Phòng CTSV thông báo kết quả xét học bổng UIT Global tháng 07 và 08 năm 2024
Danh sách bao gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/07/2024-31/08/2024
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 18/09/2024
Sau thời hạn trên phòng Kế hoạch tài chính sẽ giải ngân học bổng trong vòng 2-3 tuần.
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Sinh viên phải đảm bảo các qui định trên tại thời điểm thực hiện xét học bổng UIT Global. Nếu không đảm bảo kết quả xét học bổng sẽ bị hủy. Sinh viên muốn xét lại học bổng phải thi và nộp lại chứng chỉ mới.
Lưu ý:
Sinh viên chương trình liên kết không thuộc diện nhận học bổng này.
Sinh viên khóa 2020 sẽ không được nhận học bổng nếu nộp chứng chỉ sau ngày 19/03/2024
Sinh viên khóa 2021 sẽ không được nhận học bổng nếu nộp chứng chỉ sau ngày 08/08/2024 (30 ngày sau khi kết thúc HK2 2023-2024)
Sinh viên khóa 2024 phải có chứng chỉ sau ngày nhập học 21/08/2024, Sinh viên Khóa 2024 sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc HK1 2024-2025
Thông báo : https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/tho...-hoc-2023-2024
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
+ Hiện tại trường tạm ngưng chi học bổng qua ACB, sinh viên sử dụng tài khoản BIDV hoặc Vietcombank thay thế
.
Danh sách bao gồm các sinh viên có chứng chỉ được xác nhận từ 01/07/2024-31/08/2024
Sinh viên lưu ý kiểm tra và phản hồi sai sót và cập nhật tài khoản đến 18/09/2024
Sau thời hạn trên phòng Kế hoạch tài chính sẽ giải ngân học bổng trong vòng 2-3 tuần.
Phòng CTSV sẽ kiểm tra việc tham gia BHYT và cập nhật lại danh sách chính thức. Sinh viên không tham gia BHYT sẽ không được xét Học bổng
Sinh viên phải đảm bảo các qui định trên tại thời điểm thực hiện xét học bổng UIT Global. Nếu không đảm bảo kết quả xét học bổng sẽ bị hủy. Sinh viên muốn xét lại học bổng phải thi và nộp lại chứng chỉ mới.
Lưu ý:
Sinh viên chương trình liên kết không thuộc diện nhận học bổng này.
Sinh viên khóa 2020 sẽ không được nhận học bổng nếu nộp chứng chỉ sau ngày 19/03/2024
Sinh viên khóa 2021 sẽ không được nhận học bổng nếu nộp chứng chỉ sau ngày 08/08/2024 (30 ngày sau khi kết thúc HK2 2023-2024)
Sinh viên khóa 2024 phải có chứng chỉ sau ngày nhập học 21/08/2024, Sinh viên Khóa 2024 sẽ được trao học bổng sau khi kết thúc HK1 2024-2025
Thông báo : https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/tho...-hoc-2023-2024
Sinh viên chú ý cập nhật Tài khoản ngân hàng trong lý lịch sinh viên để được nhận học bổng
+ Tài khoản phải đúng tên sinh viên và còn đang hoạt động, không bị khóa.
+ Không sử dụng tài khoản định danh trường cấp ( tài khoản này chỉ dùng thu học phí)
+ Sinh viên không cập nhật tài khoản đúng hạn xem như từ chối nhận học bổng.
+ Hiện tại trường tạm ngưng chi học bổng qua ACB, sinh viên sử dụng tài khoản BIDV hoặc Vietcombank thay thế
.
STT | MSSV | Họ và tên | Loại CC | Điểm | Học bổng | Ghi chú | Ngày nộp |
1 | 2052xx24 | Trần Đình Khôi | IELTS | 6.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-06 22:35:31 |
2 | 2052xx19 | Võ Lục Thanh Trà | IELTS | 6.5 | 0 | Quá hạn | 2024-07-09 10:12:38 |
3 | 2052xx70 | Phan Hoàng Bảo Khang | IELTS | 6.5 | 0 | Quá hạn | 2024-07-01 11:54:23 |
4 | 2052xx76 | Nguyễn Nam Khánh | IELTS | 6.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-14 09:21:35 |
5 | 2052xx44 | Nguyễn Quốc Nam | IELTS | 6.5 | 0 | Quá hạn | 2024-07-14 14:06:38 |
6 | 2052xx62 | Dương Thị Ngọc Anh | NHAT | 113 | 0 | Quá hạn | 2024-07-11 15:20:05 |
7 | 2052xx46 | Nguyễn Đoàn Thiên Cung | IELTS | 6.0 | 0 | Quá hạn | 2024-07-08 18:29:18 |
8 | 2052xx70 | Nguyễn Quốc Đạt | IELTS | 7.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-13 10:09:44 |
9 | 2052xx28 | Nguyễn Thanh Hiếu | NHAT | 103 | 0 | Quá hạn | 2024-05-15 10:26:08 |
10 | 2052xx77 | Vũ Chấn Hưng | IELTS | 6.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-06 14:02:16 |
11 | 2052xx00 | Nguyễn Hữu Lê Huy | NHAT | 102 | 0 | Quá hạn | 2024-05-16 11:50:55 |
12 | 2052xx71 | Nguyễn Hoàng Khoa | NHAT | 102 | 0 | Quá hạn | 2024-05-15 11:29:33 |
13 | 2052xx71 | Nguyễn Hoàng Khoa | NHAT | 102 | 0 | Quá hạn | 2024-05-15 11:28:13 |
14 | 2052xx12 | Trần Minh Quang | IELTS | 6.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-08 15:56:33 |
15 | 2152xx85 | Tô Anh Phát | IELTS | 5.5 | 3000000 | 75% | 2024-08-06 16:04:21 |
16 | 2152xx93 | Võ Minh Quân | IELTS | 7.5 | 0 | Quá hạn | 2024-08-14 18:45:33 |
17 | 2152xx17 | Phan Trường Trí | IELTS | 7.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-15 12:26:50 |
18 | 2152xx03 | Lê Thùy Dương | IELTS | 7.0 | 5250000 | 75% | 2024-06-15 10:06:05 |
19 | 2152xx32 | Hoàng Minh Hiếu | IELTS | 7.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-26 12:03:54 |
20 | 2152xx20 | Nguyễn Tuấn Bảo | IELTS | 7.5 | 5250000 | 75% | 2024-07-22 17:05:04 |
21 | 2152xx28 | Trần Hoài Bão | IELTS | 6 | 0 | Quá hạn | 2024-08-29 15:22:53 |
22 | 2152xx40 | Lê Trí Dũng | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2024-07-22 10:19:11 |
23 | 2152xx00 | Lê Thu Hà | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2024-08-06 23:00:42 |
24 | 2152xx32 | Võ Anh Hào | IELTS | 6 | 3000000 | 75% | 2024-08-03 22:12:41 |
25 | 2152xx66 | Dương Tấn Hoàng | IELTS | 7.0 | 5250000 | 75% | 2024-07-29 12:24:02 |
26 | 2152xx13 | Đào Xuân Huy | IELTS | 6.6 | 3000000 | 75% | 2024-08-06 23:11:42 |
27 | 2152xx74 | Nguyễn Thị Kim Ngân | NHAT | N3 | 3000000 | 75% | 2024-05-17 17:12:27 |
28 | 2152xx54 | Nguyễn Quốc Pháp | IELTS | 7.5 | 5250000 | 75% | 2024-06-18 19:20:15 |
29 | 2152xx48 | Nguyễn Tiến Toàn | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2024-05-20 09:29:10 |
30 | 2152xx49 | Nguyễn Xuân Tùng | IELTS | 7.0 | 5250000 | 75% | 2024-05-17 11:50:00 |
31 | 2152xx59 | Phạm Văn Thanh Bảo | NHAT | N3 | 3000000 | 75% | 2024-06-21 16:14:31 |
32 | 2152xx11 | Lê Bá Đắc | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2024-07-20 10:27:47 |
33 | 2152xx41 | Lê Thị Bích Hằng | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2024-07-23 18:47:27 |
34 | 2152xx90 | Lê Xuân Hoàng | IELTS | 5.5 | 3000000 | 75% | 2024-07-16 20:12:04 |
35 | 2152xx29 | Võ Quốc Hưng | IELTS | 7 | 3000000 | 75% | 2024-08-02 15:53:16 |
36 | 2152xx00 | Trần Quốc Khang | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2024-06-26 17:35:59 |
37 | 2152xx89 | Lý Thế Nguyên | IELTS | 6.5 | 3000000 | 75% | 2024-07-06 12:07:25 |
38 | 2152xx20 | Hồ Ngọc Thiện | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2024-07-29 22:07:58 |
39 | 2152xx45 | Phạm Duy Thông | IELTS | 6.0 | 3000000 | 75% | 2024-07-14 19:08:24 |
40 | 2152xx08 | Võ Minh Vũ | IELTS | 6.0 | 0 | Quá hạn | 2024-08-25 12:55:05 |
41 | 2252xx99 | Đặng Văn Quốc Bảo | NHAT | N3 | Đã nhận IELTS 6.5 5/2023 | 100% | 2024-07-10 01:36:33 |
42 | 2252xx59 | Quách Minh Đông | IELTS | 6 | 4000000 | 100% | 2024-08-07 13:11:04 |
43 | 2252xx96 | Bùi Đinh Việt Hưng | IELTS | 6.0 | Không có STK_4000000 | 100% | 2024-05-12 15:47:44 |
44 | 2252xx14 | Nguyễn Duy Hưng | IELTS | 6.0 | 4000000 | 100% | 2024-06-21 15:39:47 |
45 | 2252xx16 | Ngô Hoàng Khang | IELTS | 5.5 | 4000000 | 100% | 2024-06-03 21:25:45 |
46 | 2252xx36 | Nguyễn Quang Thắng | IELTS | 6.5 | 4000000 | 100% | 2024-08-12 17:12:48 |
47 | 2252xx51 | Nguyễn Công Thành | IELTS | 7.5 | BHYT hết hạn_7000000 | 100% | 2024-06-26 23:47:55 |
48 | 2252xx27 | Hồ Thị Thanh Tuyền | IELTS | 6.0 | 4000000 | 100% | 2024-06-21 21:30:30 |
49 | 2352xx68 | Dương Phước Nhật Nam | IELTS | 8.0 | 7000000 | 100% | 2024-07-27 19:15:56 |
50 | 2352xx52 | Hồ Hoàng Quân | IELTS | 7.0 | 7000000 | 100% | 2024-08-23 11:42:06 |
51 | 2352xx26 | Đỗ Lê Khánh Vy | IELTS | 6.0 | 4000000 | 100% | 2024-06-04 09:17:31 |