Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 năm học 2021-2022
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/4/2022 - 10/10/2022
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
Danh sách các diện đăng ký học bổng
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/4/2022 - 10/10/2022
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
STT | MSSV | HỌ TÊN | Khoa | Hệ ĐT | Diện đăng ký |
1 | 205208xx | Nguyễn Viết Tiến | KTTT | CQUI | 6 |
2 | 205212xx | Trần Thị Thu Hà | KTTT | CQUI | 11 |
3 | 215213xx | Lê Nhật Quang | KTMT | CQUI | 5,7,8 |
4 | 215220xx | Nguyễn Trương Bảo Duy | CNPM | CQUI | 5,11 |
5 | 195200xx | Hà Minh Hùng | KTTT | CQUI | 10 |
6 | 195224xx | Nguyễn Dương Tùng | CNPM | CLC | 10 |
7 | 205211xx | Chu Kim Chí | KHMT | CQUI | 11 |
8 | 195201xx | Nguyễn Trần Hoàng Lợi | KTTT | CQUI | 11 |
9 | 185214xx | Nguyễn Truyền Thuận Thiên | MMT&TT | CLC | 6 |
10 | 185203xx | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | CNPM | CLC | 11 |
11 | 215209xx | Trần Đình Khánh | KTTT | CQUI | 7,8 |
12 | 215219xx | Lê Mã Anh Đức | HTTT | CTTT | 11 |
13 | 195207xx | Lương Nguyễn Mai Ly | MMT&TT | CQUI | 3 |
14 | 215228xx | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | MMT&TT | CLC | 8 |
15 | 215225xx | Ngô Thanh Sang | MMT&TT | CNTN | 6,8 |
16 | 215202xx | Nguyễn Thị Ngọc Hà | KHMT | CLC | |
17 | 195218xx | Trần Kim Ngân | HTTT | CQUI | 11 |
18 | 195204xx | Võ Trần Đông Dương | KTTT | CQUI | 9 |
19 | 205203xx | Trần Bảo Ân | MMT&TT | CNTN | 8,9,10 |
20 | 205213xx | Lê Công Hiếu | MMT&TT | CLC | 8 |
21 | 205203xx | Nguyễn Thị Mỹ Trân | HTTT | CLC | 3 |
22 | 215218xx | Nguyễn Minh Công | HTTT | CLC | 1 |
23 | 195212xx | Đỗ Vũ Gia Cần | KHMT | CQUI | 11 |
24 | 195220xx | Võ Thành Phát | CNPM | CLC | 8 |
25 | 185214xx | Trương Thảo Tiên | MMT&TT | CQUI | 10 |
26 | 205212xx | Dương Quốc Hải | MMT&TT | CQUI | 5,7,8 |
27 | 205221xx | Võ Huỳnh Anh Tuấn | KTTT | CLC | |
28 | 215219xx | Đoàn Thị Ánh Dương | MMT&TT | CLC | 3,8 |
29 | 195224xx | Huỳnh Thiện Tùng | KHMT | CLC | 6,8 |
30 | 215223xx | Hồ Đình Mạnh | CNPM | CQUI | 8,9,10 |
31 | 185200xx | Trần Anh Đức | KTTT | CQUI | 11 |
32 | 195212xx | Trương Hồng Phương Anh | MMT&TT | CQUI | 8 |
33 | 215220xx | Trần Minh Duy | MMT&TT | CQUI | 7 |
34 | 185205xx | Huỳnh Lý Minh Chương | MMT&TT | CLC | 11 |
35 | 215227xx | Lê Huỳnh Quang Vũ | MMT&TT | CLC | 11 |
36 | 215218xx | Trương Chí Bảo | MMT&TT | CLC | 11 |
37 | 195218xx | Đỗ Văn Nam | KTTT | CQUI | 6,8 |
38 | 205201xx | Phan Nguyễn Văn Duy | MMT&TT | CQUI | 7,8,10 |
39 | 185204xx | Tô Thị Mỹ Âu | MMT&TT | CLC | 6,9 |
40 | 195216xx | Phạm Nguyễn Minh Khang | KTMT | CLC | 11 |
41 | 185207xx | Nguyễn Thái Hòa | MMT&TT | CQUI | 11 |
42 | 205212xx | Thái Tăng Đức | HTTT | CLC | 11 |
43 | 185206xx | Nguyễn Trường Giang | KTTT | CQUI | 5,9 |
44 | 195202xx | Lê Thành Tâm | CNPM | CLC | 6,7,9 |
45 | 195214xx | Lâm Nguyễn Bửu Duy | CNPM | CLC | 11 |
46 | 215227xx | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | CQUI | 11 |
47 | 195212xx | Trần Nhật Anh | HTTT | CLC | 7,8 |
48 | 215227xx | Nguyễn Hoàng Vũ | HTTT | CLC | 7 |
49 | 215227xx | Phạm Thanh Tường | CNPM | CQUI | 4,8 |
50 | 215202xx | Nguyễn Phú Hào | KTTT | CLC | 8 |
51 | 195218xx | Huỳnh Công Mạnh | HTTT | CLC | 11 |
52 | 185206xx | Nguyễn Chí Dũng | KTMT | CLC | 3,6,7,8 |
53 | 215220xx | Âu Trường Giang | KTTT | CLC | 11 |
54 | 215218xx | Nguyễn Lê Won Bin | HTTT | CLC | 8 |
55 | 205213xx | Lưu Quang Tiến Hoàng | KTTT | CQUI | 9,10 |
56 | 205201xx | Lê Tuấn Cường | KTMT | CQUI | 11 |
57 | 205221xx | Nguyễn Thái Tuấn | CNPM | CLC | 3,9 |
58 | 215204xx | Phan Tuấn Thành | CNPM | CLC | 11 |
59 | 195201xx | Nguyễn Viết Lưu | CNPM | CQUI | 10 |
60 | 205216xx | Nguyễn Lê Trọng Nhân | KTTT | CQUI | |
61 | 205214xx | Huỳnh Duy Khang | CNPM | CLC | 11 |
62 | 215221xx | Lê Công Quốc Huy | KTTT | CLC | 6 |
63 | 215213xx | Đặng Phước Sang | KHMT | CQUI | 8 |
64 | 205217xx | Vũ Hoàng Quân | KTTT | CLC | 10 |
65 | 205215xx | Bùi Nguyên Phương Linh | KTTT | CQUI | 11 |
66 | 205219xx | Nguyễn Thị Phương Thảo | KTTT | CQUI | 11 |
67 | 205205xx | Nguyễn Khánh Huyền | CNPM | CLC | 11 |
68 | 205214xx | Lê Thị Thu Huyền | KTMT | CQUI | 8,9 |
69 | 215221xx | Võ Hữu | CNPM | CLC | 11 |
70 | 215224xx | Trần Hoàng Phúc | HTTT | CQUI | 8 |
71 | 195224xx | Phùng Thanh Tú | CNPM | CLC | 11 |
72 | 205213xx | Mai Lê Vĩnh Hưng | KTMT | CLC | 3 |
73 | 195206xx | Đặng Trần Anh Khoa | KTTT | CQUI | 6,10,11 |
74 | 205210xx | Trang Kỳ Anh | MMT&TT | CQUI | 3,6,8,10 |
75 | 215201xx | Trịnh Hoài Chi | MMT&TT | CNTN | 3 |
76 | 215212xx | Nguyễn Trọng Ninh | CNPM | CQUI | 11 |
77 | 195201xx | Nguyễn Nhật Linh | HTTT | CQUI | 8 |
78 | 205217xx | Nguyễn Minh Nhật | KHMT | CLC | 3 |
79 | 205211xx | Trần Thị Diệp | HTTT | CQUI | 8,10,11 |
80 | 195203xx | Đỗ Ngọc Ẩn | KTTT | CQUI | 11 |
81 | 185208xx | Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | KTTT | CQUI | 6 |
82 | 215228xx | Lê Quốc Trung | KHMT | BCU | 11 |
83 | 205212xx | Phạm Văn Dương | KHMT | CQUI | 5 |
84 | 195216xx | Vũ Quốc Huy | HTTT | CLC | 3 |
85 | 215222xx | Phan Gia Khánh | MMT&TT | CQUI | 11 |
86 | 205206xx | Đinh Phương Nam | KHMT | CLC | 8 |
87 | 185206xx | Triệu Thị Thùy Dung | HTTT | CQUI | 8 |
88 | 205218xx | Trần Minh Quang | CNPM | CLC | 3 |
89 | 205214xx | Lê Trí Khoa | HTTT | CTTT | 11 |
90 | 195211xx | Lê Ngọc Thúy An | HTTT | CTTT | 9,10 |
91 | 215222xx | Ngô Mạnh Khương | HTTT | CTTT | 11 |
92 | 195212xx | Nguyễn Hoàng Thế Bảo | HTTT | CLC | 1 |
93 | 205202xx | Lê Thị Thanh Hương | KHMT | CQUI | 8 |
94 | 195222xx | Lê Hữu Thắng | HTTT | CQUI | 7,8 |
95 | 185212xx | Nguyễn Duy Phương | HTTT | CTTT | 8 |
96 | 215218xx | Hồ Tấn Anh | KTTT | CLC | 3,8 |
97 | 205215xx | Nguyễn Hữu Lương | KTTT | CQUI | 3,5 |
98 | 195217xx | Hoàng Diệu Linh | HTTT | CQUI | 11 |
99 | 195225xx | Hoàng Xuân Vũ | KHMT | CQUI | 6,9 |
100 | 195213xx | Trần Phan Hải Đăng | KTTT | CQUI | 11 |
101 | 185212xx | Nguyễn Văn Phước | KTMT | CLC | 5,7,9 |
102 | 205210xx | Đoàn Quốc Bảo | KTTT | CQUI | 7,8 |
103 | 195215xx | Nguyễn Văn Hiếu | MMT&TT | CLC | 3 |
104 | 195221xx | Đồng Quang Quyền | KTMT | CQUI | 9,10 |
105 | 215209xx | Đào Xuân Huy | CNPM | CQUI | 11 |
106 | 195212xx | Phạm Nhật Anh | KTTT | CLC | 11 |
107 | 205215xx | Trần Đức Long | KHMT | CLC | 8 |
108 | 205216xx | Nguyễn Đặng Bảo Ngọc | KHMT | CLC | 11 |
109 | 205207xx | Nguyễn Minh Tâm | KTTT | CQUI | 11 |
110 | 195214xx | Dương Chí Hiếu | KTTT | CLC | 11 |
111 | 205211xx | Lê Thành Đạt | MMT&TT | CQUI | 3,5,8 |
112 | 195214xx | Lê Thành Hiếu | HTTT | CQUI | 3,5,8 |
113 | 215220xx | Diệp Hương Giang | KTTT | CLC | 11 |
114 | 205212xx | Nguyễn Hải Hậu | KTMT | CLC | 6,8 |
115 | 215215xx | Huỳnh Minh Tân Tiến | MMT&TT | CLC | 3 |
116 | 205220xx | Đỗ Công Trình | HTTT | CTTT | 11 |
117 | 185202xx | Võ Hồng Phúc Hạnh | KTTT | CQUI | 9 |
118 | 215222xx | Nguyễn Lý Đăng Khoa | HTTT | CQUI | 11 |
119 | 215220xx | Lê Tấn Hòa | KTTT | CLC | 8,11 |
120 | 195216xx | Trần Hoàng Khang | MMT&TT | KSTN | 9 |
121 | 215222xx | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | KTTT | CLC | 5,10 |
122 | 215220xx | Phan Công Hậu | KTTT | CLC | 5,8 |
123 | 215217xx | Trượng Văn Quốc | KTTT | CQUI | 3 |
124 | 205204xx | Nguyễn Minh Cường | HTTT | CQUI | 2,8 |
125 | 215224xx | Nguyễn Hữu Phụng | HTTT | CQUI | 5 |
126 | 205206xx | Nguyễn Thị Linh Nhâm | HTTT | CQUI | 5 |
127 | 215204xx | Phan Phạm Trọng Phúc | MMT&TT | CNTN | 9,10 |
128 | 185207xx | Bùi Minh Hiếu | KTTT | CQUI | 10 |
129 | 195220xx | Lê Ngọc Anh Quân | KHMT | CLC | 8 |
130 | 195217xx | Trương Thị Kim Liên | CNPM | CLC | 4 |
131 | 215222xx | Nguyễn Phan Khoa | KTMT | CQUI | 11 |
132 | 195220xx | Nguyễn Trọng Phúc | CNPM | CQUI | 3,8 |
133 | 185200xx | Nguyễn Phương Lan | HTTT | CQUI | 3 |
134 | 185205xx | Huỳnh Long Thành Đạt | HTTT | CQUI | 2,5 |
135 | 195218xx | Huỳnh Thảo Muội | HTTT | CQUI | 9 |
136 | 195222xx | Phạm Đức Thể | KTTT | CQUI | 10,11 |
137 | 215214xx | Nguyễn Bá Tân | KHMT | CQUI | 5 |
138 | 195223xx | Thái Minh Triết | KTTT | CQUI | 9 |
139 | 185213xx | Đỗ Anh Quốc | MMT&TT | CLC | 6,11 |
140 | 215228xx | Nguyễn Đức Vương | MMT&TT | CNTN | 11 |
141 | 215222xx | Hà Đinh Kiên | KTTT | CQUI | 5 |
142 | 215205xx | Nguyễn Thị Vân Anh | KTTT | CQUI | 4,8 |
143 | 195208xx | Hoàng Ngọc Thảo Quyên | HTTT | CQUI | 8 |
144 | 215225xx | Ma Seo Sầu | KTTT | CQUI | 7,8 |
145 | 195218xx | Trần Thành Luân | KTTT | CQUI | 6,8,11 |
146 | 195218xx | Trần Nhật Nam | KTTT | CQUI | 7,8 |
147 | 215206xx | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | CQUI | 7 |
148 | 215221xx | Sơn Men Kâl | KTTT | CQUI | 7,8 |
149 | 215203xx | Thái Thiện Nhân | KHMT | CQUI | 9 |
150 | 205218xx | Phạm Hà Minh Quyên | HTTT | CTTT | 11 |
151 | 195214xx | Hồ Hắc Hải | KTTT | CLC | 4,5,8 |
152 | 215210xx | Lê Thanh Lâm | MMT&TT | CQUI | 11 |
153 | 215201xx | Lê Thị Ngọc Diễm | MMT&TT | CLC | 11 |
154 | 185215xx | Đoàn Minh Trung | MMT&TT | CLC | 9 |
155 | 195210xx | Nguyễn Duy Tùng | MMT&TT | CQUI | 11 |
156 | 215224xx | Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi | MMT&TT | CQUI | 3,8 |
157 | 215227xx | Nguyễn Thiện Trí | KTTT | CQUI | 3,7,8 |
158 | 215226xx | Nguyễn Hữu Thiện | MMT&TT | CLC | 8 |
159 | 195223xx | Hoàng Thu Trang | HTTT | CLC | 3 |
160 | 175209xx | Nguyễn Hoàng Quân | MMT&TT | CQUI | 1,8 |
161 | 215201xx | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | MMT&TT | CQUI | 11 |
162 | 205202xx | Trần Đình Khôi | CNPM | CQUI | 9 |
163 | 215210xx | Võ Lê Hoàng Kim | HTTT | CQUI | 7,8,10 |
164 | 195200xx | Đoàn Anh Dũng | MMT&TT | CQUI | 9 |
165 | 195213xx | Bùi Cao Doanh | KHMT | CQUI | 9 |
166 | 195224xx | Trương Minh Tuấn | KHMT | CQUI | 7 |
167 | 195218xx | Hoàng Phạm Như Lý | KTTT | CQUI | 5,8 |
168 | 185203xx | Lê Hoàng Minh Sơn | CNPM | CQUI | 10 |
169 | 215220xx | Nguyễn Nguyên Giáp | KHMT | CQUI | 11 |
- 1. Sinh viên bị thương tật có hoàn cảnh khó khăn không thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo
- 2. Sinh viên mồ côi cả cha lẫn mẹ, có hoàn cảnh khó khăn.
- 3. Sinh viên mồ côi cha hoặc mẹ, có hoàn cảnh khó khăn
- 4. Sinh viên thuộc diện hộ nghèo
- 5. Sinh viên thuộc diện hộ cận nghèo
- 6. Các trường hợp khó khăn đột xuất (thiên tai, hỏa hoạn, …)
- 7. Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, ở vùng kinh tế đặc biệt khó khăn
- 8. Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn
- 9. Sinh viên có thành tích học tập và NCKH
- 10. Sinh viên có hoạt động phong trào xuất sắc
- 11. Sinh viên không thuộc các hoàn cảnh kể trên