Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 06 năm 2023
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/06/2023-30/06/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 20/07/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Lưu ý: Ngành KHMT có thời gian đào tạo 7 Học kỳ, sinh viên nộp chứng chỉ sau ngày kết thúc học kỳ 1 2022-2023 là quá hạn.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/06/2023-30/06/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 20/07/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Lưu ý: Ngành KHMT có thời gian đào tạo 7 Học kỳ, sinh viên nộp chứng chỉ sau ngày kết thúc học kỳ 1 2022-2023 là quá hạn.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
STT | MSSV | HỌ TÊN | LOẠI CC | TỔNG ĐIỂM | HỌC BỔNG |
1 | 225214XX | Nguyễn Bá Thông | IELTS | 8.0 | 15000000 |
2 | 195213XX | Nguyễn Minh Đức | IELTS | 7.0 | 7000000 |
3 | 175205XX | Lê Nguyễn Anh Huy | IELTS | 6.5 | Quá hạn |
4 | 195222XX | Huỳnh Thái Thi | IELTS | 6.0 | 5000000 |
5 | 195212XX | Thái Chí Bảo | IELTS | 7.5 | 15000000 |
6 | 225215XX | Võ Tiến Trung | IELTS | 6.0 | 5000000 |
7 | 195211XX | Ngô Thị Tường Vi | IELTS | 7.5 | 15000000 |
8 | 205215XX | Nguyễn Duy Linh | IELTS | 6.5 | 7000000 |
9 | 205209XX | Võ Đặng Thiện Khải | IELTS | 6.0 | 5000000 |
10 | 195214XX | Phan Nguyễn Thảo Hiền | NHAT | N3 | Chuyển danh sách tháng 5 |
Comment