Announcement

Collapse
No announcement yet.

Danh sách sinh viên đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 2022-2023

Collapse
This topic is closed.
X
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • hiepnt
    replied
    Danh sách HK1 2023-2024 bên này nha các bạn

    Do forum redirect nhầm bài của Học kỳ trước

    Leave a comment:


  • 20521291
    replied
    Chào Thầy/Cô ạ !
    ​​Em tên Huỳnh Thế Hào - MSSV: 20521291
    Hiện học tại lớp ATTT2020
    Em có đăng kí học bổng Ngoài ngân sách nhưng không có tên trong danh sách. Mong được sự hỗ trợ của thầy cô.
    Em xin trân trọng cảm ơn.

    Leave a comment:


  • 21520762
    replied
    Em chào quý thầy cô,
    Em tên là Phan Thanh Dương, MSSV 21520762,
    Em đã đăng kí học bổng ngoài ngân sách nhưng không có tên trong danh sách, mong thầy cô kiểm tra lại giúp em ạ.
    Em xin cảm ơn.

    Leave a comment:


  • 20521924
    replied
    Dạ chào thầy cô.
    Em tên Trần Thành, MSSV 20521924. Hiện tại đang học lớp KHNT2020.
    Em có đăng ký học bổng ngoài ngân sách nhưng không tìm thấy tên trong danh sách, mong thầy cô kiểm tra lại giúp em.
    Em xin cảm ơn.

    Leave a comment:


  • 22521033
    replied
    Dạ kính chào anh chị
    ​​Em tên Huỳnh Ngọc Nhi MSSV 22521033
    Hiện học tại lớp CTTT2022
    Em có đăng kí học bổng Ngoài ngân sách nhưng không có tên trong danh sách. Xin anh chị kiểm tra lại giúp em với ạ. Em xin trân trọng cảm ơn.

    Leave a comment:


  • Danh sách sinh viên đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 2022-2023

    Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 năm học 2022-2023
    Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/04/2023 - 10/10/2023
    Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
    Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
    Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
    + Tài khoản ngân hàng.
    + Các giấy tờ minh chứng khó khăn
    + Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
    STT MSSV HỌ TÊN Khoa Loại HB Diện đăng ký
    1 205208XX Hoàng Văn Anh Đức MMT&TT NNS 11
    2 225213XX Nguyễn Quang Thắng HTTT NNS 9,10,11
    3 205217XX Lê Hoàng Phúc KTTT NNS 6,8,9
    4 215206XX Nguyễn Huy Cường MMT&TT NNS 7,8
    5 215220XX Lê Thị Thu Hiền CNPM NNS 7,8
    6 205218XX Đặng Thái Thạch KTMT NNS 7,8,9
    7 195211XX Đặng Nguyễn Phước An HTTT NNS
    8 205211XX Lê Thành Đạt MMT&TT NNS 3,5,8
    9 225200XX Dương Phạm Hoàng Anh KHMT NNS 8,9,10
    10 195208XX Trần Mẫn Quân HTTT NNS 9
    11 195212XX Đỗ Vũ Gia Cần KHMT NNS 10,11
    12 205218XX Trương Văn Rồng MMT&TT NNS 8,9
    13 215221XX Võ Hữu CNPM NNS 11
    14 205220XX Phan Phi Thuyền HTTT NNS 9,10
    15 215223XX Đào Thiên Lương CNPM NNS 3,7,8
    16 225214XX Nguyễn Thị Thanh Thúy HTTT NNS 8
    17 205210XX Lê Đức Hồng Ân KTMT NNS 4,8
    18 215220XX Nguyễn Trương Bảo Duy CNPM NNS 11
    19 215201XX Phạm Tuấn Anh CNPM NNS 11
    20 195215XX Đặng Đỗ Đăng Hưng HTTT NNS 9,10
    21 205206XX Dương Hoàng Mai CNPM NNS 8
    22 205212XX Lê Thị Hải KTTT NNS 11
    23 225202XX Nguyễn Thị Mỹ Dung HTTT NNS 4
    24 225212XX Lý Ngọc Xuân Quỳnh HTTT NNS 11
    25 215218XX Lê Minh Chánh HTTT NNS 8,10
    26 205219XX Nguyễn Văn Thọ MMT&TT NNS 8,9
    27 195214XX Lê Huỳnh Lan Hạ HTTT NNS 9,11
    28 195217XX Phạm Như Long HTTT NNS 5,6,8
    29 215214XX Trần Văn Thanh Tâm CNPM NNS 11
    30 195203XX Nguyễn Phan Hoàng Yến KTTT NNS
    31 225213XX Trần Ỷ Thiên HTTT NNS 3
    32 225203XX Phạm Thị Hà HTTT NNS 1,10
    33 225216XX Lê Thị Tú Uyên MMT&TT NNS 11
    34 225211XX Phan Huỳnh Thiên Phúc CNPM NNS 10
    35 205205XX Nguyễn Khánh Huyền CNPM NNS 11
    36 215226XX Phạm Đăng Tỉnh KTTT NNS 11
    37 205212XX Trần Thị Thu Hà KTTT NNS 8
    38 205208XX Nguyễn Đàm Nhật Anh MMT&TT NNS 10
    39 225209XX Đoàn Phương Nam CNPM NNS 10,11
    40 225205XX Lương Anh Huy KHMT NNS 11
    41 215217XX Huỳnh Thanh Nguyên KTMT NNS 8
    42 205216XX Nguyễn Thị Nguyệt KTTT NNS 11
    43 215221XX Từ Thị Huệ HTTT NNS 11
    44 205203XX Lê Xuân Tùng KHMT NNS 9
    45 225206XX Lê Nguyễn Tân Khang HTTT NNS 7,8,9,10
    46 205216XX Huỳnh Đăng Nghĩa HTTT NNS 11
    47 205219XX Văn Ngọc Thành KTMT NNS 11
    48 215216XX Bùi Huỳnh Kim Uyên KHMT NNS 11
    49 205216XX Phạm Thị Bích Nga KHMT NNS 8,9
    50 225215XX Nguyễn Thanh Trường KHMT NNS 10
    51 225213XX Trịnh Thị Bích Thảo MMT&TT NNS 5,8
    52 215219XX Đoàn Thị Ánh Dương MMT&TT NNS 3,8
    53 205214XX Lê Thị Thu Huyền KTMT NNS 8,9,10
    54 225213XX Hà Nhật Thái HTTT NNS 5,8
    55 225202XX Lê Minh Dương KHMT NNS 5,8
    56 205219XX Nguyễn Quốc Thịnh MMT&TT NNS 11
    57 205217XX Vũ Hoàng Quân KTTT NNS 9
    58 205213XX Lê Nguyễn Minh Huy KHMT NNS 10,11
    59 215224XX Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi MMT&TT NNS 3,6,8,9,10
    60 195212XX Trần Nhật Anh HTTT NNS 11
    61 225202XX Trần Ngọc Danh MMT&TT NNS 3,8
    62 215218XX Nguyễn Lê Won Bin HTTT NNS 6,8
    63 215220XX Lê Tấn Hòa KTTT NNS 8,10
    64 215218XX Lê Châu Anh KHMT NNS 9,10
    65 205207XX Trần Văn Thế HTTT NNS 7,8
    66 205221XX Phạm Quang Việt CNPM NNS 6,7,8,9,10
    67 195218XX Huỳnh Công Mạnh HTTT NNS 11
    68 195211XX Võ Đăng Nhật Vỹ KTMT NNS 8
    69 195217XX Nguyễn Phi Long KHMT NNS 8
    70 215227XX Phạm Thanh Tường CNPM NNS 3,4,8,10
    71 205208XX Huỳnh Thế Vĩ CNPM NNS 11
    72 215208XX Đặng Trung Hậu MMT&TT NNS 8
    73 225209XX Nguyễn Hữu Nam KHMT NNS 11
    74 205204XX Đặng Nghiệp Cường HTTT NNS 11
    75 205204XX Lê Nguyễn Quang Duy KTMT NNS 3,8
    76 215209XX Trần Đình Khánh KTTT NNS 8
    77 215202XX Vũ Hoàng CNPM NNS 10
    78 215217XX Trượng Văn Quốc KTTT NNS 3,5
    79 225206XX Trần Thiện Khiêm CNPM NNS 8
    80 195215XX Tăng Quốc Hưng HTTT NNS 9
    81 215207XX Nguyễn Hồng Đoan HTTT NNS 3
    82 225201XX Trần Phước Đại MMT&TT NNS 11
    83 195213XX Nguyễn Vũ Văn Đức HTTT NNS 6
    84 215222XX Nguyễn Lý Đăng Khoa HTTT NNS 9
    85 205212XX Thái Tăng Đức HTTT NNS 11
    86 215212XX Nguyễn Trọng Ninh CNPM NNS 9
    87 205217XX Tôn Nữ Thảo Nhi HTTT NNS 11
    88 225212XX Tăng Kim Sơn HTTT NNS 11
    89 225200XX Nguyễn Ngọc Hoài An HTTT NNS 11
    90 225201XX Phan Thành Công HTTT NNS 11
    91 225213XX Năng Tiến Thành HTTT NNS 8
    92 195222XX Phạm Đức Thể KTTT NNS 9,10,11
    93 205206XX Đinh Văn Nguyên KTTT NNS 9,10
    94 205202XX Lê Thị Thanh Hương KHMT NNS 8,10
    95 205220XX Dương Thanh Thủy HTTT NNS 6,9,10
    96 225205XX Trần Nguyễn Chí Huy CNPM NNS 8
    97 215202XX Lê Thị Thanh Hằng HTTT NNS 4,8
    98 225216XX Nguyễn Thị Ánh Tuyết HTTT NNS 8
    99 225204XX Nguyễn Hoàng Hiền CNPM NNS 11
    100 225208XX Nguyễn Thị Cẩm Ly HTTT NNS 8
    101 225200XX Nguyễn Bảo Minh Anh HTTT NNS 11
    102 225204XX Ngô Thị Lễ Hội KTTT NNS 6,8
    103 215225XX Bùi Thành Quang KHMT NNS 3,7,8,10
    104 215219XX Trần Văn Cường KTMT NNS
    105 215221XX Phạm Quang Huy KTTT NNS 6
    106 195223XX Phạm Thị Thanh Thủy MMT&TT NNS
    107 215208XX Phan Nhật Hoàng HTTT NNS 11
    108 215223XX Nguyễn Thị Quỳnh Mai HTTT NNS 11
    109 195225XX Ngô Tường Vy HTTT NNS 8
    110 215214XX Nguyễn Thiện CNPM NNS 8,10,11
    111 195216XX Nguyễn Lê Nguyên Khang HTTT NNS 11
    112 215203XX Lý Phi Lân KTTT NNS 9,10
    113 195201XX Nguyễn Hiếu Nghĩa KTTT NNS 9
    114 225202XX Đoàn Danh Dự CNPM NNS 8
    115 195215XX Nguyễn Thị Viết Hương HTTT NNS 9
    116 225211XX Đặng Tấn Quang MMT&TT NNS 8
    117 225204XX Nguyễn Duy Hoàng KHMT NNS 11
    118 225203XX Lê Bùi Nguyên Hải HTTT NNS 8
    119 205210XX Bùi Chí Bảo MMT&TT NNS 11
    120 195210XX Lê Nguyễn Minh Trung HTTT NNS 8,10
    121 215205XX Nguyễn Thị Vân Anh KTTT NNS 4,8
    122 195208XX Hoàng Ngọc Thảo Quyên HTTT NNS 8
    123 225213XX Nguyễn Đức Tấn MMT&TT NNS 8
    124 215215XX Nguyễn Thị Thùy KHMT NNS 8,10
    125 215212XX Đỗ Trọng Nhân KTTT NNS 11
    126 225204XX Võ Nguyễn Thái Học MMT&TT NNS 7
    127 225213XX Trần Thị Phương Thảo KTTT NNS 10
    128 215227XX Đỗ Xuân Trường MMT&TT NNS 8,11
    129 225204XX Trương Đức Hào MMT&TT NNS 10
    130 225200XX Nguyễn Văn Thắng HTTT NNS 1,8,11
    131 215219XX Nguyễn Bá Đại KTTT NNS 9
    132 195213XX Châu Minh Đức KTMT NNS 5,9,10
    133 225202XX Đinh Công Đức MMT&TT NNS 11
    134 225209XX Nguyễn Anh Hải Ngọc KTTT NNS 11
    135 225216XX Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền KTTT NNS 8
    136 205204XX Châu Đức Hiệp CNPM NNS 9
    137 195217XX Trần Văn Lợi MMT&TT NNS 3
    138 225206XX Trương Văn Khánh KTMT NNS 11
    139 215220XX Lê Hoài Hải CNPM NNS 6,8
    140 205220XX Nguyễn Nhật Trường KHMT NNS 9
    141 205214XX Huỳnh Viết Tuấn Kiệt KHMT NNS 8,9
    142 205209XX Nguyễn Quốc Cường MMT&TT NNS
    143 225215XX Bế Ích Tuân CNPM NNS 3,8
    144 205215XX Dương Văn Nhật Long HTTT NNS 11
    145 225212XX Đỗ Nhật Quỳnh HTTT NNS 8
    146 225214XX Hoàng Dương Ngọc Thủy HTTT NNS 3,5
    147 215202XX Lê Châu Giang KHMT NNS 11
    148 215223XX Hồ Đình Mạnh CNPM NNS 11
    149 195224XX Phan Thành Bảo Trọng HTTT NNS 8
    150 205211XX Lê Khánh Châu KTTT NNS 5
    151 205203XX Lê Trần Thùy Trang MMT&TT NNS 11
    152 225204XX Nguyễn Lê Thanh Hiển KTMT NNS 3
    153 225214XX Huỳnh Trung Thuận MMT&TT NNS 8
    154 225213XX Nguyễn Phan Huỳnh Thắng HTTT NNS 11
    155 225213XX Nguyễn Chí Thành MMT&TT NNS 8
    156 225212XX Dương Văn Súa HTTT NNS 3,4
    157 215204XX Nguyễn Minh Thư KHMT NNS 9,10
    158 205220XX Đỗ Phạm Phúc Tính KTTT NNS 9,10
    159 225204XX Huỳnh Minh Hiếu KTTT NNS 8,9
    160 215208XX Lê Quang Hiển MMT&TT NNS 9,11
    161 215220XX Đỗ Lê Hậu HTTT NNS
    162 215222XX Hà Đinh Kiên KTTT NNS 5,8
    163 215224XX Đỗ Mai Minh Quân CNPM NNS 11
    164 215226XX Phan Trọng Tính CNPM NNS 9
    165 215224XX Đặng Nguyễn Hoàng Phúc MMT&TT NNS 8
    166 205207XX Nguyễn Minh Tâm KTTT NNS 9
    167 215210XX Lê Văn Cao Kỳ KTTT NNS 11
    168 215226XX Nguyễn Hữu Thiện MMT&TT NNS 8,10
    169 205210XX Đoàn Quốc Bảo KTTT NNS 7,8,9
    170 215204XX Nguyễn Thị Huyền Trang KTTT NNS
    171 215227XX Nguyễn Thị Mai Trinh KTTT NNS 11
    172 215203XX Huỳnh Thị Kim Ngân KTTT NNS 11
    173 225204XX Trần Thị Kim Huệ HTTT NNS 11
    174 215224XX Nguyễn Hữu Phụng HTTT NNS 5,8
    175 225215XX Thái Ngọc Diễm Trinh MMT&TT NNS 11
    176 215219XX Trương Minh Đức HTTT NNS 9
    177 225204XX Lê Minh Hoàng MMT&TT NNS 11
    178 225200XX Trần Phí Bình An KTMT NNS 11
    179 215210XX Lê Thành Lộc CNPM NNS 11
    180 215227XX Nguyễn Thanh Tuấn MMT&TT NNS 5
    181 215207XX Phi Quang Đạt KHMT NNS 8
    182 215200XX Hoàng Đức Mạnh CNPM NNS 11
    183 225204XX Cao Văn Hoàng CNPM NNS 3
    184 205218XX Nguyễn Khắc Thái KHMT NNS
    185 225216XX Vũ Nhật Uyên KTMT NNS 11
    186 225202XX Phạm Tấn Đạt MMT&TT NNS 8
    187 215206XX Đoàn Hải Đăng MMT&TT NNS 11
    188 225200XX Nguyễn Thị Ngọc Ánh MMT&TT NNS 8
    189 215224XX Lường Đại Phát KHMT NNS 7,8
    190 225205XX Đỗ Mạnh Hùng MMT&TT NNS 7
    191 195215XX Phan Phạm Quỳnh Hoa HTTT NNS 9,10
    192 215210XX Võ Lê Hoàng Kim HTTT NNS 7,8
    193 205210XX Phan Thanh Bách HTTT NNS 11
    194 225202XX Dương Đình Phương Dao KHMT NNS 8,9
    195 215210XX Trần Nguyễn Anh Khoa KTMT NNS 10,11
    196 215216XX Nguyễn Cẩm Vân KTTT NNS 8
    197 225201XX Trần Văn Chiến MMT&TT NNS 11
    198 205210XX Nguyễn Thị Kim Anh KHMT NNS 8
    199 215201XX Trịnh Hoài Chi MMT&TT NNS 3
    200 225208XX Dương Hoàng Long HTTT NNS 10
    201 225216XX Nguyễn Ái Vi HTTT NNS 11
    202 225209XX Nguyễn Thị Bích Ngọc CNPM NNS 3
    203 225211XX Hoàng Ngọc Quân KHMT NNS 8
    204 205220XX Võ Lâm Trường HTTT NNS 10
    205 215204XX Nguyễn Huỳnh Minh Triết KHMT NNS 9,10
    206 215210XX Lê Thị Bích Loan CNPM NNS 9
    207 215218XX Đặng Xuân Cường MMT&TT NNS 11
    208 215227XX Nguyễn Thiện Trí KTTT NNS 3,8
    209 205203XX Nguyễn Thái Hoàng CNPM NNS 5,8
    210 215218XX Hồ Tấn Anh KTTT NNS 3,8
    211 195200XX Hà Minh Hùng KTTT NNS 10
    212 215203XX Nguyễn Thái Thành Long KHMT NNS 11
    213 195209XX Nguyễn Hữu Tân KTMT NNS 3,9
    214 225215XX Nguyễn Minh Trí CNPM NNS 9,10,11
    215 225212XX Bùi Hồng Sơn KHMT NNS 10,11
    216 225201XX Lê Xuân Bình KTTT NNS 11
    217 225208XX Trương Nguyễn Ngọc Minh HTTT NNS 11
    218 195221XX Trương Gia Thạch CNPM NNS 11
    219 225209XX Trần Minh Nguyệt CNPM NNS 8
    220 205208XX Đặng Thị Kim Yến HTTT NNS 3,8
    221 225201XX Đào Trọng Gia Bảo HTTT NNS
    222 215225XX Trương Đức Quốc HTTT NNS 8,9
    223 215223XX Đỗ Phương Nghi HTTT NNS 8,10
    224 205205XX Nguyễn Phúc Khang KHMT NNS 9
    225 205206XX Vũ Đức Mạnh CNPM NNS 10
    226 215221XX Vi Thị Hương KTTT NNS 8
    227 205207XX Lê Việt Thịnh KHMT NNS 9
    228 225205XX Phạm Nhật Huy CNPM NNS
    229 205204XX Trần Tuấn Đạt KTMT NNS 8
    230 195215XX Lê Bùi Quang Hợp MMT&TT NNS 8,9
    231 225210XX Huỳnh Yến Nhi HTTT NNS 11
    232 225211XX Huỳnh Ngọc Diễm Phúc HTTT NNS 11
    233 205206XX Nguyễn Thị Linh Nhâm HTTT NNS 11
    234 225210XX Võ Thanh Nhàn HTTT NNS 11
    235 205203XX Nguyễn Thành Trung KTTT NNS 9
    236 225203XX Trần Thị Cẩm Giang KHMT NNS 8
    237 225201XX Nguyễn Gia Bảo KHMT NNS 8,11
    238 215206XX Nguyễn Trần Hoài Bão KHMT NNS 10
    239 195219XX Trương Bảo Nguyên KTMT NNS 8,9,10
    240 215202XX Nguyễn Minh Duy KHMT NNS 10
    241 205204XX Nguyễn Minh Cường HTTT NNS 2
    242 205216XX Nguyễn Kim Ngọc KTMT NNS 11
    243 205211XX Chu Kim Chí KHMT NNS 11
    244 205215XX Phạm Văn Mạnh KTMT NNS 7,8,10
    245 215205XX Nguyễn Long Trường KTTT NNS 11
    246 215224XX Trần Hoàng Phúc HTTT NNS 8
    247 225208XX Nguyễn Đức Luân MMT&TT NNS 8,9
    248 225213XX Nguyễn Thành Thạo MMT&TT NNS 11
    249 205203XX Phạm Lê Dịu Ái HTTT NNS 10,11
    250 205202XX Trần Đình Khôi CNPM NNS 8,9,10
    251 225201XX Bùi Phương Đại MMT&TT NNS 8,9,10
    252 215224XX Nguyễn Phạm Thanh Phong CNPM NNS 11

LHQC

Collapse
Working...
X