Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 năm học 2022-2023
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/04/2023 - 10/10/2023
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/04/2023 - 10/10/2023
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
STT | MSSV | HỌ TÊN | Khoa | Loại HB | Diện đăng ký |
1 | 205208XX | Hoàng Văn Anh Đức | MMT&TT | NNS | 11 |
2 | 225213XX | Nguyễn Quang Thắng | HTTT | NNS | 9,10,11 |
3 | 205217XX | Lê Hoàng Phúc | KTTT | NNS | 6,8,9 |
4 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | NNS | 7,8 |
5 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | CNPM | NNS | 7,8 |
6 | 205218XX | Đặng Thái Thạch | KTMT | NNS | 7,8,9 |
7 | 195211XX | Đặng Nguyễn Phước An | HTTT | NNS | |
8 | 205211XX | Lê Thành Đạt | MMT&TT | NNS | 3,5,8 |
9 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | KHMT | NNS | 8,9,10 |
10 | 195208XX | Trần Mẫn Quân | HTTT | NNS | 9 |
11 | 195212XX | Đỗ Vũ Gia Cần | KHMT | NNS | 10,11 |
12 | 205218XX | Trương Văn Rồng | MMT&TT | NNS | 8,9 |
13 | 215221XX | Võ Hữu | CNPM | NNS | 11 |
14 | 205220XX | Phan Phi Thuyền | HTTT | NNS | 9,10 |
15 | 215223XX | Đào Thiên Lương | CNPM | NNS | 3,7,8 |
16 | 225214XX | Nguyễn Thị Thanh Thúy | HTTT | NNS | 8 |
17 | 205210XX | Lê Đức Hồng Ân | KTMT | NNS | 4,8 |
18 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | CNPM | NNS | 11 |
19 | 215201XX | Phạm Tuấn Anh | CNPM | NNS | 11 |
20 | 195215XX | Đặng Đỗ Đăng Hưng | HTTT | NNS | 9,10 |
21 | 205206XX | Dương Hoàng Mai | CNPM | NNS | 8 |
22 | 205212XX | Lê Thị Hải | KTTT | NNS | 11 |
23 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | HTTT | NNS | 4 |
24 | 225212XX | Lý Ngọc Xuân Quỳnh | HTTT | NNS | 11 |
25 | 215218XX | Lê Minh Chánh | HTTT | NNS | 8,10 |
26 | 205219XX | Nguyễn Văn Thọ | MMT&TT | NNS | 8,9 |
27 | 195214XX | Lê Huỳnh Lan Hạ | HTTT | NNS | 9,11 |
28 | 195217XX | Phạm Như Long | HTTT | NNS | 5,6,8 |
29 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | CNPM | NNS | 11 |
30 | 195203XX | Nguyễn Phan Hoàng Yến | KTTT | NNS | |
31 | 225213XX | Trần Ỷ Thiên | HTTT | NNS | 3 |
32 | 225203XX | Phạm Thị Hà | HTTT | NNS | 1,10 |
33 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | MMT&TT | NNS | 11 |
34 | 225211XX | Phan Huỳnh Thiên Phúc | CNPM | NNS | 10 |
35 | 205205XX | Nguyễn Khánh Huyền | CNPM | NNS | 11 |
36 | 215226XX | Phạm Đăng Tỉnh | KTTT | NNS | 11 |
37 | 205212XX | Trần Thị Thu Hà | KTTT | NNS | 8 |
38 | 205208XX | Nguyễn Đàm Nhật Anh | MMT&TT | NNS | 10 |
39 | 225209XX | Đoàn Phương Nam | CNPM | NNS | 10,11 |
40 | 225205XX | Lương Anh Huy | KHMT | NNS | 11 |
41 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | KTMT | NNS | 8 |
42 | 205216XX | Nguyễn Thị Nguyệt | KTTT | NNS | 11 |
43 | 215221XX | Từ Thị Huệ | HTTT | NNS | 11 |
44 | 205203XX | Lê Xuân Tùng | KHMT | NNS | 9 |
45 | 225206XX | Lê Nguyễn Tân Khang | HTTT | NNS | 7,8,9,10 |
46 | 205216XX | Huỳnh Đăng Nghĩa | HTTT | NNS | 11 |
47 | 205219XX | Văn Ngọc Thành | KTMT | NNS | 11 |
48 | 215216XX | Bùi Huỳnh Kim Uyên | KHMT | NNS | 11 |
49 | 205216XX | Phạm Thị Bích Nga | KHMT | NNS | 8,9 |
50 | 225215XX | Nguyễn Thanh Trường | KHMT | NNS | 10 |
51 | 225213XX | Trịnh Thị Bích Thảo | MMT&TT | NNS | 5,8 |
52 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | MMT&TT | NNS | 3,8 |
53 | 205214XX | Lê Thị Thu Huyền | KTMT | NNS | 8,9,10 |
54 | 225213XX | Hà Nhật Thái | HTTT | NNS | 5,8 |
55 | 225202XX | Lê Minh Dương | KHMT | NNS | 5,8 |
56 | 205219XX | Nguyễn Quốc Thịnh | MMT&TT | NNS | 11 |
57 | 205217XX | Vũ Hoàng Quân | KTTT | NNS | 9 |
58 | 205213XX | Lê Nguyễn Minh Huy | KHMT | NNS | 10,11 |
59 | 215224XX | Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi | MMT&TT | NNS | 3,6,8,9,10 |
60 | 195212XX | Trần Nhật Anh | HTTT | NNS | 11 |
61 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | MMT&TT | NNS | 3,8 |
62 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | HTTT | NNS | 6,8 |
63 | 215220XX | Lê Tấn Hòa | KTTT | NNS | 8,10 |
64 | 215218XX | Lê Châu Anh | KHMT | NNS | 9,10 |
65 | 205207XX | Trần Văn Thế | HTTT | NNS | 7,8 |
66 | 205221XX | Phạm Quang Việt | CNPM | NNS | 6,7,8,9,10 |
67 | 195218XX | Huỳnh Công Mạnh | HTTT | NNS | 11 |
68 | 195211XX | Võ Đăng Nhật Vỹ | KTMT | NNS | 8 |
69 | 195217XX | Nguyễn Phi Long | KHMT | NNS | 8 |
70 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | CNPM | NNS | 3,4,8,10 |
71 | 205208XX | Huỳnh Thế Vĩ | CNPM | NNS | 11 |
72 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | MMT&TT | NNS | 8 |
73 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | KHMT | NNS | 11 |
74 | 205204XX | Đặng Nghiệp Cường | HTTT | NNS | 11 |
75 | 205204XX | Lê Nguyễn Quang Duy | KTMT | NNS | 3,8 |
76 | 215209XX | Trần Đình Khánh | KTTT | NNS | 8 |
77 | 215202XX | Vũ Hoàng | CNPM | NNS | 10 |
78 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | KTTT | NNS | 3,5 |
79 | 225206XX | Trần Thiện Khiêm | CNPM | NNS | 8 |
80 | 195215XX | Tăng Quốc Hưng | HTTT | NNS | 9 |
81 | 215207XX | Nguyễn Hồng Đoan | HTTT | NNS | 3 |
82 | 225201XX | Trần Phước Đại | MMT&TT | NNS | 11 |
83 | 195213XX | Nguyễn Vũ Văn Đức | HTTT | NNS | 6 |
84 | 215222XX | Nguyễn Lý Đăng Khoa | HTTT | NNS | 9 |
85 | 205212XX | Thái Tăng Đức | HTTT | NNS | 11 |
86 | 215212XX | Nguyễn Trọng Ninh | CNPM | NNS | 9 |
87 | 205217XX | Tôn Nữ Thảo Nhi | HTTT | NNS | 11 |
88 | 225212XX | Tăng Kim Sơn | HTTT | NNS | 11 |
89 | 225200XX | Nguyễn Ngọc Hoài An | HTTT | NNS | 11 |
90 | 225201XX | Phan Thành Công | HTTT | NNS | 11 |
91 | 225213XX | Năng Tiến Thành | HTTT | NNS | 8 |
92 | 195222XX | Phạm Đức Thể | KTTT | NNS | 9,10,11 |
93 | 205206XX | Đinh Văn Nguyên | KTTT | NNS | 9,10 |
94 | 205202XX | Lê Thị Thanh Hương | KHMT | NNS | 8,10 |
95 | 205220XX | Dương Thanh Thủy | HTTT | NNS | 6,9,10 |
96 | 225205XX | Trần Nguyễn Chí Huy | CNPM | NNS | 8 |
97 | 215202XX | Lê Thị Thanh Hằng | HTTT | NNS | 4,8 |
98 | 225216XX | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | HTTT | NNS | 8 |
99 | 225204XX | Nguyễn Hoàng Hiền | CNPM | NNS | 11 |
100 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | HTTT | NNS | 8 |
101 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | HTTT | NNS | 11 |
102 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | KTTT | NNS | 6,8 |
103 | 215225XX | Bùi Thành Quang | KHMT | NNS | 3,7,8,10 |
104 | 215219XX | Trần Văn Cường | KTMT | NNS | |
105 | 215221XX | Phạm Quang Huy | KTTT | NNS | 6 |
106 | 195223XX | Phạm Thị Thanh Thủy | MMT&TT | NNS | |
107 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | HTTT | NNS | 11 |
108 | 215223XX | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | HTTT | NNS | 11 |
109 | 195225XX | Ngô Tường Vy | HTTT | NNS | 8 |
110 | 215214XX | Nguyễn Thiện | CNPM | NNS | 8,10,11 |
111 | 195216XX | Nguyễn Lê Nguyên Khang | HTTT | NNS | 11 |
112 | 215203XX | Lý Phi Lân | KTTT | NNS | 9,10 |
113 | 195201XX | Nguyễn Hiếu Nghĩa | KTTT | NNS | 9 |
114 | 225202XX | Đoàn Danh Dự | CNPM | NNS | 8 |
115 | 195215XX | Nguyễn Thị Viết Hương | HTTT | NNS | 9 |
116 | 225211XX | Đặng Tấn Quang | MMT&TT | NNS | 8 |
117 | 225204XX | Nguyễn Duy Hoàng | KHMT | NNS | 11 |
118 | 225203XX | Lê Bùi Nguyên Hải | HTTT | NNS | 8 |
119 | 205210XX | Bùi Chí Bảo | MMT&TT | NNS | 11 |
120 | 195210XX | Lê Nguyễn Minh Trung | HTTT | NNS | 8,10 |
121 | 215205XX | Nguyễn Thị Vân Anh | KTTT | NNS | 4,8 |
122 | 195208XX | Hoàng Ngọc Thảo Quyên | HTTT | NNS | 8 |
123 | 225213XX | Nguyễn Đức Tấn | MMT&TT | NNS | 8 |
124 | 215215XX | Nguyễn Thị Thùy | KHMT | NNS | 8,10 |
125 | 215212XX | Đỗ Trọng Nhân | KTTT | NNS | 11 |
126 | 225204XX | Võ Nguyễn Thái Học | MMT&TT | NNS | 7 |
127 | 225213XX | Trần Thị Phương Thảo | KTTT | NNS | 10 |
128 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | MMT&TT | NNS | 8,11 |
129 | 225204XX | Trương Đức Hào | MMT&TT | NNS | 10 |
130 | 225200XX | Nguyễn Văn Thắng | HTTT | NNS | 1,8,11 |
131 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | KTTT | NNS | 9 |
132 | 195213XX | Châu Minh Đức | KTMT | NNS | 5,9,10 |
133 | 225202XX | Đinh Công Đức | MMT&TT | NNS | 11 |
134 | 225209XX | Nguyễn Anh Hải Ngọc | KTTT | NNS | 11 |
135 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | KTTT | NNS | 8 |
136 | 205204XX | Châu Đức Hiệp | CNPM | NNS | 9 |
137 | 195217XX | Trần Văn Lợi | MMT&TT | NNS | 3 |
138 | 225206XX | Trương Văn Khánh | KTMT | NNS | 11 |
139 | 215220XX | Lê Hoài Hải | CNPM | NNS | 6,8 |
140 | 205220XX | Nguyễn Nhật Trường | KHMT | NNS | 9 |
141 | 205214XX | Huỳnh Viết Tuấn Kiệt | KHMT | NNS | 8,9 |
142 | 205209XX | Nguyễn Quốc Cường | MMT&TT | NNS | |
143 | 225215XX | Bế Ích Tuân | CNPM | NNS | 3,8 |
144 | 205215XX | Dương Văn Nhật Long | HTTT | NNS | 11 |
145 | 225212XX | Đỗ Nhật Quỳnh | HTTT | NNS | 8 |
146 | 225214XX | Hoàng Dương Ngọc Thủy | HTTT | NNS | 3,5 |
147 | 215202XX | Lê Châu Giang | KHMT | NNS | 11 |
148 | 215223XX | Hồ Đình Mạnh | CNPM | NNS | 11 |
149 | 195224XX | Phan Thành Bảo Trọng | HTTT | NNS | 8 |
150 | 205211XX | Lê Khánh Châu | KTTT | NNS | 5 |
151 | 205203XX | Lê Trần Thùy Trang | MMT&TT | NNS | 11 |
152 | 225204XX | Nguyễn Lê Thanh Hiển | KTMT | NNS | 3 |
153 | 225214XX | Huỳnh Trung Thuận | MMT&TT | NNS | 8 |
154 | 225213XX | Nguyễn Phan Huỳnh Thắng | HTTT | NNS | 11 |
155 | 225213XX | Nguyễn Chí Thành | MMT&TT | NNS | 8 |
156 | 225212XX | Dương Văn Súa | HTTT | NNS | 3,4 |
157 | 215204XX | Nguyễn Minh Thư | KHMT | NNS | 9,10 |
158 | 205220XX | Đỗ Phạm Phúc Tính | KTTT | NNS | 9,10 |
159 | 225204XX | Huỳnh Minh Hiếu | KTTT | NNS | 8,9 |
160 | 215208XX | Lê Quang Hiển | MMT&TT | NNS | 9,11 |
161 | 215220XX | Đỗ Lê Hậu | HTTT | NNS | |
162 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | KTTT | NNS | 5,8 |
163 | 215224XX | Đỗ Mai Minh Quân | CNPM | NNS | 11 |
164 | 215226XX | Phan Trọng Tính | CNPM | NNS | 9 |
165 | 215224XX | Đặng Nguyễn Hoàng Phúc | MMT&TT | NNS | 8 |
166 | 205207XX | Nguyễn Minh Tâm | KTTT | NNS | 9 |
167 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | KTTT | NNS | 11 |
168 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | MMT&TT | NNS | 8,10 |
169 | 205210XX | Đoàn Quốc Bảo | KTTT | NNS | 7,8,9 |
170 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | KTTT | NNS | |
171 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | NNS | 11 |
172 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | KTTT | NNS | 11 |
173 | 225204XX | Trần Thị Kim Huệ | HTTT | NNS | 11 |
174 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | HTTT | NNS | 5,8 |
175 | 225215XX | Thái Ngọc Diễm Trinh | MMT&TT | NNS | 11 |
176 | 215219XX | Trương Minh Đức | HTTT | NNS | 9 |
177 | 225204XX | Lê Minh Hoàng | MMT&TT | NNS | 11 |
178 | 225200XX | Trần Phí Bình An | KTMT | NNS | 11 |
179 | 215210XX | Lê Thành Lộc | CNPM | NNS | 11 |
180 | 215227XX | Nguyễn Thanh Tuấn | MMT&TT | NNS | 5 |
181 | 215207XX | Phi Quang Đạt | KHMT | NNS | 8 |
182 | 215200XX | Hoàng Đức Mạnh | CNPM | NNS | 11 |
183 | 225204XX | Cao Văn Hoàng | CNPM | NNS | 3 |
184 | 205218XX | Nguyễn Khắc Thái | KHMT | NNS | |
185 | 225216XX | Vũ Nhật Uyên | KTMT | NNS | 11 |
186 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | MMT&TT | NNS | 8 |
187 | 215206XX | Đoàn Hải Đăng | MMT&TT | NNS | 11 |
188 | 225200XX | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | MMT&TT | NNS | 8 |
189 | 215224XX | Lường Đại Phát | KHMT | NNS | 7,8 |
190 | 225205XX | Đỗ Mạnh Hùng | MMT&TT | NNS | 7 |
191 | 195215XX | Phan Phạm Quỳnh Hoa | HTTT | NNS | 9,10 |
192 | 215210XX | Võ Lê Hoàng Kim | HTTT | NNS | 7,8 |
193 | 205210XX | Phan Thanh Bách | HTTT | NNS | 11 |
194 | 225202XX | Dương Đình Phương Dao | KHMT | NNS | 8,9 |
195 | 215210XX | Trần Nguyễn Anh Khoa | KTMT | NNS | 10,11 |
196 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | KTTT | NNS | 8 |
197 | 225201XX | Trần Văn Chiến | MMT&TT | NNS | 11 |
198 | 205210XX | Nguyễn Thị Kim Anh | KHMT | NNS | 8 |
199 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | MMT&TT | NNS | 3 |
200 | 225208XX | Dương Hoàng Long | HTTT | NNS | 10 |
201 | 225216XX | Nguyễn Ái Vi | HTTT | NNS | 11 |
202 | 225209XX | Nguyễn Thị Bích Ngọc | CNPM | NNS | 3 |
203 | 225211XX | Hoàng Ngọc Quân | KHMT | NNS | 8 |
204 | 205220XX | Võ Lâm Trường | HTTT | NNS | 10 |
205 | 215204XX | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | KHMT | NNS | 9,10 |
206 | 215210XX | Lê Thị Bích Loan | CNPM | NNS | 9 |
207 | 215218XX | Đặng Xuân Cường | MMT&TT | NNS | 11 |
208 | 215227XX | Nguyễn Thiện Trí | KTTT | NNS | 3,8 |
209 | 205203XX | Nguyễn Thái Hoàng | CNPM | NNS | 5,8 |
210 | 215218XX | Hồ Tấn Anh | KTTT | NNS | 3,8 |
211 | 195200XX | Hà Minh Hùng | KTTT | NNS | 10 |
212 | 215203XX | Nguyễn Thái Thành Long | KHMT | NNS | 11 |
213 | 195209XX | Nguyễn Hữu Tân | KTMT | NNS | 3,9 |
214 | 225215XX | Nguyễn Minh Trí | CNPM | NNS | 9,10,11 |
215 | 225212XX | Bùi Hồng Sơn | KHMT | NNS | 10,11 |
216 | 225201XX | Lê Xuân Bình | KTTT | NNS | 11 |
217 | 225208XX | Trương Nguyễn Ngọc Minh | HTTT | NNS | 11 |
218 | 195221XX | Trương Gia Thạch | CNPM | NNS | 11 |
219 | 225209XX | Trần Minh Nguyệt | CNPM | NNS | 8 |
220 | 205208XX | Đặng Thị Kim Yến | HTTT | NNS | 3,8 |
221 | 225201XX | Đào Trọng Gia Bảo | HTTT | NNS | |
222 | 215225XX | Trương Đức Quốc | HTTT | NNS | 8,9 |
223 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | HTTT | NNS | 8,10 |
224 | 205205XX | Nguyễn Phúc Khang | KHMT | NNS | 9 |
225 | 205206XX | Vũ Đức Mạnh | CNPM | NNS | 10 |
226 | 215221XX | Vi Thị Hương | KTTT | NNS | 8 |
227 | 205207XX | Lê Việt Thịnh | KHMT | NNS | 9 |
228 | 225205XX | Phạm Nhật Huy | CNPM | NNS | |
229 | 205204XX | Trần Tuấn Đạt | KTMT | NNS | 8 |
230 | 195215XX | Lê Bùi Quang Hợp | MMT&TT | NNS | 8,9 |
231 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | HTTT | NNS | 11 |
232 | 225211XX | Huỳnh Ngọc Diễm Phúc | HTTT | NNS | 11 |
233 | 205206XX | Nguyễn Thị Linh Nhâm | HTTT | NNS | 11 |
234 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | HTTT | NNS | 11 |
235 | 205203XX | Nguyễn Thành Trung | KTTT | NNS | 9 |
236 | 225203XX | Trần Thị Cẩm Giang | KHMT | NNS | 8 |
237 | 225201XX | Nguyễn Gia Bảo | KHMT | NNS | 8,11 |
238 | 215206XX | Nguyễn Trần Hoài Bão | KHMT | NNS | 10 |
239 | 195219XX | Trương Bảo Nguyên | KTMT | NNS | 8,9,10 |
240 | 215202XX | Nguyễn Minh Duy | KHMT | NNS | 10 |
241 | 205204XX | Nguyễn Minh Cường | HTTT | NNS | 2 |
242 | 205216XX | Nguyễn Kim Ngọc | KTMT | NNS | 11 |
243 | 205211XX | Chu Kim Chí | KHMT | NNS | 11 |
244 | 205215XX | Phạm Văn Mạnh | KTMT | NNS | 7,8,10 |
245 | 215205XX | Nguyễn Long Trường | KTTT | NNS | 11 |
246 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | HTTT | NNS | 8 |
247 | 225208XX | Nguyễn Đức Luân | MMT&TT | NNS | 8,9 |
248 | 225213XX | Nguyễn Thành Thạo | MMT&TT | NNS | 11 |
249 | 205203XX | Phạm Lê Dịu Ái | HTTT | NNS | 10,11 |
250 | 205202XX | Trần Đình Khôi | CNPM | NNS | 8,9,10 |
251 | 225201XX | Bùi Phương Đại | MMT&TT | NNS | 8,9,10 |
252 | 215224XX | Nguyễn Phạm Thanh Phong | CNPM | NNS | 11 |
Comment