201 | 2352xx74 | Lê Đức Tài | KHMT | NNS | |
202 | 2252xx05 | Nguyễn Xuân Quang | CNPM | NNS | 9 |
203 | 2152xx95 | Nguyễn Đức Tài | MMT&TT | NNS | 8,9,10 |
204 | 2152xx21 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | HTTT | NNS | 11 |
205 | 2352xx54 | Quách Bùi Toàn Khoa | CNPM | NNS | 3 |
206 | 2152xx84 | Ngô Tất Tố | HTTT | NNS | 10 |
207 | 2352xx35 | Quách Bùi Song Đăng | CNPM | NNS | 3 |
208 | 2252xx56 | Phạm Ngọc Sơn | MMT&TT | NNS | 8 |
209 | 2352xx34 | Đinh Nguyễn Anh Thư | KTTT | NNS | 8 |
210 | 2052xx64 | Nguyễn Thị Linh Nhâm | HTTT | NNS | 5 |
211 | 2352xx15 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | HTTT | NNS | 6,8 |
212 | 2352xx31 | Nguyễn Lê Nhật Đăng | MMT&TT | NNS | 8 |
213 | 2352xx72 | Hồ Minh Tài | KTMT | NNS | 6,8 |
214 | 2152xx07 | Nguyễn Thiện Trí | KTTT | NNS | 3,8 |
215 | 2052xx75 | Đào Thị Mỹ Duyên | HTTT | NNS | 11 |
216 | 2152xx18 | Hồ Tấn Anh | KTTT | NNS | 1,3,5,8 |
217 | 2352xx09 | Lâm Quang Huy | KHMT | NNS | 7,8,9 |
218 | 2352xx74 | Ngô Phương Nam | KHMT | NNS | 11 |
219 | 2252xx64 | Lê Thị Mai Linh | MMT&TT | NNS | 10 |
220 | 2352xx82 | Nguyễn Lâm Đức Thiện | HTTT | NNS | 8 |
221 | 2152xx46 | Lê Văn Cao Kỳ | KTTT | NNS | 11 |
222 | 2052xx18 | Nguyễn Hoàng Tuấn | MMT&TT | NNS | 9 |
223 | 2352xx03 | Nguyễn Phúc Thịnh | CNPM | NNS | 3,8 |
224 | 2252xx76 | Trịnh Thị Bích Thảo | MMT&TT | NNS | 5,8 |
225 | 2252xx50 | Nguyễn Công Trúc | KHMT | NNS | 8 |
226 | 2152xx21 | Lê Châu Anh | KHMT | NNS | 9,10 |
227 | 2152xx72 | Nguyễn Minh Thư | KHMT | NNS | 8,9,11 |
228 | 2252xx89 | Trần Đình Khoa | MMT&TT | NNS | 8,9 |
229 | 2152xx56 | Hà Thị Thu Hiền | MMT&TT | NNS | 8,9,10 |
230 | 2252xx16 | Lê Cảnh Nhật | KHMT | NNS | 6,7 |
231 | 2252xx78 | Hoàng Ngọc Quân | KHMT | NNS | 8 |
232 | 2152xx97 | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | KHMT | NNS | 9,10 |
233 | 2152xx62 | Phan Thanh Dương | KTTT | NNS | 3,8 |
234 | 2252xx80 | Vũ Nguyễn Duy Linh | HTTT | NNS | 8,9,10 |
235 | 2352xx60 | Lưu Lê Ngọc Huyền | HTTT | NNS | 8 |
236 | 2152xx31 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | KTTT | NNS | 6,7,8,9,11 |
237 | 2352xx58 | Phạm Văn Thanh Phiên | HTTT | NNS | 11 |
238 | 2152xx01 | Nguyễn Anh Khôi | KTMT | NNS | 5 |
239 | 2152xx60 | Trần Thái Nhật Lâm | KTMT | NNS | |
240 | 2052xx80 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hải | CNPM | NNS | 11 |
241 | 2352xx17 | Đặng Hữu Thọ | HTTT | NNS | 3 |
242 | 2352xx30 | Mai Nguyễn Phúc Minh | MMT&TT | NNS | 9,10,11 |
243 | 2152xx08 | Lê Trần Thái Bảo | KTMT | NNS | 11 |
244 | 2352xx39 | Lê Nguyễn Minh Thư | HTTT | NNS | 11 |
245 | 2152xx79 | Trần Hoàng Phúc | HTTT | NNS | 8,11 |
246 | 2152xx65 | Lê Khai Trí | CNPM | NNS | 11 |
247 | 2352xx22 | Lê Diễm Quỳnh Như | KTTT | NNS | 10,11 |
248 | 2252xx52 | Nguyễn Bảo Minh Anh | HTTT | NNS | 11 |
249 | 2152xx76 | Nguyễn Trung Hiếu | HTTT | NNS | 9,10 |
250 | 2152xx21 | Trần Mai Hân | MMT&TT | NNS | 8 |
251 | 2352xx67 | Nguyễn Việt Kỳ Quân | MMT&TT | NNS | 11 |
252 | 2152xx63 | Trần Ái Thủy | HTTT | NNS | 11 |
253 | 2352xx45 | Nguyễn Hữu Đặng Nguyên | KHMT | NNS | 9 |
254 | 2152xx29 | Đỗ Xuân Trường | MMT&TT | NNS | 5,8 |
255 | 2152xx26 | Nguyễn Hữu Thiện | MMT&TT | NNS | 6,7,8,9,10,11 |
256 | 2152xx07 | Võ Minh Thanh | KHMT | NNS | 9 |
257 | 2352xx58 | Nguyễn Văn Thanh Sơn | KTTT | NNS | 5,8 |
258 | 2152xx17 | Trần Quang Dân | KTTT | NNS | 8,9 |
259 | 2252xx08 | Võ Thanh Nhàn | HTTT | NNS | 8 |
260 | 2352xx33 | Nguyễn Thị Tường Vy | HTTT | NNS | 3 |
261 | 2352xx63 | Nguyễn Hùng Quân | KHMT | NNS | 8 |
262 | 2052xx57 | Đinh Văn Nguyên | KTTT | NNS | |
263 | 2252xx50 | Nguyễn Đặng Quỳnh Như | MMT&TT | NNS | |
264 | 2352xx44 | Trương Quốc Bảo | MMT&TT | NNS | 8 |
265 | 2352xx73 | Đoàn Việt Khải | MMT&TT | NNS | 11 |
266 | 2252xx31 | Trần Thúy An | HTTT | NNS | 8 |
267 | 2252xx80 | Bùi Phương Đại | MMT&TT | NNS | 8,10 |
268 | 2352xx06 | Dương Thái Ý Nhi | KHMT | NNS | 11 |
269 | 2352xx19 | Quách Gia Kiệt | CNPM | NNS | 11 |
270 | 2252xx29 | Đỗ Nhật Quỳnh | HTTT | NNS | 8 |
271 | 2352xx04 | Đỗ Quốc Huy | KTMT | NNS | 6,7,10 |
272 | 2352xx56 | Trần Nguyễn Duy Minh | KHMT | NNS | 8 |
273 | 2352xx76 | Nguyễn Quang Khải | KTMT | NNS | 11 |
274 | 2252xx63 | Lâm Tấn Nhật Minh | KTTT | NNS | 11 |
275 | 2252xx31 | Lý Ngọc Xuân Quỳnh | HTTT | NNS | 10,11 |
276 | 2052xx85 | Phan Hữu Luân | MMT&TT | NNS | 9,10 |
277 | 2152xx67 | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | NNS | 6,8,9 |
278 | 2352xx82 | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | CNPM | NNS | 8 |
279 | 2352xx66 | Tạ Hoàng Hiệp | CNPM | NNS | 11 |
280 | 2152xx87 | Đoàn Thị Ánh Dương | MMT&TT | NNS | 3,8 |
281 | 2352xx65 | Nguyễn Đức Hùng | MMT&TT | NNS | 8 |
282 | 2152xx41 | Cao Thị Kim Cẩm | MMT&TT | NNS | 11 |
283 | 2352xx57 | Nguyễn Đức Lộc | KTMT | NNS | 11 |
284 | 2152xx43 | Võ Lê Hoàng Kim | HTTT | NNS | 7,8 |
285 | 2252xx40 | Lê Võ Hoàng Nghi | HTTT | NNS | 11 |
286 | 2152xx68 | Phạm Thị Nga | KHMT | NNS | 7,8,10,11 |
287 | 2152xx78 | Nguyễn Thị Vân Anh | KTTT | NNS | 4,8 |
288 | 2352xx05 | Lữ Nguyễn Duy Đức | CNPM | NNS | 8 |
289 | 2252xx87 | Lê Gia Hoàng Thiện | MMT&TT | NNS | 3,8 |
290 | 2152xx15 | Nguyễn Trương Đình Giang | HTTT | NNS | 10 |
291 | 2352xx33 | Chế Vũ Anh Thư | CNPM | NNS | 11 |
292 | 2352xx45 | Trương Minh Hoàng | KTMT | NNS | 11 |
293 | 2152xx98 | Phan Nguyễn Hải Yến | KTTT | NNS | 3,9,10 |
294 | 2152xx63 | Đào Duy Thịnh | KHMT | NNS | 8,10 |
295 | 2252xx15 | Lê Nguyễn Tân Khang | HTTT | NNS | 9,10,11 |
296 | 2352xx61 | Võ Hoàng Minh | KHMT | NNS | 3,8 |
297 | 2352xx55 | Huỳnh Chí Hên | CNPM | NNS | 9,10 |
298 | 2152xx22 | Lê Thị Thanh Hằng | HTTT | NNS | 4,8 |
299 | 2252xx40 | Nguyễn Minh Hiếu | KHMT | NNS | 11 |
300 | 2052xx20 | Đỗ Phạm Phúc Tính | KTTT | NNS | 9 |
301 | 2352xx21 | Trần Hữu Đức | MMT&TT | NNS | 11 |
302 | 2352xx84 | Phạm Trần Khánh Duy | CNPM | NNS | 11 |
303 | 2152xx40 | Lê Quang Hiển | MMT&TT | NNS | 9,11 |
304 | 2152xx79 | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | KTTT | NNS | 3,8 |
305 | 2352xx36 | Cáp Kim Hải Anh | KHMT | NNS | 8 |
306 | 2152xx32 | Vi Thị Hương | KTTT | NNS | 8 |
307 | 2052xx62 | Lê Hoàng Phúc | KTTT | NNS | 6,9 |
308 | 2152xx32 | Nguyễn Thanh Nhi | KTTT | NNS | 9 |
Announcement
Collapse
No announcement yet.
Danh sách sinh viên đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 2023-2024
Collapse
X
-
-
101 2352xx60 Trần Lê Minh Thùy HTTT NNS 10 102 2352xx18 Nguyễn Hà Minh Tuấn KTTT NNS 11 103 2252xx70 Phan Thành Công HTTT NNS 9,10 104 2352xx05 Nguyễn Như Quốc HTTT NNS 8 105 2152xx32 Nguyễn Hùng Quyến CNPM NNS 8 106 2052xx22 Lê Thị Thu Huyền KTMT NNS 8 107 2152xx47 Phạm Tuấn Anh CNPM NNS 11 108 2352xx74 Trần Trân Châu CNPM NNS 10,11 109 2152xx69 Võ Trần Thu Ngân KHMT NNS 9 110 2052xx57 Vũ Hoàng Thạch Thiết MMT&TT NNS 11 111 2352xx64 Nguyễn Lê Tuấn Anh CNPM NNS 11 112 2352xx86 Đặng Quang Vinh KHMT NNS 3,8 113 2352xx31 Trần Huy Tuấn KTMT NNS 11 114 2152xx23 Nguyễn Phú Hào KTTT NNS 8 115 2152xx24 Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi MMT&TT NNS 3,6,9 116 2152xx59 Lê Thị Thu Hiền CNPM NNS 7,8 117 2152xx89 Nguyễn Hoàng Linh CNPM NNS 7,8,10 118 2052xx05 Nguyễn Viết Tiến KTTT NNS 11 119 2352xx97 Võ Khải Duy KHMT NNS 3,5,8 120 2152xx65 Nguyễn Cẩm Vân KTTT NNS 8 121 2152xx29 Hoàng Ngọc Quý KTTT NNS 3,11 122 2352xx51 Phan Duy Minh CNPM NNS 3,8 123 2252xx71 Nguyễn Thành Thạo MMT&TT NNS 124 2252xx94 Nguyễn Hoàng Vũ MMT&TT NNS 8 125 2352xx78 Phan Đình Khải MMT&TT NNS 3,8 126 2352xx39 Hồ Nhật Thành KHMT NNS 8 127 2352xx91 Lê Minh Năng HTTT NNS 4,5,7,8,9,10 128 2352xx99 Lê Nguyễn Hồng Phúc KTTT NNS 8,10 129 2352xx27 Nguyễn Thành Thắng HTTT NNS 9 130 2052xx54 Đoàn Minh Lợi CNPM NNS 1,6 131 2352xx97 Công Minh Huy MMT&TT NNS 5,8 132 2152xx63 Nguyễn Tuấn Khang CNPM NNS 3,8 133 2352xx88 Dương Phát Vĩnh HTTT NNS 3 134 2352xx83 Nguyễn Thành Trung CNPM NNS 6,8 135 2152xx29 Nguyễn Lý Đăng Khoa HTTT NNS 9,11 136 2352xx59 Phan Nam Thanh KTTT NNS 9 137 2252xx03 Nguyễn Đức Tấn MMT&TT NNS 8,10 138 2352xx11 Huỳnh Hữu Nghĩa CNPM NNS 4,8 139 2352xx11 Thái Công Anh Quốc KTMT NNS 11 140 2352xx13 Trần Anh Quốc KHMT NNS 11 141 2052xx91 Nguyễn Thanh Quan KTMT NNS 4,5,8 142 2252xx57 Nguyễn Thị Thanh Thúy HTTT NNS 5,7,8 143 2352xx61 Nguyễn Thành Đạt KTTT NNS 144 2352xx54 Dương Tấn Lộc KHMT NNS 3 145 2352xx74 Trần Thiện Đạt KTMT NNS 8 146 2152xx71 Mạch Tuấn Lạc KTMT NNS 11 147 2352xx01 Bùi Thiên An HTTT NNS 8 148 2252xx91 Nguyễn Minh Lộc KHMT NNS 11 149 2252xx38 Nguyễn Văn Thắng HTTT NNS 10 150 2252xx04 Bùi Thị Bảo Trân HTTT NNS 3,8 151 2052xx81 Võ Thanh Phương HTTT NNS 9,10 152 2152xx73 Lê Quốc Thuận HTTT NNS 11 153 2352xx00 Lê Kỳ Duyên HTTT NNS 11 154 2352xx18 Huỳnh Vũ Hoàng HTTT NNS 11 155 2352xx38 Võ Lê Phước Lâm KTMT NNS 11 156 2252xx11 Lê Thị Thùy Trang MMT&TT NNS 7,8,10 157 2052xx03 Thái Tăng Đức HTTT NNS 7,8 158 2252xx79 Đỗ Phan Hải Phi HTTT NNS 11 159 2252xx13 Huỳnh Ngọc Diễm Phúc HTTT NNS 6 160 2252xx62 Lê Huy Hoàng CNPM NNS 11 161 2252xx44 Nguyễn Đức Minh Mẫn KTTT NNS 5 162 2352xx27 Lê Thị Thùy Trang KTTT NNS 11 163 2152xx62 Nguyễn Phước Thiện HTTT NNS 11 164 2252xx44 Gia Bảo Anh CNPM NNS 7 165 2352xx79 Nguyễn Thị Minh Tiến KTTT NNS 7,10 166 2252xx48 Năng Tiến Thành HTTT NNS 8,10 167 2352xx47 Nguyễn Xuân Phương MMT&TT NNS 8 168 2152xx81 Lê Tấn Hòa KTTT NNS 1,8 169 2252xx60 Phạm Trung Thành MMT&TT NNS 9 170 2052xx88 Trần Thị Minh Thư MMT&TT NNS 11 171 2252xx61 Trần Thị Cẩm Giang KHMT NNS 8,9 172 2152xx27 Hồ Đình Mạnh CNPM NNS 8 173 2352xx67 Siêm Phi Va CNPM NNS 4,7 174 2252xx65 Đặng Hữu Phát KHMT NNS 11 175 2152xx06 Nguyễn Long Trường KTTT NNS 11 176 2352xx44 Nguyễn Đình Phát HTTT NNS 7,8 177 2352xx02 Nguyễn Đa Vít MMT&TT NNS 11 178 2052xx03 Dương Thanh Thủy HTTT NNS 8,9,10 179 2352xx15 Kha Di Thái KTMT NNS 11 180 2352xx42 Phạm Thị Hồng Hạnh KHMT NNS 8,9,10 181 2052xx91 Huỳnh Thế Hào MMT&TT NNS 3 182 2152xx91 Nguyễn Diệu Phương KTTT NNS 3,8 183 2152xx72 Đỗ Phương Nghi HTTT NNS 8,10 184 2152xx07 Bùi Thành Quang KHMT NNS 3,7,8,10 185 2052xx92 Võ Chí Trường KTTT NNS 7 186 2352xx93 Cao Trình Thịnh KTTT NNS 10,11 187 2352xx25 Huỳnh Bích Ngọc HTTT NNS 11 188 2252xx50 Lương Anh Huy KHMT NNS 11 189 2052xx69 Trần Quốc Thịnh KTMT NNS 11 190 2252xx17 Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh CNPM NNS 3,5 191 2252xx68 Trần Lê Nguyên Trung KHMT NNS 9,10 192 2252xx58 Tăng Kim Sơn HTTT NNS 9,11 193 2352xx53 Bùi Phạm Việt Hưng KHMT NNS 11 194 2252xx38 Nguyễn Thị Cẩm Ly HTTT NNS 10 195 2352xx54 Trần Nguyễn Phú Thuận MMT&TT NNS 3 196 2152xx63 Phạm Quang Huy KTTT NNS 4,5,6,8,9 197 2252xx31 Lê Xuân Bình KTTT NNS 11 198 2152xx09 Quách Thị Hoài Phương MMT&TT NNS 10 199 2352xx30 Nguyễn Lê Bảo Ngọc HTTT NNS 11 200 2252xx31 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền KTTT NNS 8,10
Leave a comment:
-
Danh sách sinh viên đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 2023-2024
Phòng CTSV thông báo danh sách sinh viên đã đăng ký học bổng Ngoài ngân sách HK2 năm học 2023-2024
Danh sách này áp dụng cho các học bổng ngoài ngân sách triển khai từ 10/04/2024 - 10/10/2024
Sinh viên kiểm tra và phản hồi sai sót nếu có
Khi có học bổng ngoài ngân sách phù hợp với tiêu chí sinh viên đã đăng ký, Phòng CTSV sẽ gửi thông tin đề nghị sinh viên làm hồ sơ theo tiêu chí của từng học bổng.
Sinh viên nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau để thuận tiện trong quá trình làm hồ sơ:
+ Tài khoản ngân hàng.
+ Các giấy tờ minh chứng khó khăn
+ Các giấy tờ minh chứng thành tích, giải thưởng
.STT MSSV HỌ TÊN Khoa Loại HB Diện 1 2352xx35 Vũ Hải An KTMT NNS 2 2052xx94 Lê Nguyễn Minh Huy KHMT NNS 9 3 2152xx62 Hoàng Đức Mạnh CNPM NNS 11 4 2352xx02 Nguyễn Trung Kiên CNPM NNS 11 5 2352xx03 Lê Bá Quốc KHMT NNS 11 6 2352xx44 Phạm Hà Anh Thư CNPM NNS 11 7 2352xx52 Văng Thanh Huy CNPM NNS 5,8 8 2352xx04 Huỳnh Phan Gia Bảo MMT&TT NNS 3,8 9 2352xx79 Trần Quốc Hưng KTMT NNS 8,9 10 2152xx79 Trượng Văn Quốc KTTT NNS 3,5 11 2152xx83 Lê Thị Bích Loan CNPM NNS 8,9 12 2052xx99 Vũ Hoàng Quân KTTT NNS 9,10 13 2352xx32 Nguyễn Hữu Huy KTTT NNS 3,4,8 14 2352xx23 Trần Bảo Trân KHMT NNS 8,9 15 2052xx97 Vương Vĩnh Thuận KHMT NNS 11 16 2352xx44 Hoàng Thị Hồng Linh MMT&TT NNS 3 17 2352xx47 Hoàng Quốc Đạt MMT&TT NNS 8 18 2352xx66 Tou Prong Ma Tiêm KTTT NNS 7 19 2352xx51 Nguyễn Lê Như Thuận MMT&TT NNS 8,10 20 2252xx35 Nguyễn Phan Huỳnh Thắng HTTT NNS 11 21 2352xx67 Tôn Vĩnh Lộc CNPM NNS 10 22 2352xx82 Nguyễn Đình Chiến KTTT NNS 8,10 23 2152xx06 Nguyễn Ngọc Thức KHMT NNS 6,8 24 2352xx16 Trần Anh Đức KHMT NNS 3,7,8 25 2152xx64 Trần Chức Thiện MMT&TT NNS 8 26 2352xx37 Huỳnh Đăng Khoa MMT&TT NNS 6,8,10 27 2352xx00 Ngô Văn Thịnh KTTT NNS 8 28 2252xx59 Nguyễn Thị Kim Ngọc HTTT NNS 11 29 2152xx19 Lý Phi Lân KTTT NNS 9,10 30 2352xx51 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa KTTT NNS 11 31 2152xx84 Trần Đình Khánh KTTT NNS 11 32 2052xx96 Lê Quang Huy CNPM NNS 11 33 2252xx41 Đỗ Hoàng Anh MMT&TT NNS 8 34 2352xx38 Nguyễn Việt Dũng KTMT NNS 11 35 2352xx70 Bùi Lê Hoàng Nhẩn HTTT NNS 11 36 2352xx39 Trần Gia Bảo MMT&TT NNS 6 37 2252xx16 Hà Nhật Thái HTTT NNS 8 38 2352xx02 Đặng Công An KTTT NNS 8 39 2052xx60 Nguyễn Thái Hoàng CNPM NNS 7,8 40 2252xx60 Đoàn Danh Dự CNPM NNS 8,9 41 2252xx46 Trần Đồng Trúc Lam KTMT NNS 4 42 2252xx94 Trần Ỷ Thiên HTTT NNS 3 43 2352xx98 Trần Lê Minh Nhật KHMT NNS 9,10 44 2352xx24 Nguyễn Đức Thắng CNPM NNS 8,10 45 2052xx53 Phạm Quang Việt CNPM NNS 8,10 46 2152xx89 Lê Gia Khang KHMT NNS 9,11 47 2152xx72 Nguyễn Đại Bảo Duy MMT&TT NNS 7,8,10 48 2152xx49 Phi Quang Thành HTTT NNS 11 49 2252xx18 Nguyễn Lê Thanh Hiển KTMT NNS 3,10 50 2152xx26 Man Ngô Thuỷ Tiên HTTT NNS 11 51 2252xx96 Đặng Tấn Quang MMT&TT NNS 7,8 52 2252xx31 Dương Phạm Huy Thông MMT&TT NNS 10 53 2252xx30 Phạm Tấn Đạt MMT&TT NNS 11 54 2052xx67 Trần Thị Mỹ Nhung HTTT NNS 55 2152xx90 Nguyễn Dương HTTT NNS 8,9 56 2352xx25 Nguyễn Minh Quyền MMT&TT NNS 11 57 2352xx59 Vũ Đại Dương KTMT NNS 8 58 2052xx82 Thân Quán Nguyên KTMT NNS 11 59 2352xx81 Nguyễn Lê Trọng Nhân MMT&TT NNS 3,7,8 60 2352xx60 Huỳnh Hoàng Hưng KTTT NNS 10,11 61 2352xx63 Huỳnh Đào Quốc Trọng KTTT NNS 11 62 2352xx75 Phùng Văn Nam Anh MMT&TT NNS 11 63 2152xx64 Trần Anh Tuấn KTMT NNS 8,9 64 2352xx87 Lê Hùng Chính CNPM NNS 11 65 2152xx44 Hà Đinh Kiên KTTT NNS 5,8 66 2352xx70 Huỳnh Việt Tiến KHMT NNS 8 67 2152xx52 Nguyễn Trọng Ninh CNPM NNS 9,10 68 2352xx55 Phạm Triều Dương CNPM NNS 6,8 69 2152xx07 Lâm Gia Bảo CNPM NNS 11 70 2152xx75 Phạm Thanh Tường CNPM NNS 3,5,8 71 2252xx42 Dương Phạm Hoàng Anh KHMT NNS 6,8,9,10 72 2152xx18 Châu Ngọc Bửu Đăng HTTT NNS 9 73 2252xx95 Bế Ích Tuân CNPM NNS 3 74 2352xx67 Lê Thị Thanh Trúc KTTT NNS 8 75 2152xx19 Âu Trường Giang KTTT NNS 76 2352xx36 Bùi Ngọc Thiên Thanh KHMT NNS 11 77 2352xx37 Trần Ngọc Thúy Vy MMT&TT NNS 3,8 78 2352xx22 Trần Hồng Phúc HTTT NNS 11 79 2352xx49 Nguyễn Đắc Thành HTTT NNS 8 80 2352xx33 Lê Hoàng Ninh KHMT NNS 9 81 2352xx42 Lê Nguyễn Anh Khoa KHMT NNS 11 82 2152xx60 Phan Thanh Tuấn KTMT NNS 9,10 83 2352xx89 Trần Hoàng Long HTTT NNS 10 84 2352xx51 Nguyễn Nhựt Thành KHMT NNS 3 85 2352xx20 Trần Anh Kiệt KTTT NNS 6 86 2352xx37 Cao Lê Công Thành KHMT NNS 8 87 2152xx37 Trần Thị Hải KTTT NNS 4 88 2352xx86 Trần Minh Tiến KTMT NNS 11 89 2352xx15 Lê Hoàng Quý KTMT NNS 8 90 2352xx42 Đoàn Thị Ngọc Anh KTTT NNS 8,11 91 2352xx18 Quảng Đại Hoàng Phúc MMT&TT NNS 8 92 2252xx56 Trần Văn Chiến MMT&TT NNS 11 93 2152xx14 Nguyễn Thị Thùy KHMT NNS 9,10 94 2152xx64 Trương Thanh Minh KHMT NNS 9,10 95 2152xx85 Tô Anh Phát KHMT NNS 9 96 2352xx34 Phan Đức Chí Bảo KTTT NNS 5,8 97 2252xx53 Phan Trọng Đĩnh KHMT NNS 11 98 2252xx77 Trần Nguyễn Chí Huy CNPM NNS 8,9 99 2352xx95 Đào Đức Thịnh MMT&TT NNS 11 100 2352xx56 Nguyễn Minh Phi HTTT NNS 10
Tags: None
Leave a comment: