Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách (NNS) HK1 năm học 2024-2025
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2024 - 10/04/2025
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng, cập nhật trong lý lịch sinh viên.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn.
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng.
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2024 - 10/04/2025
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng, cập nhật trong lý lịch sinh viên.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn.
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng.
STT | MSSV | HỌ TÊN | Khoa | Loại HB | Diện |
1 | 2052xx63 | Hồ Viết Anh | KTMT | NNS | 8,9 |
2 | 2052xx18 | Tôn Nữ Thảo Nhi | HTTT | NNS | 11 |
3 | 2152xx29 | Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền | KHMT | NNS | 9 |
4 | 2152xx39 | Bùi Đăng Huy | KTMT | NNS | 8,9,10 |
5 | 2152xx55 | Phạm Thanh Lâm | KHMT | NNS | 8 |
6 | 2152xx62 | Hoàng Đức Mạnh | CNPM | NNS | 11 |
7 | 2152xx64 | Trương Thanh Minh | KHMT | NNS | 9,10 |
8 | 2152xx85 | Tô Anh Phát | KHMT | NNS | 9,10 |
9 | 2152xx55 | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | MMT&TT | NNS | 8 |
10 | 2152xx13 | Lê Châu Giang | KHMT | NNS | 11 |
11 | 2152xx21 | Trần Mai Hân | MMT&TT | NNS | 8 |
12 | 2152xx22 | Lê Thị Thanh Hằng | HTTT | NNS | 4,7,8 |
13 | 2152xx23 | Nguyễn Phú Hào | KTTT | NNS | 8 |
14 | 2152xx19 | Lý Phi Lân | KTTT | NNS | 9,10 |
15 | 2152xx58 | Lưu Hiếu Ngân | HTTT | NNS | 11 |
16 | 2152xx09 | Quách Thị Hoài Phương | MMT&TT | NNS | 10 |
17 | 2152xx63 | Đào Duy Thịnh | KHMT | NNS | 8,10 |
18 | 2152xx72 | Nguyễn Minh Thư | KHMT | NNS | 9,11 |
19 | 2152xx75 | Huỳnh Nhã Thy | KTTT | NNS | 11 |
20 | 2152xx84 | Ngô Tất Tố | HTTT | NNS | 10 |
21 | 2152xx97 | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | KHMT | NNS | 9,11 |
22 | 2152xx06 | Nguyễn Long Trường | KTTT | NNS | 11 |
23 | 2152xx78 | Nguyễn Thị Vân Anh | KTTT | NNS | 4,8 |
24 | 2152xx07 | Lâm Gia Bảo | CNPM | NNS | 11 |
25 | 2152xx08 | Lê Trần Thái Bảo | KTMT | NNS | |
26 | 2152xx28 | Trần Hoài Bão | KTTT | NNS | 10 |
27 | 2152xx67 | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | NNS | 6,8,10 |
28 | 2152xx62 | Phan Thanh Dương | KTTT | NNS | 3,8 |
29 | 2152xx53 | Ngô Quang Khải | CNPM | NNS | 3 |
30 | 2152xx63 | Nguyễn Tuấn Khang | CNPM | NNS | 3,9 |
31 | 2152xx84 | Trần Đình Khánh | KTTT | NNS | 11 |
32 | 2152xx43 | Võ Lê Hoàng Kim | HTTT | NNS | 7 |
33 | 2152xx83 | Lê Thị Bích Loan | CNPM | NNS | 8,9,10 |
34 | 2152xx31 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | KTTT | NNS | 6,7,9,10,11 |
35 | 2152xx32 | Nguyễn Thanh Nhi | KTTT | NNS | 9 |
36 | 2152xx52 | Nguyễn Trọng Ninh | CNPM | NNS | 9 |
37 | 2152xx95 | Nguyễn Đức Tài | MMT&TT | NNS | 9,10 |
38 | 2152xx60 | Lưu Minh Thiện | MMT&TT | NNS | 8,9 |
39 | 2152xx64 | Trần Chức Thiện | MMT&TT | NNS | 8 |
40 | 2152xx06 | Nguyễn Ngọc Thức | KHMT | NNS | 8 |
41 | 2152xx04 | Nguyễn Quốc Trường | KHMT | NNS | 8 |
42 | 2152xx43 | Đào Minh Tuệ | HTTT | NNS | 10 |
43 | 2152xx65 | Nguyễn Cẩm Vân | KTTT | NNS | 8 |
44 | 2152xx98 | Phan Nguyễn Hải Yến | KTTT | NNS | 3,9,10 |
45 | 2152xx79 | Trượng Văn Quốc | KTTT | NNS | 3,8 |
46 | 2152xx18 | Hồ Tấn Anh | KTTT | NNS | 2,5,8 |
47 | 2152xx21 | Lê Châu Anh | KHMT | NNS | 9,10,11 |
48 | 2152xx70 | Nguyễn Lê Won Bin | HTTT | NNS | 8 |
49 | 2152xx09 | Trần Văn Cường | KTMT | NNS | |
50 | 2152xx11 | Lê Bá Đắc | HTTT | NNS | 11 |
51 | 2152xx17 | Trần Quang Dân | KTTT | NNS | 8,9 |
52 | 2152xx18 | Châu Ngọc Bửu Đăng | HTTT | NNS | 9 |
53 | 2152xx24 | Ngô Phúc Danh | KHMT | NNS | 9 |
54 | 2152xx56 | Nguyễn Duy Đông | HTTT | NNS | 8,10 |
55 | 2152xx87 | Đoàn Thị Ánh Dương | MMT&TT | NNS | 3,7,8 |
56 | 2152xx19 | Âu Trường Giang | KTTT | NNS | |
57 | 2152xx32 | Lê Hoài Hải | CNPM | NNS | |
58 | 2152xx41 | Lê Thị Bích Hằng | CNPM | NNS | 3,9 |
59 | 2152xx42 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | HTTT | NNS | 10 |
60 | 2152xx81 | Lê Tấn Hòa | KTTT | NNS | 8 |
61 | 2152xx09 | Từ Thị Huệ | HTTT | NNS | 11 |
62 | 2152xx32 | Vi Thị Hương | KTTT | NNS | 8 |
63 | 2152xx78 | Sơn Men Kâl | KTTT | NNS | 7,8 |
64 | 2152xx89 | Lê Gia Khang | KHMT | NNS | 11 |
65 | 2152xx19 | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | KTTT | NNS | 9 |
66 | 2152xx29 | Nguyễn Lý Đăng Khoa | HTTT | NNS | 9,11 |
67 | 2152xx21 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | HTTT | NNS | 11 |
68 | 2152xx27 | Hồ Đình Mạnh | CNPM | NNS | 8,9 |
69 | 2152xx08 | Phan Trọng Nhân | KTMT | NNS | 11 |
70 | 2152xx24 | Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi | MMT&TT | NNS | 3,8,9 |
71 | 2152xx54 | Nguyễn Nhật Long Phi | HTTT | NNS | 10,11 |
72 | 2152xx70 | Đặng Nguyễn Hoàng Phúc | MMT&TT | NNS | 11 |
73 | 2152xx91 | Lê Văn Quân | KHMT | NNS | 11 |
74 | 2152xx48 | Ma Seo Sầu | KTTT | NNS | 7 |
75 | 2152xx28 | Phan Văn Thiện | KHMT | NNS | 5,9 |
76 | 2152xx97 | Phạm Thị Thùy Trang | HTTT | NNS | 3,10 |
77 | 2152xx07 | Nguyễn Thiện Trí | KTTT | NNS | 3,8,9 |
78 | 2152xx18 | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | NNS | 11 |
79 | 2152xx29 | Đỗ Xuân Trường | MMT&TT | NNS | 3,8,11 |
80 | 2152xx39 | Lê Thị Cẩm Tú | KTTT | NNS | 7,8,9 |
81 | 2152xx53 | Nguyễn Đại Anh Tuấn | HTTT | NNS | 9 |
82 | 2152xx75 | Phạm Thanh Tường | CNPM | NNS | 3,5,7,8 |
83 | 2152xx99 | Nguyễn Hoàng Vũ | HTTT | NNS | 11 |
84 | 2152xx84 | Nguyễn Bích Phượng | KTTT | NNS | 8 |
85 | 2252xx31 | Trần Thúy An | HTTT | NNS | 8 |
86 | 2252xx38 | Bùi Huỳnh Quốc Anh | HTTT | NNS | 9 |
87 | 2252xx42 | Dương Phạm Hoàng Anh | KHMT | NNS | 8,9 |
88 | 2252xx74 | Tô Thị Hồng Anh | MMT&TT | NNS | 6 |
89 | 2252xx31 | Lê Xuân Bình | KTTT | NNS | 9,10 |
90 | 2252xx36 | Nguyễn Thanh Bình | MMT&TT | NNS | 10 |
91 | 2252xx56 | Trần Văn Chiến | MMT&TT | NNS | 11 |
92 | 2252xx70 | Phan Thành Công | HTTT | NNS | 9,10 |
93 | 2252xx00 | Trần Ngọc Danh | MMT&TT | NNS | 8,9 |
94 | 2252xx14 | Lê Tiến Đạt | HTTT | NNS | 8 |
95 | 2252xx60 | Đoàn Danh Dự | CNPM | NNS | 8,9 |
96 | 2252xx88 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | HTTT | NNS | 8 |
97 | 2252xx18 | Lương Văn Duy | KHMT | NNS | 3,5,7,8 |
98 | 2252xx41 | Phạm Văn Duy | KTTT | NNS | 11 |
99 | 2252xx18 | Nguyễn Lê Thanh Hiển | KTMT | NNS | 3,10 |
100 | 2252xx54 | Nguyễn Văn Hoà | HTTT | NNS | 11 |
101 | 2252xx02 | Hồ Đăng Mạnh Hưng | KTMT | NNS | 6,8,10 |
102 | 2252xx15 | Lê Nguyễn Tân Khang | HTTT | NNS | 11 |
103 | 2252xx63 | Trần Thiện Khiêm | CNPM | NNS | 8 |
104 | 2252xx74 | Lê Văn Anh Khoa | CNPM | NNS | 9,10 |
105 | 2252xx46 | Trần Đồng Trúc Lam | KTMT | NNS | 1 |
106 | 2252xx64 | Lê Thị Mai Linh | MMT&TT | NNS | 10 |
107 | 2252xx80 | Vũ Nguyễn Duy Linh | HTTT | NNS | 11 |
108 | 2252xx23 | Trần Trung Long | MMT&TT | NNS | 11 |
109 | 2252xx44 | Nguyễn Đức Minh Mẫn | KTTT | NNS | 5 |
110 | 2252xx78 | Nguyễn Phan Anh Minh | KTMT | NNS | 8 |
111 | 2252xx59 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | HTTT | NNS | 11 |
112 | 2252xx82 | Phạm Hoàng Lê Nguyên | KHMT | NNS | 8,9 |
113 | 2252xx08 | Võ Thanh Nhàn | HTTT | NNS | 8 |
114 | 2252xx16 | Lê Cảnh Nhật | KHMT | NNS | 6,8 |
115 | 2252xx39 | Nguyễn Ngọc Nhi | HTTT | NNS | 9,10 |
116 | 2252xx65 | Đặng Hữu Phát | KHMT | NNS | 7,8,9 |
117 | 2252xx98 | Đỗ Đức Phú | KTTT | NNS | 8 |
118 | 2252xx23 | Mạc Nguyên Phúc | KTTT | NNS | 4 |
119 | 2252xx78 | Hoàng Ngọc Quân | KHMT | NNS | 8 |
120 | 2252xx91 | Trần Minh Quân | KHMT | NNS | 9,10,11 |
121 | 2252xx96 | Đặng Tấn Quang | MMT&TT | NNS | 6,8,11 |
122 | 2252xx29 | Đỗ Nhật Quỳnh | HTTT | NNS | 8 |
123 | 2252xx31 | Lý Ngọc Xuân Quỳnh | HTTT | NNS | 9,10 |
124 | 2252xx46 | Bùi Hồng Sơn | KHMT | NNS | 9 |
125 | 2252xx56 | Phạm Ngọc Sơn | MMT&TT | NNS | 8 |
126 | 2252xx58 | Tăng Kim Sơn | HTTT | NNS | 9,10,11 |
127 | 2252xx84 | Phan Văn Tài | MMT&TT | NNS | 11 |
128 | 2252xx03 | Nguyễn Đức Tấn | HTTT | NNS | 8,10 |
129 | 2252xx16 | Hà Nhật Thái | HTTT | NNS | 7,8 |
130 | 2252xx35 | Nguyễn Phan Huỳnh Thắng | HTTT | NNS | 11 |
131 | 2252xx48 | Năng Tiến Thành | HTTT | NNS | 8,10 |
132 | 2252xx71 | Nguyễn Thành Thạo | MMT&TT | NNS | |
133 | 2252xx76 | Trịnh Thị Bích Thảo | MMT&TT | NNS | 5 |
134 | 2252xx87 | Lê Gia Hoàng Thiện | MMT&TT | NNS | 3 |
135 | 2252xx31 | Dương Phạm Huy Thông | MMT&TT | NNS | 10 |
136 | 2252xx57 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | HTTT | NNS | 5,8 |
137 | 2252xx97 | Bùi Thị Ngọc Trăm | MMT&TT | NNS | 9,10 |
138 | 2252xx11 | Lê Thị Thùy Trang | MMT&TT | NNS | 6,8,10 |
139 | 2252xx50 | Nguyễn Công Trúc | KHMT | NNS | 8 |
140 | 2252xx76 | Lê Trọng Đại Trường | KHMT | NNS | 8,10 |
141 | 2252xx95 | Bế Ích Tuân | CNPM | NNS | 3 |
142 | 2252xx53 | Châu Thế Vĩ | KHMT | NNS | 8,9,10 |
143 | 2252xx80 | Phạm Thị Thanh Vinh | MMT&TT | NNS | 8 |
144 | 2252xx00 | Đỗ Hạ Vy | HTTT | NNS | 3,7 |
145 | 2352xx01 | Bùi Thiên An | HTTT | NNS | 8 |
146 | 2352xx06 | Đoàn Quốc An | MMT&TT | NNS | |
147 | 2352xx31 | Tôn Khánh An | KTMT | NNS | 9,10 |
148 | 2352xx36 | Cáp Kim Hải Anh | KHMT | NNS | 6,8 |
149 | 2352xx75 | Phùng Văn Nam Anh | MMT&TT | NNS | 5,8 |
150 | 2352xx82 | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | CNPM | NNS | 10,11 |
151 | 2352xx34 | Phan Đức Chí Bảo | KTTT | NNS | 5,8 |
152 | 2352xx95 | Dương Chí Cường | KTTT | NNS | 11 |
153 | 2352xx27 | Lê Cao Hữu Đang | KTTT | NNS | 8,9 |
154 | 2352xx31 | Nguyễn Lê Nhật Đăng | MMT&TT | NNS | 8 |
155 | 2352xx35 | Quách Bùi Song Đăng | CNPM | NNS | 3 |
156 | 2352xx47 | Hoàng Quốc Đạt | MMT&TT | NNS | 7,8 |
157 | 2352xx15 | Tào Minh Đức | MMT&TT | NNS | 10 |
158 | 2352xx16 | Trần Anh Đức | CNPM | NNS | 3,7,8 |
159 | 2352xx21 | Trần Hữu Đức | MMT&TT | NNS | 11 |
160 | 2352xx59 | Vũ Đại Dương | KTMT | NNS | 8 |
161 | 2352xx76 | Nguyễn Khánh Duy | HTTT | NNS | 11 |
162 | 2352xx53 | Nguyễn Công Hậu | KHMT | NNS | 8 |
163 | 2352xx00 | Phạm Kim Ngân Hmŏk | HTTT | NNS | 3,7 |
164 | 2352xx18 | Huỳnh Vũ Hoàng | HTTT | NNS | 11 |
165 | 2352xx30 | Nguyễn Minh Hoàng | KHMT | NNS | 11 |
166 | 2352xx33 | Nguyễn Thái Hoàng | KTTT | NNS | 3,8 |
167 | 2352xx42 | Trần Văn Hoàng | KHMT | NNS | 5,7,8,9 |
168 | 2352xx65 | Nguyễn Đức Hùng | MMT&TT | NNS | 8,9 |
169 | 2352xx32 | Nguyễn Hữu Huy | KTTT | NNS | 3,4,10 |
170 | 2352xx52 | Văng Thanh Huy | CNPM | NNS | 5,8 |
171 | 2352xx94 | Nguyễn Đình Khang | MMT&TT | NNS | 10,11 |
172 | 2352xx22 | Nguyễn Võ Ngọc Khanh | HTTT | NNS | 11 |
173 | 2352xx42 | Lê Nguyễn Anh Khoa | KHMT | NNS | 11 |
174 | 2352xx54 | Quách Bùi Toàn Khoa | CNPM | NNS | 3 |
175 | 2352xx69 | Lê Quốc Khôi | MMT&TT | NNS | 8 |
176 | 2352xx02 | Nguyễn Trung Kiên | CNPM | NNS | 11 |
177 | 2352xx10 | Đào Anh Kiệt | MMT&TT | NNS | 11 |
178 | 2352xx54 | Dương Tấn Lộc | KHMT | NNS | 3,8 |
179 | 2352xx69 | Hồ Nguyễn Tài Lợi | CNPM | NNS | 9 |
180 | 2352xx80 | Nguyễn Bá Long | KHMT | NNS | 3 |
181 | 2352xx97 | Nguyễn Hữu Luân | MMT&TT | NNS | 11 |
182 | 2352xx99 | Nguyễn Thế Luân | KHMT | NNS | 9 |
183 | 2352xx15 | Lê Quốc Mạnh | KTMT | NNS | 8 |
184 | 2352xx51 | Phan Duy Minh | CNPM | NNS | 3,7 |
185 | 2352xx84 | Phạm Quốc Nam | KHMT | NNS | 4,8 |
186 | 2352xx91 | Lê Minh Năng | HTTT | NNS | 8,10 |
187 | 2352xx05 | Trần Gia Nghi | MMT&TT | NNS | 11 |
188 | 2352xx11 | Huỳnh Hữu Nghĩa | CNPM | NNS | 3,4,7,8 |
189 | 2352xx44 | Nguyễn Hồ Minh Nguyên | KTTT | NNS | 5,8 |
190 | 2352xx45 | Nguyễn Hữu Đặng Nguyên | KHMT | NNS | 9 |
191 | 2352xx81 | Nguyễn Lê Trọng Nhân | MMT&TT | NNS | 3,7,8 |
192 | 2352xx22 | Lê Diễm Quỳnh Như | KTTT | NNS | 11 |
193 | 2352xx40 | Lê Minh Phát | CNPM | NNS | 3 |
194 | 2352xx41 | Lê Tăng Minh Phát | KTMT | NNS | 6,8 |
195 | 2352xx44 | Nguyễn Đình Phát | HTTT | NNS | 6,8 |
196 | 2352xx79 | Đậu Đức An Phú | MMT&TT | NNS | 8 |
197 | 2352xx99 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | KTTT | NNS | 8,10 |
198 | 2352xx40 | Cao Phan Hoàng Phương | HTTT | NNS | 10,11 |
199 | 2352xx25 | Nguyễn Minh Quyền | MMT&TT | NNS | 11 |
200 | 2352xx32 | Đỗ Như Quỳnh | HTTT | NNS | 8 |
201 | 2352xx88 | Ngô Đức Nhật Tâm | KTMT | NNS | 3,8 |
202 | 2352xx96 | Hứa Mạnh Tân | KHMT | NNS | 9,10,11 |
203 | 2352xx36 | Bùi Ngọc Thiên Thanh | KHMT | NNS | 10,11 |
204 | 2352xx45 | Lê Thị Thanh Thanh | CNPM | NNS | 11 |
205 | 2352xx49 | Nguyễn Đắc Thành | HTTT | NNS | 3 |
206 | 2352xx51 | Nguyễn Nhựt Thành | KHMT | NNS | 3 |
207 | 2352xx00 | Ngô Văn Thịnh | KTTT | NNS | 8 |
208 | 2352xx03 | Nguyễn Phúc Thịnh | CNPM | NNS | 3,8 |
209 | 2352xx33 | Chế Vũ Anh Thư | CNPM | NNS | 11 |
210 | 2352xx39 | Lê Nguyễn Minh Thư | HTTT | NNS | 11 |
211 | 2352xx54 | Trần Nguyễn Phú Thuận | MMT&TT | NNS | 3,4,8 |
212 | 2352xx66 | Tou Prong Ma Tiêm | KTTT | NNS | 7 |
213 | 2352xx70 | Huỳnh Việt Tiến | KHMT | NNS | 8,9,10 |
214 | 2352xx23 | Trần Bảo Trân | KHMT | NNS | 11 |
215 | 2352xx42 | Nguyễn Đình Tri | MMT&TT | NNS | 8 |
216 | 2352xx63 | Huỳnh Đào Quốc Trọng | KTTT | NNS | 11 |
217 | 2352xx67 | Lê Thị Thanh Trúc | KTTT | NNS | 11 |
218 | 2352xx30 | Trần Dương Tuấn | HTTT | NNS | 11 |
219 | 2352xx67 | Siêm Phi Va | CNPM | NNS | 4,7 |
220 | 2352xx86 | Đặng Quang Vinh | KHMT | NNS | 3,8 |
221 | 2352xx28 | Lê Thị Tường Vy | MMT&TT | NNS | 8 |
222 | 2352xx46 | Dương Thị Tú Yến | KHMT | NNS | 8,9 |
223 | 2452xx35 | Lê Văn Viễn | KHMT | NNS | 8,9 |
224 | 2452xx67 | Nguyễn Thành An | KTMT | NNS | 11 |
225 | 2452xx69 | Nguyễn Tùng An | KTTT | NNS | |
226 | 2452xx23 | Phạm Thị Minh Anh | KTTT | NNS | 8 |
227 | 2452xx71 | Lê Quốc Đạt | KTMT | NNS | 5,8 |
228 | 2452xx29 | Trần Kim Đức | KTMT | NNS | 11 |
229 | 2452xx33 | Vũ Văn Đức | KTMT | NNS | 3,8,10 |
230 | 2452xx89 | Nguyễn Tấn Duy | KTTT | NNS | 6 |
231 | 2452xx55 | Hà Phụng Hảo | HTTT | NNS | |
232 | 2452xx67 | Trần Minh Hậu | KHMT | NNS | 4,7,10 |
233 | 2452xx01 | Nguyễn Duy Hiếu | KHMT | NNS | 9,10 |
234 | 2452xx08 | Nguyễn Trung Hiếu | KHMT | NNS | |
235 | 2452xx16 | Trần Trung Hiếu | KHMT | NNS | 7,8 |
236 | 2452xx18 | Vũ Minh Hiếu | KHMT | NNS | 9 |
237 | 2452xx92 | Huỳnh Vũ Khánh Hưng | MMT&TT | NNS | 11 |
238 | 2452xx59 | Dương Gia Huy | KTMT | NNS | 8 |
239 | 2452xx84 | Nguyễn Quốc Huy | HTTT | NNS | 9,10 |
240 | 2452xx17 | Phan Thị Như Huỳnh | MMT&TT | NNS | 3,9 |
241 | 2452xx69 | Trần Huỳnh Gia Khang | HTTT | NNS | 7 |
242 | 2452xx39 | Phan Công Đăng Khoa | KTMT | NNS | 11 |
243 | 2452xx81 | Lê Anh Kiên | KTMT | NNS | 8 |
244 | 2452xx11 | Quách Tuấn Kiệt | KTTT | NNS | 11 |
245 | 2452xx17 | Trương Tấn Kiệt | MMT&TT | NNS | 10,11 |
246 | 2452xx48 | Huỳnh Văn Lên | KTTT | NNS | 8 |
247 | 2452xx96 | Đoàn Hải Long | KTTT | NNS | 11 |
248 | 2452xx47 | Võ Duy Mạnh | HTTT | NNS | 11 |
249 | 2452xx03 | Lê Bá Nam | MMT&TT | NNS | 11 |
250 | 2452xx44 | Nguyễn Hữu Nghĩa | MMT&TT | NNS | 8,9,10 |
251 | 2452xx37 | Nguyễn Đình Phong | KTTT | NNS | 8,9 |
252 | 2452xx65 | Trần Gia Phú | KTTT | NNS | 11 |
253 | 2452xx22 | Đặng Minh Quân | KTMT | NNS | 11 |
254 | 2452xx75 | Phạm Bá Nhật Quang | KTMT | NNS | 11 |
255 | 2452xx49 | Nguyễn Tài | KTTT | NNS | 4,8,9 |
256 | 2452xx76 | Ngô Minh Tân | KTMT | NNS | 8 |
257 | 2452xx85 | Trương Minh Tân | KTMT | NNS | 10,11 |
258 | 2452xx95 | Nguyễn Trần Quốc Thái | KTTT | NNS | 3,5,8 |
259 | 2452xx19 | Dương Tú Thanh | KTTT | NNS | 3,4 |
260 | 2452xx48 | Nguyễn Trần Phương Thảo | KTTT | NNS | 11 |
261 | 2452xx58 | Hà Võ Đức Thiện | MMT&TT | NNS | 8 |
262 | 2452xx74 | Lê Văn Thiết | MMT&TT | NNS | 11 |
263 | 2452xx18 | Vũ Hà Thơ | KTTT | NNS | 11 |
264 | 2452xx25 | Đoàn Nguyễn Minh Thư | KHMT | NNS | 3 |
265 | 2452xx58 | Võ Xuân Thùy | KTTT | NNS | 11 |
266 | 2452xx58 | Đặng Nguyễn Tú Trinh | KTTT | NNS | 11 |
267 | 2452xx68 | Lê Hoàng Thanh Trúc | MMT&TT | NNS | 11 |
268 | 2452xx32 | Nguyễn Châu Anh Tuấn | KHMT | NNS | 9,10 |
269 | 2452xx48 | Đoàn Lê Xuân Vương | MMT&TT | NNS | 11 |
270 | 2456xx80 | Vũ Nguyễn Tiến Đạt | KHMT | NNS | 8,10 |