Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 07 năm 2023
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/07/2023-31/07/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 20/07/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Lưu ý:
Ngành KHMT có thời gian đào tạo 7 Học kỳ, sinh viên nộp chứng chỉ sau ngày kết thúc học kỳ 1 2022-2023 là quá hạn.
Sinh viên chương trình liên kết không thuộc diện nhận học bổng này.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
Danh sách báo gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/07/2023-31/07/2023
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 20/07/2023
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Lưu ý:
Ngành KHMT có thời gian đào tạo 7 Học kỳ, sinh viên nộp chứng chỉ sau ngày kết thúc học kỳ 1 2022-2023 là quá hạn.
Sinh viên chương trình liên kết không thuộc diện nhận học bổng này.
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
STT | MSSV | Họ và tên | Chứng chỉ | Điểm | Học bổng |
1 | 195213XX | Trịnh Huỳnh Đăng | IELTS | 6.5 | 7000000 |
2 | 195220XX | Nguyễn Thành Phúc | IELTS | 6.5 | 7000000 |
3 | 205207XX | Đoàn Ngọc Như Quỳnh | IELTS | 6.0 | 5000000 |
4 | 205207XX | Cao Thế Thuận | IELTS | 7.5 | 15000000 |
5 | 195215XX | Nguyễn Đạt Huy Hoàng | IELTS | 6.0 | Quá hạn |
6 | 225216XX | Nguyễn Đình Tuấn | IELTS | 5.5 | 5000000 |
7 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | IELTS | 7.0 | 7000000 |
8 | 215217XX | Phạm Nguyễn Hồng Ân | IELTS | 7.5 | SV Chương trình BCU |
9 | 225202XX | Nguyễn Ngọc Du | IELTS | 6.0 | 5000000 |
10 | 205217XX | Trần Minh Quân | IELTS | 6.0 | 5000000 |
11 | 225212XX | Trần Phước Tài | IELTS | 6.0 | 5000000 |
12 | 225210XX | Hà Hữu Phát | IELTS | 7.5 | 15000000 |
13 | 225213XX | Tất Huy Thành | IELTS | 6.5 | 7000000 |
14 | 225210XX | Trần Đỗ Phương Nhi | IELTS | 6.0 | 5000000 |
15 | 215216XX | Hồ Ngọc Tường Vy | IELTS | 7.5 | 15000000 |
16 | 195216XX | Lê Quang Huy | IELTS | 6.5 | 7000000 |
17 | 215228XX | Lê Ngọc Hân | IELTS | 6.0 | 5000000 |
18 | 215224XX | Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi | IELTS | 6.5 | 7000000 |
19 | 195213XX | Nguyễn Hoàng Đức | IELTS | 7.0 | 7000000 (Tháng 5 chuyển qua) |
Comment