Announcement

Collapse
No announcement yet.

Danh sách sinh viên đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK1 2022-2023

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Danh sách sinh viên đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK1 2022-2023

    Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 năm học 2021-2022
    Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/10/2022 - 10/4/2022
    Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
    Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
    Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
    + Tài khoản ngân hàng.
    + Các giấy tờ minh chứng khó khăn
    + Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng

    STT MSSV HỌ TÊN Khoa Hệ ĐT Diện
    1 195202XX Nguyễn Thị Phương Thảo CNPM CQUI 11
    2 205220XX Huỳnh Thanh Tú KTMT CQUI 11
    3 215215XX Nguyễn Ngọc Thức KHMT CQUI 8,11
    4 195213XX Nguyễn Vũ Văn Đức HTTT CQUI 11
    5 215205XX Nguyễn Thị Minh Anh HTTT CLC 11
    6 195220XX Võ Thành Phát CNPM CLC 8
    7 205205XX Đặng Thị Thúy Hồng KTTT CQUI 9,10
    8 195221XX Đồng Quang Quyền KTMT CQUI 6,9,10
    9 215219XX Ngô Vũ Đức Duy CNPM CLC 11
    10 215215XX Huỳnh Minh Tân Tiến MMT&TT CLC 3
    11 205218XX Đặng Thái Thạch KTMT CQUI 8
    12 195224XX Phan Thành Bảo Trọng HTTT CLC 11
    13 225213XX Nguyễn Quang Thắng HTTT CQUI 11
    14 195210XX Nguyễn Văn Tín KTMT CLC 9
    15 215214XX Trần Văn Thanh Tâm CNPM CQUI 11
    16 205201XX Phan Nguyễn Văn Duy MMT&TT CQUI 7,8,10
    17 215204XX Huỳnh Võ Ngọc Thanh KHMT CLC 11
    18 215212XX Nguyễn Trọng Ninh CNPM CQUI 11
    19 225204XX Đặng Việt Hoàng HTTT CQUI 11
    20 205212XX Dương Quốc Hải MMT&TT CQUI 5,7,8
    21 205206XX Trần Thị Thanh Nguyên HTTT CQUI
    22 205219XX Phạm Văn Thắng MMT&TT CLC 10,11
    23 215210XX Vương Thanh Linh KTMT CQUI 11
    24 205221XX Huỳnh Thị Bích Tuyền KTTT CLC 11
    25 195201XX Nguyễn Trần Hoàng Lợi KTTT CQUI 11
    26 215227XX Nguyễn Triệu Tữ MMT&TT CLC 9
    27 215214XX Phạm Hoàng Phúc Thịnh MMT&TT CNTN 11
    28 215217XX Trượng Văn Quốc KTTT CQUI 3
    29 205217XX Vũ Hoàng Quân KTTT CLC 6,9,10
    30 215219XX Đoàn Thị Ánh Dương MMT&TT CNTN 3,6,8
    31 205217XX Lê Hoàng Phúc KTTT CLC 11
    32 215220XX Lê Công Hiếu KTTT CQUI 3,5,8
    33 195222XX Lê Hữu Thắng HTTT CQUI 11
    34 215205XX Nguyễn Thị Vân Anh KTTT CQUI 4,8
    35 215220XX Trần Minh Duy MMT&TT CQUI 7
    36 195201XX Nguyễn Thị Hằng Nga HTTT CQUI 10
    37 205216XX Đinh Thị Ánh Nguyệt KTTT CLC 11
    38 215209XX Trần Đình Khánh KTTT CQUI 8
    39 215204XX Mai Anh Quân KHMT CLC 11
    40 205219XX Trần Triệu Thiên MMT&TT CQUI 8,11
    41 205216XX Nguyễn Trung Nguyên HTTT CLC
    42 215212XX Phạm Lê Thành Phát KTTT CQUI 10
    43 225211XX Nguyễn Thượng Phúc KHMT CQUI 11
    44 205210XX Trần Thúy Anh MMT&TT CLC 8
    45 215221XX Lương Vĩnh Hưng KHMT CQUI 11
    46 215227XX Phan Thanh Tuấn KTMT CQUI 10
    47 225210XX Nguyễn Thị Hồng Nhung KHMT CQUI 11
    48 225208XX Trần Hiển Luân KHMT CQUI 9
    49 195218XX Trần Kim Ngân HTTT CQUI 11
    50 215218XX Châu Thanh Bình HTTT CLC
    51 225203XX Trần Nguyễn Thành Duy KHMT CQUI 7,8
    52 195217XX Đoàn Ngọc Lãm CNPM CQUI 11
    53 195216XX Vũ Quốc Huy HTTT CLC 3
    54 225212XX Bùi Hồng Sơn KHMT CQUI 10
    55 205212XX Huỳnh Thế Hào MMT&TT CQUI 3,8
    56 215227XX Nguyễn Thị Mai Trinh KTTT CQUI 11
    57 225215XX Trần Lê Nguyên Trung KHMT CQUI 10
    58 205213XX Lưu Quang Tiến Hoàng KTTT CQUI 6,9,10
    59 215212XX Lê Minh Nguyệt KHMT CQUI 11
    60 225201XX Phan Thanh Đăng KHMT CQUI 11
    61 225202XX Nguyễn Thị Mỹ Dung HTTT CQUI
    62 225200XX Phạm Trường Thiên Ân MMT&TT CQUI 5
    63 225204XX Nguyễn Tấn Cao Hào KTTT CQUI 11
    64 225203XX Phạm Văn Duy KTTT CQUI 8
    65 215210XX Trần Nguyễn Anh Khoa KTMT CLC 11
    66 215207XX Phi Quang Đạt KHMT CLC 11
    67 225204XX Đoàn Văn Hoàng KHMT CQUI 7
    68 215225XX Bùi Thành Quang KHMT CQUI 3,7
    69 195217XX Nguyễn Thị Ái Linh HTTT CQUI 7,8
    70 225216XX Trần Lê Thanh Tùng KTMT CQUI 11
    71 215224XX Trần Hoàng Phúc HTTT CQUI 8
    72 215203XX Trần Xuân Minh KHMT CNTN 8,9
    73 215201XX Phạm Thái Bảo MMT&TT CLC 11
    74 205205XX Tạ Duy Huy KTMT CQUI 11
    75 195214XX Hồ Hắc Hải KTTT CLC 5,8
    76 205207XX Nguyễn Minh Tâm KTTT CQUI 9
    77 205203XX Nguyễn Trần Minh Anh KHMT CQUI 6
    78 205206XX Nguyễn Trường Nhân KTTT CQUI
    79 225216XX Lê Hoàng Vũ MMT&TT CQUI 9
    80 205202XX Lê Thị Thanh Hương KHMT CQUI 8
    81 225210XX Lạc Ngọc Như HTTT CQUI 4
    82 195223XX Nguyễn Đức Tín MMT&TT CQUI 11
    83 215202XX Lê Thị Thanh Hằng HTTT CQUI 4,8
    84 215201XX Lê Thị Ngọc Diễm MMT&TT CLC 10,11
    85 215202XX Nguyễn Phước Hưng CNPM CQUI 11
    86 225202XX Lương Võ Phương Dung MMT&TT CQUI 11
    87 205213XX Lê Nguyễn Minh Huy KHMT CNTN 10
    88 225200XX Huỳnh Thị Ngọc Ánh HTTT CQUI 11
    89 225200XX Lương Minh Anh MMT&TT CQUI 11
    90 195210XX Lục Tú Văn MMT&TT CQUI 3,10
    91 225215XX Bế Ích Tuân CNPM CQUI 3
    92 225213XX Trịnh Thị Bích Thảo MMT&TT CQUI 8
    93 225211XX Hà Minh Quân MMT&TT CQUI 5,7,8
    94 215223XX Dương Lý Tuyết Mai HTTT CTTT 8
    95 215223XX Nguyễn Thị Quỳnh Mai HTTT CTTT 11
    96 205203XX Trần Bảo Ân CNPM CQUI 8,10
    97 195203XX Nguyễn Khánh An MMT&TT CLC 8,10,11
    98 215224XX Nguyễn Văn Phát CNPM CQUI
    99 225204XX Trần Nguyễn Bảo Hoàng HTTT CQUI 8
    100 195223XX Lý Hoàng Thuận KHMT CLC 11
    101 205215XX Nguyễn Hữu Lương KTTT CQUI 3,5
    102 215202XX Bùi Hạ Khánh KHMT CLC 11
    103 205218XX Đỗ Quang Thắng MMT&TT CLC 11
    104 225209XX Phạm Anh Nguyên KTMT CQUI 11
    105 215215XX Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên HTTT CTTT 8
    106 205212XX Nguyễn Hải Hậu KTMT CLC 6,8
    107 215224XX Đặng Nguyễn Hoàng Phúc MMT&TT CQUI 8
    108 215223XX Trần Huỳnh Ngọc MMT&TT CQUI 11
    109 215228XX Nguyễn Lê Vy KTTT CQUI 3
    110 225204XX Trần Lê Tiến Huân KTMT CQUI 8
    111 225205XX Lê Minh Hùng KTMT CQUI 11
    112 225210XX Nguyễn Hùng Phát KHMT CQUI 11
    113 225204XX Phạm Đình Bảo Hoàng KTMT CQUI 9
    114 205218XX Trương Văn Rồng MMT&TT CLC 8
    115 195215XX Nguyễn Thị Viết Hương HTTT CLC 9
    116 225212XX Nguyễn Ngọc Minh Quốc KTMT CQUI 7,9
    117 205214XX Lê Thị Thu Huyền KTMT CQUI 8
    118 215223XX Đào Thiên Lương CNPM CLC 3,7,8
    119 225209XX Trần Thị Bích Ngọc HTTT CQUI 9,10
    120 215224XX Chu Nguyễn Hoàng Phương MMT&TT CLC
    121 195224XX Nguyễn Thị Mai Trinh KTTT CQUI 3,4,8
    122 225213XX Nguyễn Đăng Tân HTTT CQUI 7,8
    123 225207XX Trần Đồng Trúc Lam KTMT CQUI 4,8
    124 205212XX Đào Hoàng Nhật Hào HTTT CLC 11
    125 225214XX Phạm Bá Thuận KTTT CQUI 11
    126 215222XX Nguyễn Lý Đăng Khoa HTTT CQUI 9,11
    127 225214XX Ngụy Ngọc Thoáng KTTT CQUI 8
    128 215227XX Nguyễn Khánh Trình KHMT CQUI 11
    129 205212XX Nguyễn Hoàng Ngọc Hải CNPM CLC 11
    130 225211XX Võ Hữu Phước HTTT CQUI 8,9,10
    131 195219XX Nguyễn Đào Trúc Như HTTT CLC 11
    132 205221XX Phạm Quang Việt CNPM CLC 7,8
    133 215223XX Nguyễn Hà Mi CNPM CQUI 11
    134 195220XX Trần Thạch Tuấn Phong KTMT CLC 8,9
    135 205210XX Đoàn Quốc Bảo KTTT CQUI 7,8,10
    136 225201XX Phan Văn Đại CNPM CQUI 8
    137 205211XX Lê Thành Đạt MMT&TT CQUI 3,5,8
    138 225214XX Hoàng Dương Ngọc Thủy HTTT CQUI 3,5,8
    139 225201XX Trần Văn Chiến MMT&TT CQUI 11
    140 215223XX Trần Khôi Nguyên MMT&TT CQUI 11
    141 215227XX Phạm Thanh Tường CNPM CQUI 3,4,8
    142 225214XX Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh CNPM CQUI 3,5,8,10
    143 225206XX Nguyễn Chí Khoa KTMT CQUI 8,9,10
    144 215209XX Đào Xuân Huy CNPM CQUI 8
    145 225200XX Đinh Vân Anh HTTT CQUI 8
    146 225211XX Tạ Duy Phúc KTTT CQUI 11
    147 205210XX Nguyễn Thị Kim Anh KHMT CLC 8
    148 225200XX Nguyễn Ngọc Hoài An HTTT CQUI 8
    149 225215XX Hoàng Đinh Trung MMT&TT CQUI 3,8
    150 225212XX Bùi Văn Sinh KTMT CQUI 11
    151 225211XX Nguyễn Dương Hoàng Phúc MMT&TT CQUI 9
    152 205201XX Nguyễn Thị Thảo Hồng HTTT CQUI 6,8,10
    153 215204XX Nguyễn Minh Thư KHMT CQUI 9,10
    154 225216XX Nguyễn Thành Vinh KHMT CQUI 11
    155 215202XX Đoàn Nguyễn Trần Hoàn KHMT CNTN 11
    156 195212XX Trần Nhật Anh HTTT CLC 6,7,8
    157 225209XX Đoàn Phương Nam CNPM CQUI 11
    158 215217XX Nguyễn Nhật Huy MMT&TT BCU 11
    159 215204XX Nguyễn Huỳnh Minh Triết KHMT CQUI 11
    160 195222XX Bùi Minh Thịnh CNPM CLC 11
    161 195220XX Vũ Ngọc Mỹ Phương CNPM CLC 3
    162 225202XX Huỳnh Anh Dũng KHMT CQUI
    163 225206XX Nguyễn Quốc Khánh KHMT CQUI 11
    164 195212XX Nguyễn Quang Anh KTMT CLC 11
    165 215202XX Lê Châu Giang KHMT CQUI 9,11
    166 195206XX Đặng Trần Anh Khoa KTTT CQUI 6
    167 195222XX Nguyễn Phương Thảo KTTT CQUI 8,9
    168 195213XX Nguyễn Quốc Đạt KHMT CLC 11
    169 225206XX Lê Trần Quốc Khánh KHMT CNTN 11
    170 195205XX Phan Vỹ Hào KTTT CQUI 9,10
    171 205206XX Nguyễn Thị Linh Nhâm HTTT CQUI 5
    172 225215XX Dương Thuận Trí CNPM CQUI 8
    173 205219XX Nguyễn Minh Thành HTTT CTTT 8,11
    174 225200XX Phùng Việt Bắc MMT&TT CQUI 11
    175 185216XX Nguyễn Văn Tuấn HTTT CTTT 6
    176 225214XX Lê Toàn CNPM CQUI 11
    177 215226XX Trần Quang Tiến KTTT CLC 11
    178 205204XX Trần Tuấn Đạt KTMT CQUI 11
    179 225212XX Phan Văn Tài MMT&TT CQUI 8
    180 225202XX Nguyễn Hữu Đình HTTT CTTT 6,8
    181 225207XX Nguyễn Quốc Linh KTTT CQUI 8,9
    182 195212XX Bùi Bích Chăm HTTT CQUI 8
    183 225208XX Nguyễn Thị Ngọc Mai KTMT CQUI 11
    184 225202XX Trần Ngọc Danh MMT&TT CQUI 3
    185 215200XX Hoàng Đức Mạnh CNPM CLC 11
    186 205214XX Võ Hoàng Khanh MMT&TT CQUI 8
    187 195223XX Hoàng Thu Trang HTTT CLC 3
    188 205204XX Nguyễn Minh Cường HTTT CQUI
    189 225206XX Phạm Quốc Khánh HTTT CQUI 11
    190 225210XX Đỗ Đức Phú KTTT CQUI 11
    191 205214XX Nguyễn Ngọc Huyền HTTT CTTT 8
    192 225211XX Đặng Tấn Quang MMT&TT CQUI 8,9
    193 195203XX Đặng Vũ Phương Uyên HTTT CQUI 9
    194 225200XX Dương Phạm Hoàng Anh KHMT CNTN 8,9,10
    195 215218XX Ngô Kỳ Anh HTTT CQUI 8
    196 225211XX Phan Huỳnh Thiên Phúc CNPM CQUI 9
    197 225214XX Nguyễn Ngọc Minh Thức KTMT CQUI 11
    198 205220XX Phạm Thị Thu Trang CNPM CLC 10
    199 225204XX Nguyễn Công Hậu HTTT CQUI 11
    200 225201XX Phạm Hoàng Châu HTTT CQUI 11
    201 205220XX Đỗ Phạm Phúc Tính KTTT CQUI 9,10
    202 195219XX Nguyễn Ngọc Thái Nguyên KHMT CQUI 6,7,8
    203 225212XX Lê Khấu Hữu Tài MMT&TT CQUI 3
    204 195204XX Võ Trần Đông Dương KTTT CQUI 9
    205 225210XX Nguyễn Hoài Như CNPM CQUI 11
    206 215222XX Trần Quốc Khang HTTT CLC 10
    207 195212XX Trương Hồng Phương Anh MMT&TT CQUI 8
    208 225205XX Huỳnh Khánh Hưng KTTT CQUI
    209 215227XX Nguyễn Hoàng Vũ HTTT CLC 11
    210 205205XX Nguyễn Khánh Huyền CNPM CLC 11
    211 215215XX Nguyễn Ngọc Tín CNPM CQUI 11
    212 215218XX Hồ Tấn Anh KTTT CLC 3,8
    213 225210XX Huỳnh Ngọc Nhi HTTT CTTT 5,8
    214 215227XX Trần Anh Tuấn KTMT CQUI 9
    215 205203XX Lê Trần Thùy Trang MMT&TT CQUI 11
    216 215227XX Nguyễn Thiện Trí KTTT CQUI 3,8
    217 225212XX Hoàng Thanh Sơn KTTT CQUI 11
    218 225200XX Bùi Vương Tâm Anh MMT&TT CNTN 11
    219 215219XX Lê Bá Đắc HTTT CTTT 11
    220 225202XX Đỗ Thành Đạt KTTT CQUI 3
    221 225206XX Lê Nguyễn Tân Khang HTTT CTTT 7,8,9,10
    222 215228XX Nguyễn Bích Phượng KTTT CLC 8
    223 215203XX Nguyễn Thái Thành Long KHMT CQUI 11
    224 225204XX Bùi Thái Hoàng CNPM CQUI 5
    225 225204XX Phạm Thị Minh Hiền HTTT CTTT 11
    226 195202XX Lê Thành Tâm CNPM CLC 11
    227 195219XX Trương Bảo Nguyên KTMT CQUI 7,8,9,10
    228 195201XX Ngô Hữu Mạnh Khanh KHMT CNTN 9
    229 215224XX Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi MMT&TT CQUI 3,6,10
    230 215210XX Võ Lê Hoàng Kim HTTT CQUI 8
    231 195224XX Trương Minh Tuấn KHMT CQUI 7,8
    232 215214XX Nguyễn Bá Tân KHMT CQUI 5,8
    233 215226XX Nguyễn Hữu Thiện MMT&TT CLC 7,8,9,10
    234 225203XX Lương Văn Duy KHMT CQUI 3,5,7,8
    235 225204XX Võ Nhật Hoàng MMT&TT CQUI 11
    236 215204XX Nguyễn Thị Huyền Trang KTTT CQUI 6,7,8,10
    237 225209XX Nguyễn Thị Kim Ngọc HTTT CQUI 11
    238 225216XX Phạm Quang Vũ KTTT CQUI
    239 215226XX Nguyễn Minh Thường CNPM CQUI 8
    240 225206XX Châu Anh Khôi HTTT CQUI
    241 225208XX Phan Tuấn Minh KTTT CQUI 11
    242 225208XX Nguyễn Phi Long KTTT CQUI 11
    243 195208XX Hoàng Ngọc Thảo Quyên HTTT CQUI 8
    244 225206XX Nguyễn Vũ Anh Khoa HTTT CQUI 9,10
    245 205213XX Phan Nhật Hoàng KTMT CLC
    246 225210XX Đặng Hữu Phát KHMT CNTN 8,9
    247 225210XX Bích Sơn Nhật CNPM CQUI 9,10
    248 225209XX Nguyễn Đình Nam KTMT CQUI 11
    249 225211XX Mạc Nguyên Phúc KTTT CQUI 11
    250 195209XX Nguyễn Minh Thái CNPM CLC 11
    251 215207XX Phan Thanh Dương KTTT CQUI 3
    252 215203XX Lê Trần Thùy Linh HTTT CQUI 11
    253 215225XX Ma Seo Sầu KTTT CQUI 4,7,8
    254 215202XX Phạm Quốc Anh Khoa KHMT CLC 11
    255 205202XX Trần Đình Khôi CNPM CQUI 8,9,10
    256 225210XX Nguyễn Hạc Phong KTTT CQUI 11
    257 195219XX Nguyễn Ngọc Châu Pha HTTT CQUI 6
    258 195225XX Võ Tấn Việt CNPM CLC 11
    259 215206XX Nguyễn Huy Cường MMT&TT CQUI 6,7,8
    260 225211XX Hoàng Ngọc Quân KHMT CNTN 8
    261 205208XX Nguyễn Thanh Thanh Trúc KTTT CQUI 11
    262 205220XX Phan Tấn Thương KHMT CQUI 3,6,8,9
    263 225201XX Nguyễn Gia Bảo MMT&TT CQUI 11
    264 225209XX Trần Thu Ngân MMT&TT CQUI 8
    265 215220XX Phan Công Hậu KTTT CLC 5,8,11
    266 225201XX Nguyễn Thanh Bình MMT&TT CNTN 9,10
    267 205206XX Quách Kiều Oanh KTTT CQUI 8
    268 225206XX Phạm Sỹ Khánh CNPM CQUI 11
    269 215204XX Đinh Bạch Kiều Phương MMT&TT CQUI 3
    270 225215XX Đinh Nhật Trường KHMT CQUI
    271 195223XX Thái Minh Triết KTTT CQUI 9
    272 225204XX Đào Công Hậu KTMT CQUI 3,7
    273 225216XX Châu Thế Vĩ KHMT CNTN 9,10
    274 195212XX Lê Thị Hồng Cúc HTTT CLC
    275 205211XX Chu Kim Chí KHMT CQUI 11
    276 225203XX Trần Thị Cẩm Giang KHMT CNTN 11
    277 225216XX Lưu Bảo Uyên KTTT CQUI 11
    278 205214XX Văn Nguyễn Ngọc Huyền KHMT CQUI 9,10
    279 215221XX Vi Thị Hương KTTT CQUI 8
    280 225210XX Nguyễn Thành Nhân MMT&TT CQUI 8
    281 225213XX Nguyễn Quang Thắng KTTT CQUI 8
    282 205210XX Trang Kỳ Anh MMT&TT CQUI 8,10,11
    283 225201XX Nguyễn Mạnh Cường KTMT CQUI 11
    284 195218XX Hoàng Phạm Như Lý KTTT CQUI 8,11
    285 225201XX Nguyễn Xuân Cường MMT&TT CQUI
    286 215201XX Nguyễn Triệu Thiên Bảo MMT&TT CQUI 8
    287 225211XX Võ Anh Quân KTTT CQUI

  • #2
    Em có đăng kí học bổng nhưng không thấy có tên trong danh sách, thầy(cô) kiểm tra lại giúp em với ạ! Em cảm ơn thầy(cô) ạ!
    Tên: Đỗ Nhật Quỳnh
    MSSV: 22521229
    Khoa: HTTT

    Comment

LHQC

Collapse
Working...
X