | 11 |
| 197 | 2556xx52 | Lê Minh Tân | 11 |
| 198 | 2352xx83 | Nguyễn Huỳnh Minh Phú | 11 |
| 199 | 2352xx24 | Trương Hoàng Phúc | 8 |
| 200 | 2152xx21 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 11 |
| 201 | 2152xx19 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 8,9 |
| 202 | 2352xx65 | Nguyễn Đức Hùng | 8,9,10 |
| 203 | 2452xx43 | Nguyễn Trung Dũng | 11 |
| 204 | 2452xx05 | Đỗ Ánh Tú | 11 |
| 205 | 2352xx30 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 9 |
| 206 | 2452xx47 | Nguyễn Lê Bảo Đan | 3,8 |
| 207 | 2252xx58 | Tăng Kim Sơn | 9,10,11 |
| 208 | 2452xx43 | Phan Công Thuận | 11 |
| 209 | 2252xx56 | Phạm Ngọc Sơn | 6,8 |
| 210 | 2252xx36 | Nguyễn Thanh Bình | 10 |
| 211 | 2552xx51 | Trương Trần Bảo Duy | 11 |
| 212 | 2352xx27 | Hồ Tấn Dũng | 11 |
| 213 | 2352xx32 | Nguyễn Hữu Huy | 3,4,8,10 |
| 214 | 2552xx46 | Hoàng Đức Thiện | |
| 215 | 2552xx33 | Huỳnh Thanh Nguyên | 11 |
| 216 | 2252xx79 | Đỗ Phan Hải Phi | 11 |
| 217 | 2252xx08 | Võ Ngọc Bảo Trân | 11 |
| 218 | 2452xx59 | Dương Gia Huy | 8 |
| 219 | 2452xx81 | Nguyễn Thành Đạt | 3 |
| 220 | 2552xx79 | Huỳnh Mai Phong | 3,8 |
| 221 | 2552xx09 | Mai Văn Long Nhật | 7,8,9,10 |
| 222 | 2552xx58 | Tạ Trung Hiếu | 11 |
| 223 | 2252xx34 | Huỳnh Yến Nhi | 11 |
| 224 | 2552xx38 | Bùi Thị Tuyết Anh | 11 |
| 225 | 2352xx88 | Dương Phát Vĩnh | 3 |
| 226 | 2552xx98 | Lê Đức Minh | 11 |
| 227 | 2552xx56 | Võ Thị Hồng Gấm | 7 |
| 228 | 2352xx41 | Lê Đức Thành | 9 |
| 229 | 2352xx55 | Huỳnh Diên Thục | 9 |
| 230 | 2352xx21 | Hồ Như Hồng Ngọc | 8,10 |
| 231 | 2352xx31 | Nguyễn Lê Nhật Đăng | 8,9 |
| 232 | 2252xx63 | Trần Thiện Khiêm | 8 |
| 233 | 2452xx58 | Hà Võ Đức Thiện | 8 |
| 234 | 2452xx77 | Nguyễn Ngọc Hồng Như | 3,8 |
| 235 | 2456xx58 | Lê Minh Nhật | 11 |
| 236 | 2552xx31 | Lê Gia Bảo | 8 |
| 237 | 2552xx13 | Lê Thành Duy An | 3 |
| 238 | 2352xx08 | Võ Trọng Kiên | 3 |
| 239 | 2552xx33 | Hồ Đắc Tâm | 8 |
| 240 | 2452xx65 | Trần Như Ngọc | 8 |
| 241 | 2552xx81 | Trần Đăng Khoa | 8 |
| 242 | 2252xx02 | Nguyễn Tấn Cao Hào | 10,11 |
| 243 | 2552xx56 | Trần Kỳ Oanh | 11 |
| 244 | 2252xx57 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 8,9 |
| 245 | 2452xx29 | Trần Kim Đức | 11 |
| 246 | 2552xx90 | Đỗ Hoàng Anh Tú | 11 |
| 247 | 2552xx19 | Nguyễn Thiện An | 11 |
| 248 | 2352xx15 | Lê Quốc Mạnh | 8,9 |
| 249 | 2352xx06 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 10 |
| 250 | 2552xx37 | Phạm Nguyễn Thiên Phúc | 11 |
| 251 | 2452xx35 | Lê Văn Viễn | 8,9,10 |
| 252 | 2352xx46 | Nguyễn Đăng Khoa | |
| 253 | 2152xx20 | Diệp Hương Giang | 9 |
| 254 | 2552xx17 | Trần Khả Vy | 11 |
| 255 | 2552xx79 | Nguyễn Toàn Thắng | 8 |
| 256 | 2552xx29 | Phan Đắc Đại | 5 |
| 257 | 2552xx56 | Bùi Nguyễn Tiến Đạt | 11 |
| 258 | 2552xx51 | Đỗ Trần Tiến Khoa | |
| 259 | 2352xx33 | Chế Vũ Anh Thư | 11 |
| 260 | 2452xx48 | Võ Ngọc Quỳnh Hương | 8,9,10 |
| 261 | 2152xx32 | Vi Thị Hương | 8,9 |
| 262 | 2452xx19 | Vũ Thị Hiếu | 4,6,7,8 |
| 263 | 2552xx09 | Nguyễn Minh Hoàng Ngọc | 11 |
| 264 | 2352xx17 | Nguyễn Anh Tuấn | |
| 265 | 2152xx32 | Nguyễn Hùng Quyến | |
| 266 | 2552xx16 | Bùi Long Khánh | 9 |
| 267 | 2452xx28 | Đoàn Thành Nhân | 8 |
| 268 | 2552xx02 | Mai Lê Hoàng Huy | 4 |
| 269 | 2152xx16 | Nguyễn Thị Yến Ly | |
| 270 | 2552xx38 | Trần Phi Yến | 11 |
| 271 | 2352xx03 | Huỳnh Ngọc Bảo | 9,10 |
| 272 | 2252xx91 | Trần Minh Quân | 9 |
| 273 | 2552xx54 | Lê Thanh Tiến | |
| 274 | 2152xx27 | Trần Lê Yến Linh | 11 |
| 275 | 2252xx59 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 11 |
| 276 | 2352xx30 | Trần Dương Tuấn | 11 |
| 277 | 2252xx87 | Lê Gia Hoàng Thiện | 3 |
| 278 | 2352xx25 | Đào Mạnh Dũng | 11 |
| 279 | 2552xx83 | Võ Thúy Lam | 11 |
| 280 | 2352xx09 | Phạm Trấn Quốc | 11 |
| 281 | 2452xx68 | Lê Hoàng Thanh Trúc | 10,11 |
| 282 | 2452xx30 | Đoàn Việt Khang | 11 |
| 283 | 2252xx31 | Lý Ngọc Xuân Quỳnh | 9,10 |
| 284 | 2552xx28 | Nguyễn Phúc Quỳnh Nhi | 8,9 |
| 285 | 2552xx37 | Nguyễn Đào Minh Tâm | 11 |
| 286 | 2352xx27 | Lê Cao Hữu Đang | 8,9 |
| 287 | 2452xx23 | Nguyễn Trương Phúc Nhã | 8 |
| 288 | 2552xx92 | Cao Văn Thành | 7,8,10 |
| 289 | 2552xx95 | Lê Thị Huyền Trang | 8,9 |
| 290 | 2552xx50 | Hoàng Tô Duy Anh | 11 |
| 291 | 2552xx73 | Phan Nguyễn Diệp Mai | 11 |
| 292 | 2552xx28 | Nguyễn Minh Quang | 11 |
| 293 | 2552xx44 | Đinh Nhất Thiện | 3 |
| 294 | 2552xx72 | Lê Thị Khánh Hà | 8 |
| 295 | 2552xx20 | Lê Kỳ Quang | 6 |
| 296 | 2252xx02 | Trần Kim Ngọc Ngân | 9 |
| 297 | 2452xx64 | Mai Thị Ánh Tuyết | 6,7,8 |
| 298 | 2352xx75 | Trần Thế Phong | 6,8,9 |
| 299 | 2552xx28 | Đoàn Đăng Nguyên | 11 |
| 300 | 2552xx45 | Đỗ Tuấn Anh | 11 |
| 301 | 2252xx08 | Võ Thanh Nhàn | 7,8 |
| 302 | 2452xx19 | Võ Tưởng Tuấn Kiệt | 8,9 |
| 303 | 2552xx96 | Mai Đức Tú | 11 |
| 304 | 2552xx19 | Phạm Minh Nhật | 11 |
| 305 | 2252xx61 | Trần Thị Cẩm Giang | 8,9,10,11 |
| 306 | 2252xx26 | Phạm Ngọc Trí | 7,8,9 |
| 307 | 2352xx36 | Bùi Ngọc Thiên Thanh | 10,11 |
| 308 | 2552xx43 | Lê Trịnh Quỳnh Như | 11 |
| 309 | 2252xx72 | Võ Nhất Phương | 3,8 |
| 310 | 2552xx26 | Trần Nguyễn Anh Tuấn | 11 |
| 311 | 2352xx46 | Dương Thị Tú Yến | 6,8 |
| 312 | 2452xx76 | Ngô Minh Tân | 8 |
| 313 | 2452xx44 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 3,5,8,10 |
| 314 | 2252xx38 | Nguyễn Văn Thắng | 11 |
| 315 | 2552xx13 | Đặng Nguyễn Trường Duy | 11 |