301 | 2352xx06 | Nguyễn Đức | 12/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
302 | 2352xx70 | Phạm Ngô Quốc Anh | 12/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
303 | 2352xx23 | Ngô Minh Huy | 13/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
304 | 2352xx46 | Trần Lý Anh Thư | 15/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
305 | 2352xx05 | Nguyễn Phước Thịnh | 15/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
306 | 2352xx86 | Lê Thị Thanh Tâm | 15/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
307 | 2352xx44 | Nguyễn Phước Sang | 15/04/2023 | IELTS | 7.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
308 | 2352xx82 | Lê Gia Phú | 15/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
309 | 2352xx33 | Nguyễn Trần Kim Hân | 15/04/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
310 | 2352xx15 | Nguyễn Phạm Thiên Ân | 15/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
311 | 2352xx41 | Lê Đức Thành | 16/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
312 | 2352xx11 | Trần Đức Thịnh | 17/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
313 | 2352xx98 | Lê Minh Tấn | 20/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
314 | 2352xx49 | Phan Đình Minh | 20/04/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
315 | 2352xx06 | Phạm Phú Khang | 20/04/2023 | IELTS | 8.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
316 | 2352xx77 | Nguyễn Quang Khải | 20/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
317 | 2352xx89 | Phạm Quỳnh Hương | 20/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
318 | 2352xx44 | Đặng Trần Anh Hào | 20/04/2023 | IELTS | 7.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
319 | 2352xx22 | Trần Hoàng Hải | 20/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
320 | 2352xx55 | Ngô Trần Phát Đạt | 20/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
321 | 2352xx43 | Hạ Nguyễn Việt Anh | 20/04/2023 | IELTS | 7.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
322 | 2352xx75 | Nguyễn Khải | 21/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
323 | 2352xx27 | Hồ Tấn Dũng | 21/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
324 | 2356xx11 | Võ Nguyễn Việt Đức | 22/04/2023 | IELTS | 6.0 | SV BCU không xét học bổng này |
325 | 2352xx49 | Đỗ Tấn Tường | 22/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
326 | 2352xx87 | Mai Võ Chí Tâm | 22/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
327 | 2352xx29 | Nguyễn Gia Huy | 22/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
328 | 2356xx79 | Nguyễn Hữu Đăng Khôi | 23/04/2023 | IELTS | 7.5 | SV BCU không xét học bổng này |
329 | 2352xx27 | Lê Nguyễn Mỹ Ngọc | 23/04/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
330 | 2352xx72 | Nguyễn Bá Trọng Khôi | 23/04/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
331 | 2352xx32 | Đặng Anh Khoa | 23/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
332 | 2352xx80 | Trần Tấn Khải | 25/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
333 | 2352xx81 | Nguyễn Văn Tiến | 27/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
334 | 2352xx92 | Nguyễn Trung Tâm | 27/04/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
335 | 2352xx94 | Đỗ Gia Phúc | 27/04/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
336 | 2352xx63 | Phạm Thu Uyên | 29/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
337 | 2352xx28 | Nguyễn Thị Như Trang | 29/04/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
338 | 2352xx98 | Dương Quốc Thịnh | 29/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
339 | 2352xx84 | Nguyễn Cao Quang | 29/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
340 | 2352xx53 | Huỳnh Quang Minh Quân | 29/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
341 | 2352xx45 | Dương Phúc Đạt | 29/04/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
342 | 2352xx06 | Đoàn Quốc An | 29/04/2023 | IELTS | 5.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
343 | 2352xx90 | Ngô Quang Vinh | 04/05/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
344 | 2352xx70 | Lê Văn Khôi | 04/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
345 | 2352xx95 | Nguyễn Đức Khang | 04/05/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
346 | 2352xx51 | Trần Quang Phát | 05/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
347 | 2352xx29 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 05/05/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
348 | 2352xx47 | Trần Phan Thanh Tùng | 06/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
349 | 2352xx00 | Ngô Văn Thịnh | 06/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
350 | 2352xx52 | Nguyễn Phú Thành | 06/05/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
351 | 2352xx19 | Phan Hàn Thái | 06/05/2023 | IELTS | 7 | Chứng chỉ trước 22/8 |
352 | 2352xx83 | Dương Trọng Khang | 06/05/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
353 | 2352xx67 | Phan Thành Đạt | 06/05/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
354 | 2352xx85 | Vũ Đức Anh | 06/05/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
355 | 2352xx68 | Nguyễn Trọng Anh | 06/05/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
356 | 2352xx67 | Võ Thế Nguyễn | 07/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
357 | 2352xx57 | Phạm Minh Thượng | 08/05/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
358 | 2352xx74 | Trần Trân Châu | 08/05/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
359 | 2352xx74 | Ngô Quang Tiến | 09/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
360 | 2352xx66 | Đoàn Thanh Thảo | 11/05/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
361 | 2352xx12 | Lê Huỳnh Nhật Huy | 11/05/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
362 | 2352xx50 | Lê Khắc Thuận | 13/05/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
363 | 2352xx82 | Võ Phi Hùng | 13/05/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
364 | 2352xx08 | Phan Trần Văn Khang | 14/05/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
365 | 2352xx24 | Võ Anh Kiệt | 15/05/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
366 | 2352xx48 | Nguyễn Phương Nguyên | 17/05/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
367 | 2352xx35 | Huỳnh Trần Anh Thư | 20/05/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
368 | 2352xx01 | Bùi Thiên An | 20/05/2023 | IELTS | 7.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
369 | 2352xx23 | Trương Tuấn Kiệt | 21/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
370 | 2352xx60 | Trần Lê Minh Thùy | 28/05/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
371 | 2352xx24 | Trương Hoàng Phúc | 28/05/2023 | IELTS | 7.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
372 | 2352xx01 | Trần Minh Nhất | 03/06/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
373 | 2352xx62 | Nguyễn Khang Hy | 03/06/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
374 | 2352xx45 | Nguyễn Ngọc Thanh Phương | 07/06/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
375 | 2352xx46 | Hồ Minh Đạt | 10/06/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
376 | 2352xx13 | Vũ Việt Cương | 11/06/2023 | IELTS | 5.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
377 | 2352xx24 | Phạm Gia An | 14/06/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
378 | 2352xx10 | Lê Anh Tuấn | 19/06/2023 | IELTS | 6.5 | Chứng chỉ trước 22/8 |
379 | 2352xx36 | Bùi Ngọc Thiên Thanh | 15/07/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
380 | 2356xx29 | Sombatla Truc Deydeepya Lakshmi | 23/07/2023 | IELTS | 7.5 | SV BCU không xét học bổng này |
381 | 2352xx23 | Hồ Nguyên Minh | 03/08/2023 | IELTS | 8 | Chứng chỉ trước 22/8 |
382 | 2352xx39 | Phùng Việt Hoàng | 12/08/2023 | IELTS | 7 | Chứng chỉ trước 22/8 |
383 | 2352xx24 | Trần Quang Khánh | 18/08/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
384 | 2352xx57 | Nguyễn Lộc Tỷ | 19/08/2023 | IELTS | 7.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
385 | 2352xx20 | Hồng Bích Như | 20/08/2023 | IELTS | 6.0 | Chứng chỉ trước 22/8 |
386 | 2352xx17 | Trần Đăng Đức | 24/08/2023 | IELTS | 8.0 | 7000000 |
387 | 2352xx36 | Phù Hoàng Lâm | 25/08/2023 | IELTS | 5.5 | 4000000 |
388 | 2352xx15 | Phạm Vũ Phúc | 22/09/2023 | IELTS | 7.0 | 7000000 |
389 | 2352xx45 | Lê Thị Thanh Thanh | 12/10/2023 | IELTS | 6.5 | 4000000 |
390 | 2352xx49 | Phan Đặng Quỳnh Linh | 20/10/2023 | IELTS | 6.5 | 4000000 |
391 | 2352xx89 | Trần Anh Khôi | 18/11/2023 | IELTS | 6.0 | 4000000 |
392 | 2352xx13 | Lê Văn Huy Hà | 24/12/2023 | IELTS | 6.0 | 4000000 |
393 | 2352xx37 | Trần Gia Bảo | 09/01/2024 | IELTS | 7.5 | 7000000 |
394 | 2352xx87 | Đào Duy Vinh | 10/01/2024 | IELTS | 7.0 | 7000000 |
395 | 2352xx26 | Trần Vinh Khánh | 27/01/2024 | IELTS | 6.5 | 4000000 |
396 | 2352xx42 | Đỗ Thị Như Ý | 28/01/2024 | IELTS | 7.0 | 7000000 |
397 | 2352xx70 | Đỗ Ngọc Tường Vân | 07/02/2024 | IELTS | 5.5 | 4000000 |
398 | 2352xx98 | Võ Thái Duy | 24/02/2024 | IELTS | 5.5 | 4000000 |
399 | 2352xx27 | Nguyễn Thị Mỹ Như | 25/02/2024 | IELTS | 7.0 | 7000000 |
Announcement
Collapse
No announcement yet.
Kết quả xét học bổng UIT Global dành cho sinh viên khóa 2023
Collapse
X
-
-
201 2352xx36 Đặng Minh Trí 16/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 202 2352xx42 Mai Hoàng Kim Nguyên 16/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 203 2352xx99 Trần Kim Ngân 16/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 204 2352xx15 Lê Quốc Huy 16/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 205 2352xx73 Hoàng Văn Tài 18/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 206 2352xx62 Lê Thanh Hùng 18/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 207 2352xx73 Trần Thành Đạt 18/02/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 208 2352xx71 Bùi Đức Khải 19/02/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 209 2352xx24 Đinh Khánh Đăng 19/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 210 2352xx12 Đặng Phước Minh Trâm 23/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 211 2352xx95 Đỗ Bá Luân 23/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 212 2352xx37 Nguyễn Phong Huy 23/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 213 2352xx68 Phạm Xuân Quân 24/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 214 2352xx18 Huỳnh Quốc Khánh 24/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 215 2352xx19 Nguyễn Hoàng Tuấn 25/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 216 2352xx16 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 217 2352xx20 Tô Phú Quý 25/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 218 2352xx49 Trần Anh Hào 25/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 219 2352xx60 Nguyễn Quốc Đạt 25/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 220 2352xx77 Đào Minh Thiện 26/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 221 2352xx73 Nguyễn Duy Tường Thi 26/02/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 222 2352xx07 Phan Chí Cường 26/02/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 223 2352xx64 Nguyễn Lê Tuấn Anh 26/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 224 2352xx22 Ngô Lê Tấn Huy 27/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 225 2352xx35 Nguyễn Quang Dũng 01/03/2023 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 226 2352xx62 Bùi Trần Thy Thy 02/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 227 2352xx67 Tôn Vĩnh Lộc 02/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 228 2352xx22 Lê Minh Hoàng 02/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 229 2352xx67 Nguyễn Trần Lan Anh 02/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 230 2352xx45 Trương Minh Hoàng 04/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 231 2352xx20 Phan Phú Thọ 05/03/2023 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 232 2352xx19 Tăng Hoàng Phúc 05/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 233 2352xx57 Trần Nhật Minh 05/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 234 2352xx63 Nguyễn Tiến Đạt 05/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 235 2352xx14 Trịnh Trấn Quốc 06/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 236 2352xx93 Trần Thiên Quang 06/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 237 2352xx05 Nguyễn Như Quốc 08/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 238 2352xx58 Trần Quang Minh 08/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 239 2352xx98 Nguyễn An Trần Đồng 08/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 240 2352xx86 Trần Minh Tiến 11/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 241 2352xx70 Huỳnh Việt Tiến 11/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 242 2352xx16 Lê Phú Quý 11/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 243 2352xx31 Nguyễn Lê Như Ngọc 11/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 244 2352xx98 Trần Hà Ngân 11/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 245 2352xx25 Võ Anh Kiệt 11/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 246 2352xx61 Bùi Nhật Anh Khôi 11/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 247 2352xx27 Nguyễn Bá Hoàng 11/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 248 2352xx83 Nguyễn Đức Hiếu 11/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 249 2352xx93 Bùi Quốc Bảo 11/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 250 2352xx07 Nguyễn Thị Cẩm Ly 12/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 251 2352xx62 Nguyễn Tuấn Lộc 12/03/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 252 2352xx32 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 12/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 253 2352xx70 Trương Dương Hiếu Thảo 18/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 254 2352xx22 Trần Hồng Phúc 18/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 255 2352xx82 Nguyễn Thành Nhân 18/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 256 2352xx77 Nguyễn Minh Khôi 18/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 257 2352xx47 Vũ Huy Hoàng 18/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 258 2352xx46 Võ Quốc Minh Hoàng 18/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 259 2352xx14 Phạm Viết Đức 18/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 260 2352xx10 Lê Thiên Bảo 18/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 261 2352xx64 Phan Thế Thanh Sơn 19/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 262 2352xx29 Mai Hoàng Minh 19/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 263 2352xx33 Phạm Phú Bảo 19/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 264 2352xx21 Nguyễn Tri An 20/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 265 2352xx59 Trần Bùi Nhật Nguyên 22/03/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 266 2352xx09 Trần Như Cương 23/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 267 2352xx58 Nguyễn Trần Ngọc Ty 25/03/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 268 2352xx17 Nguyễn Vũ Thùy Trâm 25/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 269 2352xx79 Hà Thúc Minh Quang 25/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 270 2352xx25 Trương Trọng Phúc 25/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 271 2352xx53 Nguyễn Văn Nguyễn 25/03/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 272 2352xx27 Không Huỳnh Ngọc Hân 25/03/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 273 2352xx42 Trần Lê Gia Bảo 25/03/2023 IELTS 7 Chứng chỉ trước 22/8 274 2352xx66 Nguyễn Khánh Hoàng Hưng 26/03/2023 IELTS 7 Chứng chỉ trước 22/8 275 2352xx63 Đinh Bảo Thy 27/03/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 276 2352xx78 Trần Nguyễn Ngọc Hùng 28/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 277 2352xx13 Nguyễn Trần Nghĩa 29/03/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 278 2352xx76 Bùi Thiên Phú 31/03/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 279 2352xx36 Trần Ngọc Thảo Vy 01/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 280 2352xx99 Nguyễn Đình Tú 01/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 281 2352xx80 Đỗ Xuân Phú 01/04/2023 IELTS 6 Chứng chỉ trước 22/8 282 2352xx44 Mai Anh Khoa 01/04/2023 IELTS 5.0 Chứng chỉ trước 22/8 283 2352xx77 Trần Huy Hoàng Anh 05/04/2023 IELTS 7 Chứng chỉ trước 22/8 284 2352xx09 Nguyễn Xuân Trường Giang 06/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 285 2352xx78 Chung Thiên Phú 08/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 286 2352xx67 Nguyễn Chấn Phong 08/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 287 2352xx09 Lê Nguyễn Huyền Nhi 08/04/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 288 2352xx39 Lê Ngọc Nguyên 08/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 289 2352xx33 Nguyễn Hùng Tuấn Lâm 08/04/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 290 2352xx55 Võ Tạ Hữu Huy 08/04/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 291 2352xx11 Lê Trần Gia Bảo 08/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 292 2352xx20 Nguyễn Thiên An 08/04/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 293 2352xx41 Lương Đắc Nguyên 09/04/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 294 2352xx37 Lê Đào Anh Thư 10/04/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 295 2352xx05 Phạm Minh Bảo Khang 10/04/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 296 2352xx16 Nguyễn Hoàng Hải 10/04/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 297 2352xx74 Lê Đức Tài 12/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 298 2352xx29 Chu Dương Huy Phước 12/04/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 299 2352xx81 Nguyễn Gia Cát Long 12/04/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 300 2352xx63 Đỗ Minh Khôi 12/04/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8
Leave a comment:
-
101 2352xx38 Nguyễn Thanh Huy 24/09/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 102 2352xx23 Võ Hồng Đức 24/09/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 103 2352xx01 Huỳnh Khánh Bảo 24/09/2022 IELTS 8 Chứng chỉ trước 22/8 104 2352xx72 Trương Nguyễn Hoàng Quân 08/10/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 105 2352xx46 Nguyễn Thuận Phát 08/10/2022 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 106 2352xx49 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 08/10/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 107 2352xx59 Nguyễn Đức Anh 08/10/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 108 2352xx06 Hứa Văn Lý 13/10/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 109 2352xx84 Đinh Nguyễn Đức Tâm 16/10/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 110 2352xx89 Trần Anh Duy 18/10/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 111 2352xx54 Ngô Phương Tuyền 22/10/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 112 2352xx36 Bùi Văn Tùng 22/10/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 113 2352xx33 Nguyễn Hữu Phước 22/10/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 114 2352xx82 Đỗ Đình Khang 22/10/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 115 2352xx06 Nguyễn Thị Phương Hoa 22/10/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 116 2352xx57 Tạ Hồ Phúc Nguyên 29/10/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 117 2352xx92 Trần Nhật Quang 05/11/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 118 2352xx44 Hà Tuấn Anh 05/11/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 119 2352xx62 Ngô Phạm Phương Uyên 09/11/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 120 2352xx76 Lại Hữu Hoàng Long 19/11/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 121 2352xx15 Đoàn Việt Hoàng 19/11/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 122 2352xx84 Phạm Quốc Nam 26/11/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 123 2352xx51 Lê Phạm Minh Triết 27/11/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 124 2352xx29 Trần Hoàng Thông 01/12/2022 IELTS 6 Chứng chỉ trước 22/8 125 2352xx86 Nguyễn Thị Minh Phú 03/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 126 2352xx20 Dương Khánh Ngọc 03/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 127 2352xx59 Trần Tuấn Minh 03/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 128 2352xx48 Vũ Việt Hoàng 03/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 129 2352xx31 Nguyễn Võ Ngọc Bảo 03/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 130 2352xx15 Trần Xuân Thịnh 04/12/2022 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 131 2352xx23 Lê Nguyễn Quỳnh Như 04/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 132 2352xx05 Phan Trung Kiên 04/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 133 2352xx67 Vũ Hoàng Hiệp 04/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 134 2352xx30 Lê Thị Ngọc Hân 04/12/2022 NHAT 115 Chứng chỉ trước 22/8 135 2352xx01 Nguyễn Hùng Cường 05/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 136 2352xx72 Lê Quang Tiến 08/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 137 2352xx91 Bùi Đức Huy 08/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 138 2352xx44 Phạm Hà Anh Thư 10/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 139 2352xx71 Trần Hồng Quân 10/12/2022 IELTS 6 Chứng chỉ trước 22/8 140 2352xx57 Vũ Quốc Huy 10/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 141 2352xx06 Lê Chí Bảo 10/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 142 2352xx79 Nguyễn Trọng Bảo Duy 11/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 143 2352xx34 Đồng Hữu Nguyên Khoa 12/12/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 144 2352xx29 Trần Anh Tuấn 15/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 145 2352xx10 Bùi Ngọc Hoàn 15/12/2022 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 146 2352xx27 Phạm Thanh An 15/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 147 2352xx97 Chu Thị Cẩm Tú 17/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 148 2352xx13 Vũ Gia Khang 17/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 149 2352xx66 Nguyễn Thế Anh 17/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 150 2352xx95 Trịnh Thanh Tâm 18/12/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 151 2352xx36 Đặng Phạm Nguyệt Sang 19/12/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 152 2352xx03 Lê Bá Quốc 21/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 153 2352xx22 Lê Diễm Quỳnh Như 22/12/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 154 2352xx03 Phạm Duy Khang 22/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 155 2352xx93 Bùi Quốc Huy 22/12/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 156 2352xx14 Hoàng Minh Thái 24/12/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 157 2352xx44 Chu Nguyễn Tùng Dương 28/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 158 2352xx82 Huỳnh Đoàn Minh Quang 29/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 159 2352xx08 Nguyễn Khánh Toàn 31/12/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 160 2352xx98 Dương Trọng Toàn 05/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 161 2352xx98 Nguyễn Hữu Luân 05/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 162 2352xx19 Nguyễn Thành An 05/01/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 163 2352xx56 Trương Nguyên Khoa 07/01/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 164 2352xx72 Phạm Hùng 07/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 165 2352xx02 Phạm Thiều Nhật Duật 07/01/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 166 2352xx35 Vũ Ngọc Bảo Thắng 08/01/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 167 2352xx58 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 08/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 168 2352xx73 Phan Thái Anh 10/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 169 2356xx87 Lê Nguyễn Trí Nguyên 12/01/2023 IELTS 5.5 SV BCU không xét học bổng này 170 2352xx80 Nguyễn Trần Minh Khôi 12/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 171 2352xx47 Lê Mậu Anh 12/01/2023 IELTS 7 Chứng chỉ trước 22/8 172 2352xx69 Đặng Bảo Tiến 14/01/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 173 2352xx59 Nguyễn Phùng Gia Đạt 14/01/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 174 2352xx43 Lý Đăng Khoa 15/01/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 175 2352xx73 Lương Đức Tiến 16/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 176 2352xx44 Nguyễn Thanh Tùng 18/01/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 177 2352xx97 Nguyễn Duy Nhất 18/01/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 178 2352xx32 Trương Hoàng Thành An 18/01/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 179 2352xx80 Nguyễn Văn Tiên 19/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 180 2352xx37 Nguyễn Hoàng Minh 19/01/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 181 2352xx96 Trương Sĩ Duy 19/01/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 182 2352xx99 Sit Khải Đông 19/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 183 2352xx67 Nguyễn Hoàng Kha 27/01/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 184 2352xx39 Lê Hưng Phát 28/01/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 185 2352xx56 Ngô Lê Thiên Lộc 28/01/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 186 2352xx34 Nguyễn Triệu Hoàng 28/01/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 187 2352xx86 Nguyễn Thanh Hiếu 28/01/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 188 2352xx51 Đỗ Phú Sơn 01/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 189 2352xx16 Phan Đình Phúc 02/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 190 2352xx47 Hoàng Quốc Đạt 03/02/2023 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 191 2352xx66 Trương Đình Trọng 04/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 192 2352xx46 Lưu Đặng Thành 04/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 193 2352xx76 Trương Hoàng Đạt 05/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 194 2352xx37 Nguyễn Cao Vũ Phan 11/02/2023 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 195 2352xx47 Nguyễn Nhật Nguyễn 11/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 196 2352xx63 Nguyễn Thị Thanh Hiền 11/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 197 2352xx21 Trần Hữu Đức 11/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 198 2352xx05 Đoàn Nam An 11/02/2023 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 199 2352xx64 Lê Minh Kha 14/02/2023 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 200 2352xx43 Hà Y Như Ý 16/02/2023 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8
Leave a comment:
-
Kết quả xét học bổng UIT Global dành cho sinh viên khóa 2023
Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global dành cho sinh viên khóa 2023
Danh sách bao gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 22/08/2023-21/03/2024
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 01/04/2024
Sau thời hạn trên phòng Kế hoạch tài chính sẽ giải ngân học bổng trong vòng 2-3 tuần.
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Sinh viên phải đảm bảo các qui định trên tại thời điểm thực hiện xét học bổng UIT Global. Nếu không đảm bảo kết quả xét học bổng sẽ bị hủy. Sinh viên muốn xét lại học bổng phải thi và nộp lại chứng chỉ mới.
Lưu ý:
Sinh viên chương trình liên kết BCU không thuộc diện nhận học bổng này.
Sinh viên khóa 2023 sẽ nhận học bổng vào HK2 2023-2024 và phải có chứng chỉ thi ngày 22/8/2023 về sau .
Thông báo : https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/tho...-hoc-2023-2024
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
. STT MSSV Họ tên Ngày thi Loại Chứng chỉ Điểm Học bổng 1 2352xx27 Lê Nguyễn Mỹ Ngọc 05/12/2021 NHAT 0 Chứng chỉ trước 22/8 2 2352xx66 Võ Khôi Nguyên 22/01/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 3 2352xx42 Nguyễn Quang Minh 29/01/2022 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 4 2352xx68 Dương Phước Nhật Nam 26/02/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 5 2356xx92 Nguyễn Việt An 12/03/2022 IELTS 6.0 SV BCU không xét học bổng này 6 2352xx68 Nguyễn Lê Phong 12/03/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 7 2352xx55 Phạm Triều Dương 25/03/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 8 2352xx36 Hoàng Nguyễn Anh Khoa 26/03/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 9 2352xx23 Trần Bảo Trân 29/03/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 10 2352xx20 Nguyễn Đoàn Gia Khánh 29/03/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 11 2352xx52 Nguyễn Minh Triết 09/04/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 12 2352xx60 Trương Tuấn Minh 19/04/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 13 2352xx92 Lê Bá Đoàn 23/04/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 14 2352xx98 Hoàng Trương Quốc Bảo 23/04/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 15 2352xx08 Phạm Tấn Gia Quốc 22/05/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 16 2352xx46 Nguyễn Đăng Khoa 28/05/2022 IELTS 7 Chứng chỉ trước 22/8 17 2352xx54 Đào Vũ Hưng 28/05/2022 IELTS 7 Chứng chỉ trước 22/8 18 2352xx75 Phùng Văn Nam Anh 28/05/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 19 2352xx55 Nguyễn Nhật Sơn 04/06/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 20 2352xx91 Lê Thái Khang 12/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 21 2352xx88 Đinh Trần Duy Trường 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 22 2352xx77 Nguyễn Đức Trung 18/06/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 23 2352xx97 Dương Phước Thịnh 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 24 2352xx38 Hồ Nguyễn Minh Sang 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 25 2352xx85 Nguyễn Trọng Nhân 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 26 2352xx14 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 27 2352xx22 Hà Nhật Minh 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 28 2352xx49 Phan Đặng Quỳnh Linh 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 29 2352xx41 Vũ Thị Vân Lam 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 30 2352xx92 Vũ Hoàng Khôi 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 31 2352xx12 Trần Nguyên Khang 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 32 2352xx76 Hoàng Minh Hiếu 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 33 2352xx74 Dương Đình Hiếu 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 34 2352xx28 Nguyễn Hải Đăng 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 35 2352xx19 Trần Quốc Đại 18/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 36 2352xx59 Nguyễn Thanh Bình 18/06/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 37 2352xx35 Vũ Hải An 18/06/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 38 2352xx17 Đặng Hữu Thọ 22/06/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 39 2352xx62 Đặng Minh Khôi 25/06/2022 IELTS 8.5 Chứng chỉ trước 22/8 40 2352xx42 Nguyễn Đại Trường Danh 09/07/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 41 2352xx62 Nguyễn Tiến Đạt 10/07/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 42 2356xx03 Lê Quốc Bảo 16/07/2022 IELTS 6.0 SV BCU không xét học bổng này 43 2352xx34 Đinh Nguyễn Anh Thư 23/07/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 44 2352xx76 Nguyễn Lê Anh Khôi 23/07/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 45 2352xx40 Tăng Minh Hoàng 23/07/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 46 2352xx69 Đặng Đình Hiếu 23/07/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 47 2352xx30 Lâm Hoàng Dũng 23/07/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 48 2352xx10 Nguyễn Minh Đức 23/07/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 49 2352xx30 Mai Nguyễn Phúc Minh 28/07/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 50 2352xx87 Phan Anh Khôi 03/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 51 2352xx25 Bùi Thị Thanh Trang 06/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 52 2352xx81 Võ Đức Tài 06/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 53 2352xx76 Lê Tự Nhân 06/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 54 2352xx53 Bùi Phạm Việt Hưng 06/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 55 2352xx66 Tạ Hoàng Hiệp 06/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 56 2352xx86 Đặng Ngọc Trường Chinh 06/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 57 2352xx88 Nguyễn Lan Hương 11/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 58 2352xx07 Lê Nguyễn Phương Giang 11/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 59 2352xx25 Đặng Văn Vỹ 20/08/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 60 2352xx01 Huỳnh Nhật Toàn 20/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 61 2352xx83 Phạm Trần Xuân Tiến 20/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 62 2352xx47 Lý Phương Linh 20/08/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 63 2352xx21 Mai Vũ Gia Huy 20/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 64 2352xx70 Đặng Quang Hiếu 20/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 65 2352xx55 Huỳnh Chí Hên 20/08/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 66 2352xx39 Nguyễn Xuân Dũng 20/08/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 67 2352xx38 Nguyễn Việt Dũng 20/08/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 68 2352xx37 Nguyễn Việt Dũng 20/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 69 2352xx42 Đoàn Thị Ngọc Anh 20/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 70 2352xx46 Lưu Khánh Linh 22/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 71 2352xx68 Bùi Nguyễn Tường Vân 23/08/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 72 2352xx55 Phạm Khôi Nguyên 27/08/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 73 2352xx32 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 27/08/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 74 2352xx85 Phạm Tân Thành Nam 27/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 75 2352xx78 Nguyễn Phạm Phương Nam 27/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 76 2352xx01 Nguyễn Vũ Khang 27/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 77 2352xx98 Đặng Quang Huy 27/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 78 2352xx87 Nguyễn Đức Hướng 27/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 79 2352xx88 Võ Ngọc Diễm 27/08/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 80 2352xx50 Nguyễn Đức Thành 28/08/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 81 2352xx48 Trần Quang Huy 28/08/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 82 2352xx30 Nguyễn Trần Hoài Bảo 28/08/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 83 2352xx24 Ngô Trọng Quyền 30/08/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 84 2352xx82 Nguyễn Lâm Đức Thiện 01/09/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 85 2352xx73 Phạm Hùng 03/09/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 86 2352xx89 Trần Hoàng Long 08/09/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 87 2352xx26 Phạm Nguyễn Anh Tuấn 10/09/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 88 2352xx41 Hà Minh Phương 10/09/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 89 2352xx89 Phạm Tấn Bách 10/09/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 90 2352xx04 Đặng Minh Dzũ 11/09/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 91 2352xx91 Võ Việt Tiến 15/09/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 92 2352xx53 Nguyễn Minh Thuận 15/09/2022 IELTS 7.0 Chứng chỉ trước 22/8 93 2352xx06 Nguyễn Thế Thịnh 15/09/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 94 2352xx50 Bùi Trương Thái Sơn 15/09/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 95 2352xx21 Huỳnh Lâm Tâm Như 15/09/2022 IELTS 6.0 Chứng chỉ trước 22/8 96 2352xx71 Nguyễn Việt Hùng 15/09/2022 IELTS 5.5 Chứng chỉ trước 22/8 97 2352xx34 Bùi Lê Nhật Tri 24/09/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 98 2352xx04 Vũ Đình Nhật 24/09/2022 IELTS 8.0 Chứng chỉ trước 22/8 99 2352xx64 Trương Lê Nguyên 24/09/2022 IELTS 6.5 Chứng chỉ trước 22/8 100 2352xx89 Lê Nguyên Khang 24/09/2022 IELTS 7.5 Chứng chỉ trước 22/8 Last edited by hiepnt; 21-03-2024, 09:55.Tags: None
Leave a comment: