MSSV: 14520348
Họ tên: Nguyễn Ngọc Hưng
Di chuyển: Xe trường
Họ tên: Nguyễn Ngọc Hưng
Di chuyển: Xe trường
STT | MSSV | HỌ TÊN | LỚP | KHOA | PTDC | GHI CHÚ |
1 | 13520620 | Lê Quốc Phong | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | |
2 | 14520299 | Dương Chí Hoa | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
3 | 14520348 | Nguyễn Ngọc Hưng | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
4 | 14520359 | Đặng Hoàng Huy | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
5 | 14520367 | Ngô Ngọc Huy | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
6 | 14520737 | Võ Nguyên Quân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
7 | 14520953 | Võ Hữu Tiến | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | |
8 | 14520984 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
9 | 14520994 | Nguyễn Minh Trí | KHTN2014 | KHMT | Xe trường | |
10 | 14521047 | Nguyễn Lê Hoàng Tuấn | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
11 | 14521099 | Lê Tuấn Vũ | HTTT2014 | HTTT | Xe trường | |
12 | 15520027 | Phan Thế Anh | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
13 | 15520033 | Nguyễn Vũ Bằng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
14 | 15520035 | Đỗ Chí Bảo | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
15 | 15520055 | Nguyễn Duy Cẩn | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
16 | 15520119 | Nguyễn Nhất Doanh | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
17 | 15520166 | Nguyễn Nhật Duy | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
18 | 15520187 | Nguyễn Quang Hải | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
19 | 15520189 | Nguyễn Viết Hải | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
20 | 15520240 | Trần Trung Hinh | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
21 | 15520251 | Đường Sỹ Hoàng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
22 | 15520295 | Đào Đức Huy | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | |
23 | 15520301 | Mai Quốc Huy | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
24 | 15520306 | Nguyễn Quang Huy | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
25 | 15520317 | Trần Lê Vĩnh Huy | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | |
26 | 15520325 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | |
27 | 15520344 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
28 | 15520346 | Phan Trường Khang | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
29 | 15520383 | Vũ Đình Khoa | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
30 | 15520386 | Nguyễn Khắc Ngọc Khôi | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | |
31 | 15520489 | Nguyễn Viết Anh Minh | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
32 | 15520582 | Phạm Trung Nhật | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | |
33 | 15520713 | Đỗ Như Quỳnh | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | |
34 | 15520746 | Nguyễn Ngọc Tấn Tài | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | |
35 | 15520778 | Cao Du Thái | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | |
36 | 15520796 | Võ Đình Thắng | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | |
37 | 15520812 | Nguyễn Sinh Thành | MTCL2015.2 | KTMT | Xe trường | |
38 | 15520878 | La Văn Tiến | MTCL2015.2 | KTMT | Xe trường | |
39 | 15520927 | Vũ Minh Triết | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | |
40 | 16520839 | Lê Thanh Nguyên | HTTT2016 | HTTT | Xe trường | |
41 | 16520951 | Nguyễn Hồng Phúc | KTPM2016 | CNPM | Xe trường | |
42 | 16521339 | Phạm Nhật Trường | KTPM2016 | CNPM | Xe trường | |
43 | 15520047 | Võ Quốc Bảo | MTCL2015.1 | KTMT | Tự túc | |
44 | 15520490 | Phạm Đức Minh | MTCL2015.2 | KTMT | Tự túc | |
45 | 15520510 | Lê Viết Nam | KHMT2015 | KHMT | Tự túc | |
46 | 15520520 | Nguyễn Văn Nam | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
47 | 15520634 | Đặng Trần Hồng Phúc | PMCL2015.2 | CNPM | Tự túc | |
48 | 15520708 | Lê Thị Đỗ Quyên | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
49 | 15520774 | Trần Phước Tấn | MTCL2015.2 | KTMT | Tự túc | |
50 | 15520799 | Đỗ Tiến Bách Thanh | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
51 | 15520922 | Hồ Minh Trí | TMĐT2015 | HTTT | Tự túc | |
52 | 15520987 | Trần Văn Tùng | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
53 | 14520674 | Thái Viết Phong | KTMT2014 | KTMT | Huỷ ĐK | |
54 | 15520340 | Lê Văn Khang | CNTT2015 | KTTT | Huỷ ĐK | |
55 | 15520571 | Nguyễn Trọng Nhân | KTMT2015 | KTMT | Huỷ ĐK | |
56 | 15520864 | Trần Công Thức | KHTN2015 | KHMT | Huỷ ĐK | |
57 | 15520959 | Nguyễn Hoàng Minh Tú | CNTT2015 | KTTT | Huỷ ĐK | |
58 | 15520993 | Phạm Đức Tuyên | CNTT2015 | KTTT | Huỷ ĐK |
Comment