DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN KIẾN TẬP
CÔNG TY RENESAS VIỆT NAM
Ngày 16/5/2017 (thứ ba)
1. Thời gian có mặt: 7h00 ngày 16/5/2017 (thứ ba) tại sân trường trước nhà E hoặc cổng nhà C (tuỳ vào vị trí xe đỗ, sẽ có thông báo sau). Đúng 7h15 xe sẽ di chuyển.CÔNG TY RENESAS VIỆT NAM
Ngày 16/5/2017 (thứ ba)
Các bạn tự túc di chuyển: có mặt tại công ty Renesas lúc 8h00
Địa chỉ: Lô W.29-30- 31a, đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
2. Các trường hợp vắng mặt (không báo lại, không rõ lý do) sẽ bị trừ 3đ rèn luyện như đã thông báo
3. Sinh viên ngồi đúng theo thứ tự xe đã sắp xếp
- Khoa KTMT (trừ lớp MTCL2016.1) xe số 2.
- Các khoa còn lại xe số 1
STT | MSSV | HỌ TÊN | LỚP | KHOA | PTDC | GHI CHÚ |
1 | 15520369 | Huỳnh Văn Khoa | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
2 | 15520422 | Lê Thị Mỹ Linh | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
3 | 15520487 | Nguyễn Lê Minh | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
4 | 15520603 | Nguyễn Tấn Phát | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
5 | 15520649 | Phạm Hồng Phúc | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
6 | 15520778 | Cao Du Thái | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
7 | 15520914 | Lê Thị Thảo Trâm | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
8 | 15520994 | Nguyễn Quốc Tuyến | KTPM2015 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
9 | 15520095 | Nguyễn Hữu Đạo | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
10 | 15520229 | Nguyễn Phan Duy Hiếu | PMCL2015.1 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
11 | 15520410 | Tạ Ngọc Hoàng Lâm | PMCL2015.2 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
12 | 16521136 | Trần Duy Thanh | PMCL2016.3 | CNPM | Xe trường | Xe 1 |
13 | 15520780 | Nguyễn Minh Thái | HTCL2015 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
14 | 16520373 | Đặng Văn Hiệp | HTCL2016.1 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
15 | 16520583 | Nguyễn Hoàng Bảo Khanh | HTCL2016.1 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
16 | 16521535 | Trần Trọng Thức | HTCL2016.2 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
17 | 15520493 | Phạm Văn Minh | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
18 | 15520896 | Nguyễn Phúc Tín | HTTT2015 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
19 | 16520839 | Lê Thanh Nguyên | HTTT2016 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
20 | 16521396 | Nguyễn Đức Tùng | HTTT2016 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
21 | 16520266 | Hà Nguyễn Hoàng Dương | TMĐT2016 | HTTT | Xe trường | Xe 1 |
22 | 15520049 | Bùi Quốc Bình | KHMT2015 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
23 | 15520204 | Đinh Trọng Hậu | KHMT2015 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
24 | 15520222 | Huỳnh Mai Minh Hiếu | KHMT2015 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
25 | 16520136 | Đỗ Quốc Cường | KHMT2016 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
26 | 16521014 | Võ Ngọc Quyến | KHMT2016 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
27 | 16521397 | Nguyễn Thanh Tùng | KHMT2016 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
28 | 14520040 | Trương Phúc Anh | KHTN2014 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
29 | 14521106 | Lâm Hàn Vương | KHTN2014 | KHMT | Xe trường | Xe 1 |
30 | 16520531 | Trần Đức Huy | MTCL2016.1 | KTMT | Xe trường | Xe 1 |
31 | 16520584 | Nguyễn Lương Duy Khánh | MTCL2016.1 | KTMT | Xe trường | Xe 1 |
32 | 16521807 | Phan Tuấn Thành | MTCL2016.1 | KTMT | Xe trường | Xe 1 |
33 | 15520582 | Phạm Trung Nhật | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Xe 1 |
34 | 15520641 | Ngô Hồng Phúc | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Xe 1 |
35 | 15520808 | Bùi Nhật Thành | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Xe 1 |
36 | 15520993 | Phạm Đức Tuyên | CNTT2015 | KTTT | Xe trường | Xe 1 |
37 | 15520594 | Phạm Minh Nhựt | ANTT2015 | MMT&TT | Xe trường | Xe 1 |
38 | 16520222 | Nguyễn Hoàng Đông | ATTT2016 | MMT&TT | Xe trường | Xe 1 |
39 | 16520569 | Phạm Tuấn Khang | ATTT2016 | MMT&TT | Xe trường | Xe 1 |
40 | 16520955 | Phạm Hoàng Phúc | ATTT2016 | MMT&TT | Xe trường | Xe 1 |
41 | 15520345 | Phan Hữu Khang | MMTT2015 | MMT&TT | Xe trường | Xe 1 |
42 | 16520723 | Lê Công Đức Mạnh | MMTT2016 | MMT&TT | Xe trường | Xe 1 |
43 | 13520106 | Nguyễn Phú Cường | KTMT2013 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
44 | 14520011 | Tạ Thoại Ân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
45 | 14520076 | Hồ Quang Cảnh | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
46 | 14520101 | Chống Nhật Cường | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
47 | 14520164 | Trần Thanh Định | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
48 | 14520232 | Trương Quang Giàu | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
49 | 14520356 | Đặng Văn Xuân Hương | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
50 | 14520446 | Huỳnh Hoàng Kim | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
51 | 14520492 | Nguyễn Minh Luân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
52 | 14520512 | Hoàng Vi Mạnh | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
53 | 14520598 | Nguyễn Hoàng Phương Nguyên | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
54 | 14520630 | Trần Trọng Thành Nhân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
55 | 14520632 | Nguyễn Minh Nhật | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
56 | 14520737 | Võ Nguyên Quân | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
57 | 14520810 | Giang Kim Thạch | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
58 | 14520851 | Trịnh Tấn Thành | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
59 | 14520868 | Nguyễn Minh Thiện | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
60 | 14520947 | Trần Mạnh Tiến | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
61 | 14520950 | Trần Văn Tiến | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
62 | 14520953 | Võ Hữu Tiến | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
63 | 14520964 | Trần Thanh Tỉnh | KTMT2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
64 | 15520032 | Trần Nam Bàng | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
65 | 15520146 | Lê Vũ Trùng Dương | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
66 | 15520169 | Phạm Văn Duy | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
67 | 15520223 | Huỳnh Trần Minh Hiếu | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
68 | 15520234 | Nguyễn Văn Hiếu | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
69 | 15520364 | Bùi Anh Khoa | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
70 | 15520571 | Nguyễn Trọng Nhân | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
71 | 15520726 | Nguyễn Trung Sĩ | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
72 | 15520759 | Nguyễn Nhất Tâm | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
73 | 15520865 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
74 | 15521026 | Lê Hoài Vũ | KTMT2015 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
75 | 16520277 | Bùi Tấn Duy | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
76 | 16520633 | Lê Hoàng Kim | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
77 | 16521023 | Trần Minh Sang | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
78 | 16521128 | Nguyễn Vũ Thanh | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
79 | 16521565 | Nguyễn Đạo Chơn | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
80 | 16521629 | Lê Chí Bảo | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
81 | 16521850 | Hồ Ngọc Vượng | KTMT2016 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
82 | 14520203 | Phan Trí Dũng | MTCL2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
83 | 14520853 | Nguyễn Mạnh Thảo | MTCL2014 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
84 | 15520033 | Nguyễn Vũ Bằng | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
85 | 15520309 | Nguyễn Thanh Huy | MTCL2015.1 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
86 | 16520985 | Tống Anh Quân | MTCL2016.2 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
87 | 16521697 | Đào Duy Khang | MTCL2016.2 | KTMT | Xe trường | Xe 2 |
88 | 15520799 | Đỗ Tiến Bách Thanh | HTCL2015 | HTTT | Tự túc | |
89 | 15520490 | Phạm Đức Minh | MTCL2015.2 | KTMT | Tự túc | |
90 | 15520301 | Mai Quốc Huy | HTCL2015 | HTTT | Huỷ ĐK | |
91 | 15520489 | Nguyễn Viết Anh Minh | HTCL2015 | HTTT | Huỷ ĐK | |
92 | 16520668 | Phạm Duy Linh | HTCL2016.1 | HTTT | Huỷ ĐK | |
93 | 14521047 | Nguyễn Lê Hoàng Tuấn | HTTT2014 | HTTT | Huỷ ĐK | |
94 | 15520268 | Nguyễn Xuân Hội | HTTT2015 | HTTT | Huỷ ĐK | |
95 | 16521296 | Trần Minh Triết | HTTT2016 | HTTT | Huỷ ĐK | |
96 | 13521052 | Phạm Hoàng Vũ | KTMT2013 | KTMT | Huỷ ĐK | |
97 | 14520299 | Dương Chí Hoa | KTMT2014 | KTMT | Huỷ ĐK | |
98 | 14520360 | Đỗ Quang Huy | KTMT2014 | KTMT | Huỷ ĐK | |
99 | 14520632 | Nguyễn Minh Nhật | KTMT2014 | KTMT | Huỷ ĐK | |
100 | 14521084 | Nguyễn Thành Việt | KTMT2014 | KTMT | Huỷ ĐK | |
101 | 16520633 | Lê Hoàng Kim | KTMT2016 | KTMT | Huỷ ĐK | |
102 | 15520344 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | MTCL2015.1 | KTMT | Huỷ ĐK | |
103 | 15520386 | Nguyễn Khắc Ngọc Khôi | MTCL2015.1 | KTMT | Huỷ ĐK | |
104 | 15520983 | Nguyễn Thanh Tùng | ANTT2015 | MMT&TT | Huỷ ĐK | |
105 | 16520809 | Nguyễn Hữu Nghĩa | ATTT2016 | MMT&TT | Huỷ ĐK |
Comment