Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 năm học 2021-2022
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2022 - 10/4/2022
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2022 - 10/4/2022
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
STT | MSSV | HỌ TÊN | Khoa | Hệ ĐT | Diện |
1 | 195202XX | Nguyễn Thị Phương Thảo | CNPM | CQUI | 11 |
2 | 205220XX | Huỳnh Thanh Tú | KTMT | CQUI | 11 |
3 | 215215XX | Nguyễn Ngọc Thức | KHMT | CQUI | 8,11 |
4 | 195213XX | Nguyễn Vũ Văn Đức | HTTT | CQUI | 11 |
5 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | HTTT | CLC | 11 |
6 | 195220XX | Võ Thành Phát | CNPM | CLC | 8 |
7 | 205205XX | Đặng Thị Thúy Hồng | KTTT | CQUI | 9,10 |
8 | 195221XX | Đồng Quang Quyền | KTMT | CQUI | 6,9,10 |
9 | 215219XX | Ngô Vũ Đức Duy | CNPM | CLC | 11 |
10 | 215215XX | Huỳnh Minh Tân Tiến | MMT&TT | CLC | 3 |
11 | 205218XX | Đặng Thái Thạch | KTMT | CQUI | 8 |
12 | 195224XX | Phan Thành Bảo Trọng | HTTT | CLC | 11 |
13 | 225213XX | Nguyễn Quang Thắng | HTTT | CQUI | 11 |
14 | 195210XX | Nguyễn Văn Tín | KTMT | CLC | 9 |
15 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | CNPM | CQUI | 11 |
16 | 205201XX | Phan Nguyễn Văn Duy | MMT&TT | CQUI | 7,8,10 |
17 | 215204XX | Huỳnh Võ Ngọc Thanh | KHMT | CLC | 11 |
18 | 215212XX | Nguyễn Trọng Ninh | CNPM | CQUI | 11 |
19 | 225204XX | Đặng Việt Hoàng | HTTT | CQUI | 11 |
20 | 205212XX | Dương Quốc Hải | MMT&TT | CQUI | 5,7,8 |
21 | 205206XX | Trần Thị Thanh Nguyên | HTTT | CQUI | |
22 | 205219XX | Phạm Văn Thắng | MMT&TT | CLC | 10,11 |
23 | 215210XX | Vương Thanh Linh | KTMT | CQUI | 11 |
24 | 205221XX | Huỳnh Thị Bích Tuyền | KTTT | CLC | 11 |
25 | 195201XX | Nguyễn Trần Hoàng Lợi | KTTT | CQUI | 11 |
26 | 215227XX | Nguyễn Triệu Tữ | MMT&TT | CLC | 9 |
27 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | MMT&TT | CNTN | 11 |
28 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | KTTT | CQUI | 3 |
29 | 205217XX | Vũ Hoàng Quân | KTTT | CLC | 6,9,10 |
30 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | MMT&TT | CNTN | 3,6,8 |
31 | 205217XX | Lê Hoàng Phúc | KTTT | CLC | 11 |
32 | 215220XX | Lê Công Hiếu | KTTT | CQUI | 3,5,8 |
33 | 195222XX | Lê Hữu Thắng | HTTT | CQUI | 11 |
34 | 215205XX | Nguyễn Thị Vân Anh | KTTT | CQUI | 4,8 |
35 | 215220XX | Trần Minh Duy | MMT&TT | CQUI | 7 |
36 | 195201XX | Nguyễn Thị Hằng Nga | HTTT | CQUI | 10 |
37 | 205216XX | Đinh Thị Ánh Nguyệt | KTTT | CLC | 11 |
38 | 215209XX | Trần Đình Khánh | KTTT | CQUI | 8 |
39 | 215204XX | Mai Anh Quân | KHMT | CLC | 11 |
40 | 205219XX | Trần Triệu Thiên | MMT&TT | CQUI | 8,11 |
41 | 205216XX | Nguyễn Trung Nguyên | HTTT | CLC | |
42 | 215212XX | Phạm Lê Thành Phát | KTTT | CQUI | 10 |
43 | 225211XX | Nguyễn Thượng Phúc | KHMT | CQUI | 11 |
44 | 205210XX | Trần Thúy Anh | MMT&TT | CLC | 8 |
45 | 215221XX | Lương Vĩnh Hưng | KHMT | CQUI | 11 |
46 | 215227XX | Phan Thanh Tuấn | KTMT | CQUI | 10 |
47 | 225210XX | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KHMT | CQUI | 11 |
48 | 225208XX | Trần Hiển Luân | KHMT | CQUI | 9 |
49 | 195218XX | Trần Kim Ngân | HTTT | CQUI | 11 |
50 | 215218XX | Châu Thanh Bình | HTTT | CLC | |
51 | 225203XX | Trần Nguyễn Thành Duy | KHMT | CQUI | 7,8 |
52 | 195217XX | Đoàn Ngọc Lãm | CNPM | CQUI | 11 |
53 | 195216XX | Vũ Quốc Huy | HTTT | CLC | 3 |
54 | 225212XX | Bùi Hồng Sơn | KHMT | CQUI | 10 |
55 | 205212XX | Huỳnh Thế Hào | MMT&TT | CQUI | 3,8 |
56 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | CQUI | 11 |
57 | 225215XX | Trần Lê Nguyên Trung | KHMT | CQUI | 10 |
58 | 205213XX | Lưu Quang Tiến Hoàng | KTTT | CQUI | 6,9,10 |
59 | 215212XX | Lê Minh Nguyệt | KHMT | CQUI | 11 |
60 | 225201XX | Phan Thanh Đăng | KHMT | CQUI | 11 |
61 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | HTTT | CQUI | |
62 | 225200XX | Phạm Trường Thiên Ân | MMT&TT | CQUI | 5 |
63 | 225204XX | Nguyễn Tấn Cao Hào | KTTT | CQUI | 11 |
64 | 225203XX | Phạm Văn Duy | KTTT | CQUI | 8 |
65 | 215210XX | Trần Nguyễn Anh Khoa | KTMT | CLC | 11 |
66 | 215207XX | Phi Quang Đạt | KHMT | CLC | 11 |
67 | 225204XX | Đoàn Văn Hoàng | KHMT | CQUI | 7 |
68 | 215225XX | Bùi Thành Quang | KHMT | CQUI | 3,7 |
69 | 195217XX | Nguyễn Thị Ái Linh | HTTT | CQUI | 7,8 |
70 | 225216XX | Trần Lê Thanh Tùng | KTMT | CQUI | 11 |
71 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | HTTT | CQUI | 8 |
72 | 215203XX | Trần Xuân Minh | KHMT | CNTN | 8,9 |
73 | 215201XX | Phạm Thái Bảo | MMT&TT | CLC | 11 |
74 | 205205XX | Tạ Duy Huy | KTMT | CQUI | 11 |
75 | 195214XX | Hồ Hắc Hải | KTTT | CLC | 5,8 |
76 | 205207XX | Nguyễn Minh Tâm | KTTT | CQUI | 9 |
77 | 205203XX | Nguyễn Trần Minh Anh | KHMT | CQUI | 6 |
78 | 205206XX | Nguyễn Trường Nhân | KTTT | CQUI | |
79 | 225216XX | Lê Hoàng Vũ | MMT&TT | CQUI | 9 |
80 | 205202XX | Lê Thị Thanh Hương | KHMT | CQUI | 8 |
81 | 225210XX | Lạc Ngọc Như | HTTT | CQUI | 4 |
82 | 195223XX | Nguyễn Đức Tín | MMT&TT | CQUI | 11 |
83 | 215202XX | Lê Thị Thanh Hằng | HTTT | CQUI | 4,8 |
84 | 215201XX | Lê Thị Ngọc Diễm | MMT&TT | CLC | 10,11 |
85 | 215202XX | Nguyễn Phước Hưng | CNPM | CQUI | 11 |
86 | 225202XX | Lương Võ Phương Dung | MMT&TT | CQUI | 11 |
87 | 205213XX | Lê Nguyễn Minh Huy | KHMT | CNTN | 10 |
88 | 225200XX | Huỳnh Thị Ngọc Ánh | HTTT | CQUI | 11 |
89 | 225200XX | Lương Minh Anh | MMT&TT | CQUI | 11 |
90 | 195210XX | Lục Tú Văn | MMT&TT | CQUI | 3,10 |
91 | 225215XX | Bế Ích Tuân | CNPM | CQUI | 3 |
92 | 225213XX | Trịnh Thị Bích Thảo | MMT&TT | CQUI | 8 |
93 | 225211XX | Hà Minh Quân | MMT&TT | CQUI | 5,7,8 |
94 | 215223XX | Dương Lý Tuyết Mai | HTTT | CTTT | 8 |
95 | 215223XX | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | HTTT | CTTT | 11 |
96 | 205203XX | Trần Bảo Ân | CNPM | CQUI | 8,10 |
97 | 195203XX | Nguyễn Khánh An | MMT&TT | CLC | 8,10,11 |
98 | 215224XX | Nguyễn Văn Phát | CNPM | CQUI | |
99 | 225204XX | Trần Nguyễn Bảo Hoàng | HTTT | CQUI | 8 |
100 | 195223XX | Lý Hoàng Thuận | KHMT | CLC | 11 |
101 | 205215XX | Nguyễn Hữu Lương | KTTT | CQUI | 3,5 |
102 | 215202XX | Bùi Hạ Khánh | KHMT | CLC | 11 |
103 | 205218XX | Đỗ Quang Thắng | MMT&TT | CLC | 11 |
104 | 225209XX | Phạm Anh Nguyên | KTMT | CQUI | 11 |
105 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | HTTT | CTTT | 8 |
106 | 205212XX | Nguyễn Hải Hậu | KTMT | CLC | 6,8 |
107 | 215224XX | Đặng Nguyễn Hoàng Phúc | MMT&TT | CQUI | 8 |
108 | 215223XX | Trần Huỳnh Ngọc | MMT&TT | CQUI | 11 |
109 | 215228XX | Nguyễn Lê Vy | KTTT | CQUI | 3 |
110 | 225204XX | Trần Lê Tiến Huân | KTMT | CQUI | 8 |
111 | 225205XX | Lê Minh Hùng | KTMT | CQUI | 11 |
112 | 225210XX | Nguyễn Hùng Phát | KHMT | CQUI | 11 |
113 | 225204XX | Phạm Đình Bảo Hoàng | KTMT | CQUI | 9 |
114 | 205218XX | Trương Văn Rồng | MMT&TT | CLC | 8 |
115 | 195215XX | Nguyễn Thị Viết Hương | HTTT | CLC | 9 |
116 | 225212XX | Nguyễn Ngọc Minh Quốc | KTMT | CQUI | 7,9 |
117 | 205214XX | Lê Thị Thu Huyền | KTMT | CQUI | 8 |
118 | 215223XX | Đào Thiên Lương | CNPM | CLC | 3,7,8 |
119 | 225209XX | Trần Thị Bích Ngọc | HTTT | CQUI | 9,10 |
120 | 215224XX | Chu Nguyễn Hoàng Phương | MMT&TT | CLC | |
121 | 195224XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | CQUI | 3,4,8 |
122 | 225213XX | Nguyễn Đăng Tân | HTTT | CQUI | 7,8 |
123 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | KTMT | CQUI | 4,8 |
124 | 205212XX | Đào Hoàng Nhật Hào | HTTT | CLC | 11 |
125 | 225214XX | Phạm Bá Thuận | KTTT | CQUI | 11 |
126 | 215222XX | Nguyễn Lý Đăng Khoa | HTTT | CQUI | 9,11 |
127 | 225214XX | Ngụy Ngọc Thoáng | KTTT | CQUI | 8 |
128 | 215227XX | Nguyễn Khánh Trình | KHMT | CQUI | 11 |
129 | 205212XX | Nguyễn Hoàng Ngọc Hải | CNPM | CLC | 11 |
130 | 225211XX | Võ Hữu Phước | HTTT | CQUI | 8,9,10 |
131 | 195219XX | Nguyễn Đào Trúc Như | HTTT | CLC | 11 |
132 | 205221XX | Phạm Quang Việt | CNPM | CLC | 7,8 |
133 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | CNPM | CQUI | 11 |
134 | 195220XX | Trần Thạch Tuấn Phong | KTMT | CLC | 8,9 |
135 | 205210XX | Đoàn Quốc Bảo | KTTT | CQUI | 7,8,10 |
136 | 225201XX | Phan Văn Đại | CNPM | CQUI | 8 |
137 | 205211XX | Lê Thành Đạt | MMT&TT | CQUI | 3,5,8 |
138 | 225214XX | Hoàng Dương Ngọc Thủy | HTTT | CQUI | 3,5,8 |
139 | 225201XX | Trần Văn Chiến | MMT&TT | CQUI | 11 |
140 | 215223XX | Trần Khôi Nguyên | MMT&TT | CQUI | 11 |
141 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | CNPM | CQUI | 3,4,8 |
142 | 225214XX | Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh | CNPM | CQUI | 3,5,8,10 |
143 | 225206XX | Nguyễn Chí Khoa | KTMT | CQUI | 8,9,10 |
144 | 215209XX | Đào Xuân Huy | CNPM | CQUI | 8 |
145 | 225200XX | Đinh Vân Anh | HTTT | CQUI | 8 |
146 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | KTTT | CQUI | 11 |
147 | 205210XX | Nguyễn Thị Kim Anh | KHMT | CLC | 8 |
148 | 225200XX | Nguyễn Ngọc Hoài An | HTTT | CQUI | 8 |
149 | 225215XX | Hoàng Đinh Trung | MMT&TT | CQUI | 3,8 |
150 | 225212XX | Bùi Văn Sinh | KTMT | CQUI | 11 |
151 | 225211XX | Nguyễn Dương Hoàng Phúc | MMT&TT | CQUI | 9 |
152 | 205201XX | Nguyễn Thị Thảo Hồng | HTTT | CQUI | 6,8,10 |
153 | 215204XX | Nguyễn Minh Thư | KHMT | CQUI | 9,10 |
154 | 225216XX | Nguyễn Thành Vinh | KHMT | CQUI | 11 |
155 | 215202XX | Đoàn Nguyễn Trần Hoàn | KHMT | CNTN | 11 |
156 | 195212XX | Trần Nhật Anh | HTTT | CLC | 6,7,8 |
157 | 225209XX | Đoàn Phương Nam | CNPM | CQUI | 11 |
158 | 215217XX | Nguyễn Nhật Huy | MMT&TT | BCU | 11 |
159 | 215204XX | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | KHMT | CQUI | 11 |
160 | 195222XX | Bùi Minh Thịnh | CNPM | CLC | 11 |
161 | 195220XX | Vũ Ngọc Mỹ Phương | CNPM | CLC | 3 |
162 | 225202XX | Huỳnh Anh Dũng | KHMT | CQUI | |
163 | 225206XX | Nguyễn Quốc Khánh | KHMT | CQUI | 11 |
164 | 195212XX | Nguyễn Quang Anh | KTMT | CLC | 11 |
165 | 215202XX | Lê Châu Giang | KHMT | CQUI | 9,11 |
166 | 195206XX | Đặng Trần Anh Khoa | KTTT | CQUI | 6 |
167 | 195222XX | Nguyễn Phương Thảo | KTTT | CQUI | 8,9 |
168 | 195213XX | Nguyễn Quốc Đạt | KHMT | CLC | 11 |
169 | 225206XX | Lê Trần Quốc Khánh | KHMT | CNTN | 11 |
170 | 195205XX | Phan Vỹ Hào | KTTT | CQUI | 9,10 |
171 | 205206XX | Nguyễn Thị Linh Nhâm | HTTT | CQUI | 5 |
172 | 225215XX | Dương Thuận Trí | CNPM | CQUI | 8 |
173 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | HTTT | CTTT | 8,11 |
174 | 225200XX | Phùng Việt Bắc | MMT&TT | CQUI | 11 |
175 | 185216XX | Nguyễn Văn Tuấn | HTTT | CTTT | 6 |
176 | 225214XX | Lê Toàn | CNPM | CQUI | 11 |
177 | 215226XX | Trần Quang Tiến | KTTT | CLC | 11 |
178 | 205204XX | Trần Tuấn Đạt | KTMT | CQUI | 11 |
179 | 225212XX | Phan Văn Tài | MMT&TT | CQUI | 8 |
180 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | HTTT | CTTT | 6,8 |
181 | 225207XX | Nguyễn Quốc Linh | KTTT | CQUI | 8,9 |
182 | 195212XX | Bùi Bích Chăm | HTTT | CQUI | 8 |
183 | 225208XX | Nguyễn Thị Ngọc Mai | KTMT | CQUI | 11 |
184 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | MMT&TT | CQUI | 3 |
185 | 215200XX | Hoàng Đức Mạnh | CNPM | CLC | 11 |
186 | 205214XX | Võ Hoàng Khanh | MMT&TT | CQUI | 8 |
187 | 195223XX | Hoàng Thu Trang | HTTT | CLC | 3 |
188 | 205204XX | Nguyễn Minh Cường | HTTT | CQUI | |
189 | 225206XX | Phạm Quốc Khánh | HTTT | CQUI | 11 |
190 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | KTTT | CQUI | 11 |
191 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | HTTT | CTTT | 8 |
192 | 225211XX | Đặng Tấn Quang | MMT&TT | CQUI | 8,9 |
193 | 195203XX | Đặng Vũ Phương Uyên | HTTT | CQUI | 9 |
194 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | KHMT | CNTN | 8,9,10 |
195 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | HTTT | CQUI | 8 |
196 | 225211XX | Phan Huỳnh Thiên Phúc | CNPM | CQUI | 9 |
197 | 225214XX | Nguyễn Ngọc Minh Thức | KTMT | CQUI | 11 |
198 | 205220XX | Phạm Thị Thu Trang | CNPM | CLC | 10 |
199 | 225204XX | Nguyễn Công Hậu | HTTT | CQUI | 11 |
200 | 225201XX | Phạm Hoàng Châu | HTTT | CQUI | 11 |
201 | 205220XX | Đỗ Phạm Phúc Tính | KTTT | CQUI | 9,10 |
202 | 195219XX | Nguyễn Ngọc Thái Nguyên | KHMT | CQUI | 6,7,8 |
203 | 225212XX | Lê Khấu Hữu Tài | MMT&TT | CQUI | 3 |
204 | 195204XX | Võ Trần Đông Dương | KTTT | CQUI | 9 |
205 | 225210XX | Nguyễn Hoài Như | CNPM | CQUI | 11 |
206 | 215222XX | Trần Quốc Khang | HTTT | CLC | 10 |
207 | 195212XX | Trương Hồng Phương Anh | MMT&TT | CQUI | 8 |
208 | 225205XX | Huỳnh Khánh Hưng | KTTT | CQUI | |
209 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | HTTT | CLC | 11 |
210 | 205205XX | Nguyễn Khánh Huyền | CNPM | CLC | 11 |
211 | 215215XX | Nguyễn Ngọc Tín | CNPM | CQUI | 11 |
212 | 215218XX | Hồ Tấn Anh | KTTT | CLC | 3,8 |
213 | 225210XX | Huỳnh Ngọc Nhi | HTTT | CTTT | 5,8 |
214 | 215227XX | Trần Anh Tuấn | KTMT | CQUI | 9 |
215 | 205203XX | Lê Trần Thùy Trang | MMT&TT | CQUI | 11 |
216 | 215227XX | Nguyễn Thiện Trí | KTTT | CQUI | 3,8 |
217 | 225212XX | Hoàng Thanh Sơn | KTTT | CQUI | 11 |
218 | 225200XX | Bùi Vương Tâm Anh | MMT&TT | CNTN | 11 |
219 | 215219XX | Lê Bá Đắc | HTTT | CTTT | 11 |
220 | 225202XX | Đỗ Thành Đạt | KTTT | CQUI | 3 |
221 | 225206XX | Lê Nguyễn Tân Khang | HTTT | CTTT | 7,8,9,10 |
222 | 215228XX | Nguyễn Bích Phượng | KTTT | CLC | 8 |
223 | 215203XX | Nguyễn Thái Thành Long | KHMT | CQUI | 11 |
224 | 225204XX | Bùi Thái Hoàng | CNPM | CQUI | 5 |
225 | 225204XX | Phạm Thị Minh Hiền | HTTT | CTTT | 11 |
226 | 195202XX | Lê Thành Tâm | CNPM | CLC | 11 |
227 | 195219XX | Trương Bảo Nguyên | KTMT | CQUI | 7,8,9,10 |
228 | 195201XX | Ngô Hữu Mạnh Khanh | KHMT | CNTN | 9 |
229 | 215224XX | Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi | MMT&TT | CQUI | 3,6,10 |
230 | 215210XX | Võ Lê Hoàng Kim | HTTT | CQUI | 8 |
231 | 195224XX | Trương Minh Tuấn | KHMT | CQUI | 7,8 |
232 | 215214XX | Nguyễn Bá Tân | KHMT | CQUI | 5,8 |
233 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | MMT&TT | CLC | 7,8,9,10 |
234 | 225203XX | Lương Văn Duy | KHMT | CQUI | 3,5,7,8 |
235 | 225204XX | Võ Nhật Hoàng | MMT&TT | CQUI | 11 |
236 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | KTTT | CQUI | 6,7,8,10 |
237 | 225209XX | Nguyễn Thị Kim Ngọc | HTTT | CQUI | 11 |
238 | 225216XX | Phạm Quang Vũ | KTTT | CQUI | |
239 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | CNPM | CQUI | 8 |
240 | 225206XX | Châu Anh Khôi | HTTT | CQUI | |
241 | 225208XX | Phan Tuấn Minh | KTTT | CQUI | 11 |
242 | 225208XX | Nguyễn Phi Long | KTTT | CQUI | 11 |
243 | 195208XX | Hoàng Ngọc Thảo Quyên | HTTT | CQUI | 8 |
244 | 225206XX | Nguyễn Vũ Anh Khoa | HTTT | CQUI | 9,10 |
245 | 205213XX | Phan Nhật Hoàng | KTMT | CLC | |
246 | 225210XX | Đặng Hữu Phát | KHMT | CNTN | 8,9 |
247 | 225210XX | Bích Sơn Nhật | CNPM | CQUI | 9,10 |
248 | 225209XX | Nguyễn Đình Nam | KTMT | CQUI | 11 |
249 | 225211XX | Mạc Nguyên Phúc | KTTT | CQUI | 11 |
250 | 195209XX | Nguyễn Minh Thái | CNPM | CLC | 11 |
251 | 215207XX | Phan Thanh Dương | KTTT | CQUI | 3 |
252 | 215203XX | Lê Trần Thùy Linh | HTTT | CQUI | 11 |
253 | 215225XX | Ma Seo Sầu | KTTT | CQUI | 4,7,8 |
254 | 215202XX | Phạm Quốc Anh Khoa | KHMT | CLC | 11 |
255 | 205202XX | Trần Đình Khôi | CNPM | CQUI | 8,9,10 |
256 | 225210XX | Nguyễn Hạc Phong | KTTT | CQUI | 11 |
257 | 195219XX | Nguyễn Ngọc Châu Pha | HTTT | CQUI | 6 |
258 | 195225XX | Võ Tấn Việt | CNPM | CLC | 11 |
259 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | CQUI | 6,7,8 |
260 | 225211XX | Hoàng Ngọc Quân | KHMT | CNTN | 8 |
261 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | KTTT | CQUI | 11 |
262 | 205220XX | Phan Tấn Thương | KHMT | CQUI | 3,6,8,9 |
263 | 225201XX | Nguyễn Gia Bảo | MMT&TT | CQUI | 11 |
264 | 225209XX | Trần Thu Ngân | MMT&TT | CQUI | 8 |
265 | 215220XX | Phan Công Hậu | KTTT | CLC | 5,8,11 |
266 | 225201XX | Nguyễn Thanh Bình | MMT&TT | CNTN | 9,10 |
267 | 205206XX | Quách Kiều Oanh | KTTT | CQUI | 8 |
268 | 225206XX | Phạm Sỹ Khánh | CNPM | CQUI | 11 |
269 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | MMT&TT | CQUI | 3 |
270 | 225215XX | Đinh Nhật Trường | KHMT | CQUI | |
271 | 195223XX | Thái Minh Triết | KTTT | CQUI | 9 |
272 | 225204XX | Đào Công Hậu | KTMT | CQUI | 3,7 |
273 | 225216XX | Châu Thế Vĩ | KHMT | CNTN | 9,10 |
274 | 195212XX | Lê Thị Hồng Cúc | HTTT | CLC | |
275 | 205211XX | Chu Kim Chí | KHMT | CQUI | 11 |
276 | 225203XX | Trần Thị Cẩm Giang | KHMT | CNTN | 11 |
277 | 225216XX | Lưu Bảo Uyên | KTTT | CQUI | 11 |
278 | 205214XX | Văn Nguyễn Ngọc Huyền | KHMT | CQUI | 9,10 |
279 | 215221XX | Vi Thị Hương | KTTT | CQUI | 8 |
280 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | MMT&TT | CQUI | 8 |
281 | 225213XX | Nguyễn Quang Thắng | KTTT | CQUI | 8 |
282 | 205210XX | Trang Kỳ Anh | MMT&TT | CQUI | 8,10,11 |
283 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | KTMT | CQUI | 11 |
284 | 195218XX | Hoàng Phạm Như Lý | KTTT | CQUI | 8,11 |
285 | 225201XX | Nguyễn Xuân Cường | MMT&TT | CQUI | |
286 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | MMT&TT | CQUI | 8 |
287 | 225211XX | Võ Anh Quân | KTTT | CQUI |
Comment