Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 10 năm 2022
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/10/2022-31/10/2022
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 15/10/2022
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
- Lưu ý sinh viên khóa 2018 có chứng chỉ sau 4/8/2022 sẽ tính quá hạn đào tạo và không được xét học bổng (trừ lớp CTTT2018 học 9HK)
- Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc học kỳ 1.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/10/2022-31/10/2022
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 15/10/2022
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
- Lưu ý sinh viên khóa 2018 có chứng chỉ sau 4/8/2022 sẽ tính quá hạn đào tạo và không được xét học bổng (trừ lớp CTTT2018 học 9HK)
- Đối với sinh viên khóa 2022 đã nộp chứng chỉ và đăng ký HB UIT Global sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc học kỳ 1.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
STT | MSSV | Họ và tên | Loại chứng chỉ | Mức điểm | Học bổng |
1 | 175202XX | Nguyễn Bá An | TOEFL iBT | 72 | Quá hạn |
2 | 185209XX | Trần Minh Khôi | IELTS | 6.5 | Quá hạn |
3 | 195200XX | Nguyễn Minh Cường | NHAT | N3 | 5.000.000 |
4 | 195201XX | Nguyễn Minh Huy | NHAT | N3 | 5.000.000 |
5 | 195202XX | Nguyễn Hồ Quỳnh Thư | NHAT | N3 | 5.000.000 |
6 | 195204XX | Tô Đoàn Cao Chương | IELTS | 6.5 | 7.000.000 |
7 | 195204XX | Lê Thị Thúy Diễm | NHAT | N3 | 5.000.000 |
8 | 195205XX | Phan Quang Hậu | NHAT | N3 | 5.000.000 |
9 | 195209XX | Đặng Hải Thịnh | IELTS | 7.5 | 15.000.000 |
10 | 195216XX | Đỗ Lê Đăng Khoa | NHAT | N3 | 5.000.000 |
11 | 195216XX | Lăng Huỳnh Đăng Khoa | IELTS | 6.5 | Không BHYT |
12 | 195219XX | Bùi Thành Nhân | NHAT | N3 | 5.000.000 |
13 | 195219XX | Mã Hải Nhật | NHAT | N3 | Không BHYT |
14 | 195219XX | Võ Anh Nhật | NHAT | N3 | 5.000.000 |
15 | 195223XX | Nguyễn Đình Minh Trí | IELTS | 6.5 | Không BHYT |
16 | 205200XX | Phạm Trương Hải Đoàn | IELTS | 7.5 | 15.000.000 |
17 | 205205XX | Nguyễn Minh Khoa | IELTS | 7.5 | 15.000.000 |
18 | 215210XX | Tô Quốc Kiện | IELTS | 7.0 | 7.000.000 |
19 | 215211XX | Trần Thanh Nghị | IELTS | 7.0 | 7.000.000 |
20 | 215222XX | Nguyễn Trung Kiên | IELTS | 6.0 | 5.000.000 |
21 | 215227XX | Nguyễn Mạnh Tuấn | NHAT | N2 | 7.000.000 |