Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK1 năm học 2023-2024
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2024 - 10/04/2025
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
.
STT | MSSV | HỌ TÊN | Khoa | Loại HB | Diện |
1 | 2252XX94 | Trần Lê Tiến Huân | KTMT | NNS | 8,10 |
2 | 1952XX73 | Trần Mẫn Quân | HTTT | NNS | 9 |
3 | 2052XX67 | Trần Thị Mỹ Nhung | HTTT | NNS | 11 |
4 | 2152XX13 | Lê Châu Giang | KHMT | NNS | 11 |
5 | 2152XX01 | Nguyễn Anh Khôi | KTMT | NNS | 5,8 |
6 | 2052XX73 | Trần Thị Thu Hà | KTTT | NNS | 6,8 |
7 | 2352XX72 | Lê Quang Tiến | MMT&TT | NNS | 8 |
8 | 2152XX68 | Phạm Thị Nga | KHMT | NNS | 7,8,10 |
9 | 2052XX08 | Phan Chí Bảo | CNPM | NNS | 7 |
10 | 2052XX94 | Lê Nguyễn Minh Huy | KHMT | NNS | 9 |
11 | 2052XX61 | Dương Văn Nhật Long | HTTT | NNS | 8 |
12 | 2152XX88 | Nguyễn Thị Huyền Trang | KTTT | NNS | 6,7,8,10 |
13 | 2052XX42 | Nguyễn Bảo Thi | HTTT | NNS | |
14 | 2252XX55 | Hồ Sỹ Hoan | KTMT | NNS | 8 |
15 | 2052XX58 | Nguyễn Khánh Huyền | CNPM | NNS | 11 |
16 | 2252XX59 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | HTTT | NNS | 11 |
17 | 2352XX26 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | HTTT | NNS | 11 |
18 | 2152XX56 | Nguyễn Duy Đông | HTTT | NNS | 10 |
19 | 2252XX80 | Vũ Nguyễn Duy Linh | HTTT | NNS | 11 |
20 | 2152XX84 | Trần Đình Khánh | KTTT | NNS | 8 |
21 | 2252XX36 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | HTTT | NNS | 8 |
22 | 2352XX04 | Huỳnh Phan Gia Bảo | MMT&TT | NNS | 3 |
23 | 2252XX74 | Phạm Thị Hà | HTTT | NNS | 1 |
24 | 2152XX05 | Phạm Long Vũ | KTMT | NNS | 5,8 |
25 | 2352XX63 | Trần Lê Vĩnh Bửu | HTTT | NNS | 11 |
26 | 2052XX99 | Vũ Hoàng Quân | KTTT | NNS | 6,9,10 |
27 | 2052XX32 | Bùi Nguyễn Anh Trung | KHMT | NNS | 9,10 |
28 | 2252XX24 | Thái Đình Nhật Hiển | KHMT | NNS | 11 |
29 | 2152XX14 | Nguyễn Bá Đại | KTTT | NNS | 9,10 |
30 | 2152XX47 | Nguyễn Anh Thư | HTTT | NNS | 8 |
31 | 2352XX40 | Huỳnh Quốc Sang | CNPM | NNS | 8,9,10 |
32 | 2352XX38 | Nguyễn Việt Dũng | KTMT | NNS | 11 |
33 | 2152XX60 | Trần Thái Nhật Lâm | KTMT | NNS | 11 |
34 | 2052XX31 | Trương Văn Rồng | MMT&TT | NNS | 8,9 |
35 | 2252XX37 | Nguyễn Thị Lý | KHMT | NNS | 8 |
36 | 2052XX75 | Trần Đăng Khoa | KHMT | NNS | 11 |
37 | 2052XX22 | Lê Thị Thu Huyền | KTMT | NNS | 6,8,9 |
38 | 2252XX41 | Phạm Văn Duy | KTTT | NNS | 11 |
39 | 2152XX29 | Nguyễn Lý Đăng Khoa | HTTT | NNS | 9,11 |
40 | 2352XX57 | Nguyễn Đình Anh | KTMT | NNS | 5,8 |
41 | 2152XX62 | Hoàng Đức Mạnh | CNPM | NNS | 11 |
42 | 2152XX18 | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | NNS | 11 |
43 | 2152XX95 | Bùi Vĩ Quốc | CNPM | NNS | 9 |
44 | 2352XX89 | Hà Minh Trường | KHMT | NNS | 8,9,10 |
45 | 2152XX07 | Lâm Gia Bảo | CNPM | NNS | 11 |
46 | 2052XX51 | Phạm Hữu Lộc | HTTT | NNS | 11 |
47 | 2152XX06 | Nguyễn Ngọc Thức | KHMT | NNS | 9,10,11 |
48 | 2152XX70 | Nguyễn Lê Won Bin | HTTT | NNS | 8 |
49 | 2152XX18 | Châu Ngọc Bửu Đăng | HTTT | NNS | 9 |
50 | 2352XX91 | Bùi Đức Huy | KTTT | NNS | 11 |
51 | 2052XX29 | Chu Kim Chí | KHMT | NNS | 11 |
52 | 2252XX17 | Trần Gia Bảo | MMT&TT | NNS | 11 |
53 | 2352XX32 | Nguyễn Đức Phước | HTTT | NNS | 11 |
54 | 2052XX53 | Phạm Quang Việt | CNPM | NNS | 6,7,8,10 |
55 | 2052XX70 | Trần Văn Thế | HTTT | NNS | 7,8 |
56 | 2352XX99 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | KTTT | NNS | 8 |
57 | 2152XX18 | Hồ Tấn Anh | KTTT | NNS | 3,8 |
58 | 2352XX29 | Nguyễn Tiến Thắng | KHMT | NNS | 11 |
59 | 2152XX06 | Nguyễn Long Trường | KTTT | NNS | 11 |
60 | 2152XX23 | Nguyễn Hồng Đoan | HTTT | NNS | 3 |
61 | 2152XX78 | Nguyễn Việt Nhật | KHMT | NNS | 3,9 |
62 | 2052XX34 | Nguyễn Thành Trung | KTTT | NNS | 9 |
63 | 2052XX68 | Nguyễn Minh Hùng | KTTT | NNS | 11 |
64 | 2052XX54 | Trần Trí Đức | MMT&TT | NNS | 8 |
65 | 2252XX16 | Hà Nhật Thái | HTTT | NNS | 5,7,8 |
66 | 2052XX69 | Lê Thành Đạt | MMT&TT | NNS | 3,5,8 |
67 | 2352XX42 | Lê Nguyễn Anh Khoa | KHMT | NNS | 9,10 |
68 | 2352XX37 | Huỳnh Đăng Khoa | MMT&TT | NNS | 8,10 |
69 | 2152XX24 | Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi | MMT&TT | NNS | 3,6,8,9 |
70 | 2152XX52 | Nguyễn Trọng Ninh | CNPM | NNS | 9 |
71 | 2052XX23 | Đặng Thị Thúy Hồng | KTTT | NNS | 8,9,10 |
72 | 2252XX01 | Mai Văn Tân | KHMT | NNS | 7 |
73 | 2152XX72 | Đào Hoàng Dũng | KTTT | NNS | 11 |
74 | 2052XX20 | Đỗ Phạm Phúc Tính | KTTT | NNS | 9 |
75 | 2152XX43 | Võ Lê Hoàng Kim | HTTT | NNS | 7,8 |
76 | 2152XX69 | Trần Thị Mỹ Huyền | MMT&TT | NNS | 8,9 |
77 | 2152XX29 | Đỗ Xuân Trường | MMT&TT | NNS | 5,8 |
78 | 2252XX56 | Trần Văn Chiến | MMT&TT | NNS | 11 |
79 | 2252XX26 | Nguyễn Thành Luân | KTTT | NNS | 9 |
80 | 2252XX76 | Trịnh Thị Bích Thảo | MMT&TT | NNS | 5 |
81 | 2052XX62 | Trần Thị Thanh Nguyên | HTTT | NNS | 11 |
82 | 2252XX42 | Dương Phạm Hoàng Anh | KHMT | NNS | 8,9,10 |
83 | 2352XX04 | Phạm Lê Hoàng Khang | HTTT | NNS | 6,8 |
84 | 2352XX05 | Phan Trung Kiên | KTTT | NNS | 11 |
85 | 2152XX24 | Đào Nguyên Nhật Minh | KTTT | NNS | 8 |
86 | 2052XX83 | Đặng Thái Thạch | KTMT | NNS | 7,8,9 |
87 | 2252XX71 | Nguyễn Thành Thạo | MMT&TT | NNS | |
88 | 2252XX38 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | HTTT | NNS | 8 |
89 | 2352XX49 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | KTTT | NNS | 4 |
90 | 2152XX23 | Nguyễn Phú Hào | KTTT | NNS | 7,8 |
91 | 2252XX56 | Phạm Ngọc Sơn | MMT&TT | NNS | 8,11 |
92 | 2252XX70 | Phan Thành Công | HTTT | NNS | 11 |
93 | 2152XX31 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | KTTT | NNS | 11 |
94 | 2052XX18 | Tôn Nữ Thảo Nhi | HTTT | NNS | 6,11 |
95 | 2152XX78 | Sơn Men Kâl | KTTT | NNS | 7,8,10 |
96 | 2352XX04 | Vũ Đình Nhật | KTTT | NNS | 9 |
97 | 2352XX12 | Lê Văn Bảo | KTTT | NNS | 11 |
98 | 2152XX94 | Ma Văn Chương | KTTT | NNS | 5,7 |
99 | 2152XX79 | Trượng Văn Quốc | KTTT | NNS | 3,5 |
100 | 2352XX13 | Lê Văn Huy Hà | KTTT | NNS | 11 |
101 | 2152XX87 | Đoàn Thị Ánh Dương | MMT&TT | NNS | 3,8 |
102 | 2252XX55 | Nguyễn Anh Hải Ngọc | KTTT | NNS | 11 |
103 | 2052XX69 | Nguyễn Hữu Long | HTTT | NNS | 8,10 |
104 | 2052XX52 | Trần Lê Đại Nghĩa | MMT&TT | NNS | 8,9 |
105 | 2052XX58 | Nguyễn Văn Hợp | KHMT | NNS | 7,9 |
106 | 2352XX97 | Hoàng Xuân Đồng | MMT&TT | NNS | 7 |
107 | 2152XX59 | Lê Thị Thu Hiền | CNPM | NNS | 8 |
108 | 2152XX48 | Ma Seo Sầu | KTTT | NNS | 4,7,8 |
109 | 2252XX47 | Trương Ân Điển | KTMT | NNS | 11 |
110 | 2052XX92 | Nguyễn Thị Thảo Hồng | HTTT | NNS | 8,9,10 |
111 | 2052XX74 | Lê Nguyễn Bảo Hân | KHMT | NNS | 11 |
112 | 2252XX15 | Lê Nguyễn Tân Khang | HTTT | NNS | 9,10 |
113 | 2252XX00 | Trần Ngọc Danh | MMT&TT | NNS | 3,8 |
114 | 2152XX63 | Trần Ái Thủy | HTTT | NNS | 11 |
115 | 2152XX88 | Nguyễn Tiến Vĩ | CNPM | NNS | 8 |
116 | 2352XX60 | Trần Lê Minh Thùy | HTTT | NNS | 11 |
117 | 2052XX20 | Lê Vĩnh Hiếu | MMT&TT | NNS | 11 |
118 | 2052XX24 | Trần Thành | KHMT | NNS | 8 |
119 | 2152XX07 | Bùi Thành Quang | KHMT | NNS | 3,7,8,10 |
120 | 2252XX52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | KHMT | NNS | 11 |
121 | 2252XX40 | Dương Việt Huy | KHMT | NNS | 7,9 |
122 | 2052XX63 | Trần Võ Tấn Tài | KTTT | NNS | 9 |
123 | 2152XX75 | Phạm Thanh Tường | CNPM | NNS | 3,4,7,8 |
124 | 2352XX23 | Trần Bảo Trân | KHMT | NNS | 8 |
125 | 2052XX92 | Võ Trung Kiên | KHMT | NNS | 11 |
126 | 2352XX54 | Lê Anh Quân | MMT&TT | NNS | 7 |
127 | 2152XX92 | Huỳnh Phước Tài | CNPM | NNS | 8,10 |
128 | 2252XX60 | Hà Huy Hoàng | KHMT | NNS | 11 |
129 | 2052XX68 | Phạm Lê Dịu Ái | HTTT | NNS | 11 |
130 | 2152XX89 | Nguyễn Hoàng Linh | CNPM | NNS | 7,8,10 |
131 | 2052XX94 | Huỳnh Viết Tuấn Kiệt | KHMT | NNS | 9 |
132 | 2352XX68 | Nguyễn Lê Phong | KHMT | NNS | 11 |
133 | 2052XX94 | Nguyễn Trần Minh Anh | KHMT | NNS | 8 |
134 | 2052XX17 | Phạm Trọng Tín | MMT&TT | NNS | 8 |
135 | 2152XX62 | Phan Thanh Dương | KTTT | NNS | 3,8 |
136 | 2252XX27 | Lê Ngọc Ngà | CNPM | NNS | 8 |
137 | 2252XX95 | Bế Ích Tuân | CNPM | NNS | 3 |
138 | 2152XX64 | Trần Chức Thiện | MMT&TT | NNS | 8 |
139 | 2252XX63 | Trần Thiện Khiêm | CNPM | NNS | 8 |
140 | 2252XX08 | Đào Công Hậu | KTMT | NNS | 3,7,8 |
141 | 2252XX51 | Nguyễn Duy Thế Sơn | MMT&TT | NNS | 11 |
142 | 2352XX82 | Huỳnh Đoàn Minh Quang | HTTT | NNS | |
143 | 2052XX81 | Quách Kiều Oanh | KTTT | NNS | 11 |
144 | 2252XX31 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | KTTT | NNS | 8,10 |
145 | 2052XX29 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | KTTT | NNS | 8 |
146 | 2252XX56 | Hoàng Xuân Thủy | HTTT | NNS | 8 |
147 | 2252XX97 | Bùi Thị Ngọc Trăm | MMT&TT | NNS | 9,10 |
148 | 2152XX74 | Phan Nhật Hoàng | HTTT | NNS | 8 |
149 | 2052XX47 | Lê Xuân Tùng | KHMT | NNS | |
150 | 2352XX25 | Hoàng Bảo Minh | HTTT | NNS | 10 |
151 | 2252XX02 | Hồ Đăng Mạnh Hưng | KTMT | NNS | 5,8,10 |
152 | 2052XX81 | Võ Thanh Phương | HTTT | NNS | 9,10 |
153 | 2052XX22 | Phạm Tiến Dương | KTTT | NNS | 3,4,8 |
154 | 2352XX07 | Trần Trung Kiên | HTTT | NNS | 11 |
155 | 2052XX88 | Nguyễn Khắc Thái | KHMT | NNS | |
156 | 2152XX77 | Nguyễn Thị Minh Anh | HTTT | NNS | 8 |
157 | 2152XX57 | Huỳnh Thị Kim Ngân | KTTT | NNS | 11 |
158 | 2352XX04 | Nguyễn Huỳnh Xuân Nghi | KTTT | NNS | 9,11 |
159 | 2252XX48 | Năng Tiến Thành | HTTT | NNS | 8 |
160 | 2152XX39 | Bùi Đăng Huy | KTMT | NNS | 9,10 |
161 | 2152XX83 | Lê Thị Bích Loan | CNPM | NNS | 8,9 |
162 | 2252XX33 | Huỳnh Ngọc Nhi | HTTT | NNS | 5 |
163 | 2152XX21 | Lê Châu Anh | KHMT | NNS | 9,10 |
164 | 2152XX16 | Lưu Gia Huy | MMT&TT | NNS | 8,9 |
165 | 2252XX65 | Đặng Hữu Phát | KHMT | NNS | 8,9,10 |
166 | 2252XX16 | Lê Cảnh Nhật | KHMT | NNS | 6,9 |
167 | 2052XX91 | Huỳnh Thế Hào | MMT&TT | NNS | 3 |
168 | 2352XX47 | Hoàng Quốc Đạt | MMT&TT | NNS | 8 |
169 | 2352XX66 | Tạ Hoàng Hiệp | CNPM | NNS | 11 |
170 | 2252XX92 | Trần Minh Nguyệt | CNPM | NNS | 11 |
171 | 2152XX21 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | HTTT | NNS | 11 |
172 | 2252XX94 | Nguyễn Hoàng Vũ | MMT&TT | NNS | 6,8 |
173 | 2052XX03 | Dương Thanh Thủy | HTTT | NNS | 6,8,9,10 |
174 | 2152XX97 | Hồ Công Long | MMT&TT | NNS | 8 |
175 | 2152XX67 | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | NNS | 7,8,9,10 |
176 | 2252XX31 | Lê Xuân Bình | KTTT | NNS | 10 |
177 | 2252XX80 | Bùi Phương Đại | MMT&TT | NNS | 6,8 |
178 | 2352XX35 | Quách Bùi Song Đăng | CNPM | NNS | 3 |
179 | 2352XX54 | Quách Bùi Toàn Khoa | CNPM | NNS | 3 |
180 | 2052XX73 | Bùi Tấn Hải Đăng | MMT&TT | NNS | 9 |
181 | 2052XX05 | Nguyễn Viết Tiến | KTTT | NNS | 8 |
182 | 2052XX23 | Lê Trần Thùy Trang | MMT&TT | NNS | 11 |
183 | 2252XX52 | Nguyễn Bảo Minh Anh | HTTT | NNS | 11 |
184 | 2252XX57 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | HTTT | NNS | 8 |
185 | 2152XX65 | Nguyễn Cẩm Vân | KTTT | NNS | 8 |
186 | 2052XX99 | Nguyễn Duy Tài | HTTT | NNS | 9,10 |
187 | 2252XX96 | Đặng Tấn Quang | MMT&TT | NNS | 8 |
188 | 2152XX80 | Nguyễn Đức Lập | KHMT | NNS | 10,11 |
189 | 2152XX70 | Đặng Nguyễn Hoàng Phúc | MMT&TT | NNS | 8 |
190 | 2152XX98 | Phan Nguyễn Hải Yến | KTTT | NNS | 3,10 |
191 | 2152XX91 | Nguyễn Diệu Phương | KTTT | NNS | 3,8 |
192 | 2152XX72 | Nguyễn Minh Thư | KHMT | NNS | 9 |
193 | 2152XX97 | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | KHMT | NNS | 9 |
194 | 2252XX24 | Trần Vũ Bão | HTTT | NNS | 11 |
195 | 2252XX03 | Nguyễn Đức Tấn | MMT&TT | NNS | 8 |
196 | 2052XX56 | Trịnh Gia Huy | HTTT | NNS | 5,9 |
197 | 2352XX02 | Nguyễn Trung Kiên | CNPM | NNS | 11 |
198 | 2152XX17 | Trần Quang Dân | KTTT | NNS | 4,8,9 |
199 | 2152XX64 | Trần Anh Tuấn | KTMT | NNS | 9 |
200 | 2152XX63 | Phạm Quang Huy | KTTT | NNS | 4,5,6,8,9 |
201 | 2152XX64 | Trương Thanh Minh | KHMT | NNS | 11 |
202 | 2052XX01 | Phan Tấn Thương | KHMT | NNS | 3,8,9 |
203 | 2152XX59 | Bùi Huỳnh Kim Uyên | KHMT | NNS | 11 |
204 | 2252XX50 | Nguyễn Công Trúc | KHMT | NNS | 8 |
205 | 2052XX82 | Trần Đình Khôi | KHMT | NNS | 3,9 |
206 | 2152XX62 | Nguyễn Phước Thiện | HTTT | NNS | 9 |
207 | 2052XX86 | Trần Thị Diệp | HTTT | NNS | 7,10,11 |
208 | 2152XX81 | Nguyễn Hữu Phụng | HTTT | NNS | 5,8 |
209 | 2152XX47 | Phạm Tuấn Anh | CNPM | NNS | 6 |
210 | 2352XX18 | Quảng Đại Hoàng Phúc | MMT&TT | NNS | 11 |
211 | 2352XX16 | Hà Xuân Hoàng | KTMT | NNS | 11 |
212 | 2052XX64 | Nguyễn Thị Linh Nhâm | HTTT | NNS | 11 |
213 | 2052XX22 | Nguyễn Thị Mỹ Trân | HTTT | NNS | 3,8,10 |
214 | 2152XX44 | Hà Đinh Kiên | KTTT | NNS | 5,8 |
215 | 2352XX36 | Phạm Văn Hải Phước | KTMT | NNS | 11 |
216 | 2152XX14 | Nguyễn Thị Thùy | KHMT | NNS | 9,10 |
217 | 2352XX52 | Văng Thanh Huy | CNPM | NNS | 5,8 |
218 | 2252XX14 | Lê Tiến Đạt | HTTT | NNS | 8,9 |
219 | 2052XX18 | Đặng Nghiệp Cường | HTTT | NNS | 11 |
220 | 2352XX56 | Nguyễn Văn Thanh | KTTT | NNS | 5 |
221 | 2252XX39 | Lê Thị Tú Uyên | MMT&TT | NNS | 11 |
222 | 2352XX85 | Nguyễn Trọng Nhân | KHMT | NNS | 11 |
223 | 2152XX78 | Nguyễn Thị Vân Anh | KTTT | NNS | 4,8 |
224 | 2252XX20 | Ngô Minh Bảo Duy | KHMT | NNS | 9 |
225 | 2352XX14 | Phạm Quang Vũ | KTMT | NNS | 10 |
226 | 2152XX00 | Lê Bá Nhất Long | HTTT | NNS | 6 |
227 | 2052XX64 | Nguyễn Quốc Thịnh | MMT&TT | NNS | 11 |
228 | 2152XX81 | Lê Tấn Hòa | KTTT | NNS | 8 |
229 | 2352XX78 | Trần Nguyễn Ngọc Hùng | KTTT | NNS | 11 |
230 | 2352XX27 | Trương Thế Minh Khánh | KTTT | NNS | 9 |
231 | 2352XX55 | Huỳnh Chí Hên | CNPM | NNS | 9,10 |
232 | 2252XX90 | Tô Công Quân | MMT&TT | NNS | 11 |
233 | 2352XX01 | Huỳnh Anh Quốc | CNPM | NNS | 9,10,11 |
234 | 2152XX27 | Trần Quốc Hưng | HTTT | NNS | 11 |
235 | 2352XX22 | Lê Diễm Quỳnh Như | KTTT | NNS | 9,10 |
236 | 2352XX66 | Tou Prong Ma Tiêm | KTTT | NNS | 7,8 |
237 | 2052XX56 | Phạm Văn Khánh | MMT&TT | NNS | 1,8 |
238 | 2152XX61 | Lê Đình Trí | MMT&TT | NNS | 9 |
239 | 2252XX64 | Trần Nguyễn Tiến Thành | MMT&TT | NNS | 11 |
240 | 2352XX67 | Siêm Phi Va | CNPM | NNS | 4,8 |
241 | 2352XX59 | Vũ Đại Dương | KTMT | NNS | 8 |
242 | 2352XX96 | Hồ Minh Nhật | KTTT | NNS | 11 |
243 | 2052XX57 | Đinh Văn Nguyên | KTTT | NNS | 11 |
244 | 2052XX30 | Văn Ngọc Thành | KTMT | NNS | 11 |
245 | 2052XX38 | Trần Tuấn Đạt | KTMT | NNS | 8 |
246 | 2352XX53 | Đỗ Hữu Lộc | KTTT | NNS | 3,5 |
247 | 2352XX92 | Lê Bá Đoàn | CNPM | NNS | 11 |
248 | 2252XX35 | Nguyễn Phan Huỳnh Thắng | HTTT | NNS | 11 |
249 | 2252XX53 | Cao Tiến Trung | KTTT | NNS | 11 |
250 | 2052XX64 | Nguyễn Kim Ngọc | KTMT | NNS | 11 |
251 | 2352XX27 | Trần Thị Bích Là | CNPM | NNS | 3,7 |
252 | 2352XX20 | Huỳnh Thanh Dân | KTTT | NNS | 11 |
253 | 2252XX89 | Trần Đình Khoa | MMT&TT | NNS | 9,10 |
254 | 2252XX41 | Thái Ngọc Diễm Trinh | MMT&TT | NNS | |
255 | 2152XX26 | Nguyễn Hữu Thiện | MMT&TT | NNS | 6,8,10 |
256 | 2352XX83 | Nguyễn Thành Trung | CNPM | NNS | 11 |
257 | 2052XX46 | Nguyễn Văn Hoàng | KHMT | NNS | 11 |
258 | 2152XX83 | Võ Thị Phương Anh | KHMT | NNS | 11 |
259 | 2252XX08 | Võ Thanh Nhàn | HTTT | NNS | 8 |
260 | 2152XX09 | Quách Thị Hoài Phương | MMT&TT | NNS | 10 |
261 | 2352XX19 | Quách Gia Kiệt | CNPM | NNS | 11 |
262 | 2352XX31 | Trần Huy Tuấn | KTMT | NNS | 11 |
263 | 2152XX71 | Mạch Tuấn Lạc | KTMT | NNS | 11 |
264 | 2352XX64 | Phan Thế Thanh Sơn | KTTT | NNS | 11 |
265 | 2052XX42 | Phạm Thị Bích Nga | KHMT | NNS | 9,10 |
266 | 2052XX22 | Nguyễn Minh Cường | HTTT | NNS | 2 |
267 | 2252XX34 | Huỳnh Yến Nhi | HTTT | NNS | 11 |
268 | 2352XX13 | Lê Anh Tuấn | MMT&TT | NNS | 7 |
269 | 2052XX85 | Hồ Thị Hằng | HTTT | NNS | 6,7 |
270 | 2352XX25 | Đào Mạnh Dũng | KHMT | NNS | 11 |
271 | 2352XX00 | Lê Trương Thanh Phúc | KTMT | NNS | 11 |
272 | 2352XX42 | Trần Văn Hoàng | KHMT | NNS | 5 |
273 | 2052XX99 | Huỳnh Hoài Thương | KTTT | NNS | 11 |
274 | 2352XX97 | Công Minh Huy | MMT&TT | NNS | 5,8 |
275 | 2352XX65 | Nguyễn Đức Hùng | MMT&TT | NNS | 8 |
276 | 2352XX46 | Dương Thị Tú Yến | KHMT | NNS | 5,8 |
277 | 2252XX36 | Nguyễn Quang Thắng | HTTT | NNS | 9 |
278 | 2352XX31 | Nguyễn Lê Nhật Đăng | MMT&TT | NNS | 8 |
279 | 2352XX49 | Nguyễn Đắc Thành | HTTT | NNS | 3,8,9,10 |
280 | 2252XX78 | Nguyễn Trí Vĩnh | HTTT | NNS | 11 |
281 | 2152XX09 | Nguyễn Đức Vương | MMT&TT | NNS | |
282 | 2252XX78 | Hoàng Ngọc Quân | KHMT | NNS | 8 |
283 | 2352XX04 | Nguyễn Phúc Thịnh | CNPM | NNS | 11 |
284 | 2152XX07 | Nguyễn Thiện Trí | KTTT | NNS | 3,8,9 |
285 | 2152XX79 | Trần Hoàng Phúc | HTTT | NNS | 8 |
286 | 2352XX55 | Võ Tạ Hữu Huy | KHMT | NNS | 11 |
287 | 2252XX84 | Phan Văn Tài | MMT&TT | NNS | 11 |
288 | 2352XX09 | Trần Như Cương | MMT&TT | NNS | 11 |
289 | 2052XX96 | Lê Quang Huy | CNPM | NNS | 11 |
290 | 2352XX56 | Lưu Bình | CNPM | NNS | 11 |
291 | 2252XX31 | Trần Thúy An | HTTT | NNS | 8 |
292 | 2352XX11 | Huỳnh Hữu Nghĩa | CNPM | NNS | 4,8 |
293 | 2252XX13 | Huỳnh Ngọc Diễm Phúc | HTTT | NNS | 11 |
294 | 2252XX29 | Đỗ Nhật Quỳnh | HTTT | NNS | 8 |
295 | 2352XX21 | Mai Vũ Gia Huy | KHMT | NNS | 11 |
296 | 2252XX87 | Lê Toàn | CNPM | NNS | 11 |
297 | 2352XX34 | Phan Đức Chí Bảo | KTTT | NNS | 5,8 |
298 | 2052XX24 | Trần Đình Khôi | CNPM | NNS | 9,10 |
299 | 2252XX58 | Tăng Kim Sơn | HTTT | NNS | 11 |
300 | 2052XX62 | Lê Hoàng Phúc | KTTT | NNS | 11 |
301 | 2152XX57 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | HTTT | NNS | 8 |